thumbnail

HSK 2 Practice test 19

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
B
C
D
E
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
B
C
D
E
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

北京Běijīng

B.  

公司gōngsī

C.  

jiā

Câu 22: 1 điểm
A.  

55yuán

B.  

77yuán

C.  

33yuán

Câu 23: 1 điểm
A.  

宾馆bīnguǎn

B.  

医院yīyuàn

C.  

学校xuéxiào

Câu 24: 1 điểm
A.  

漂亮piàoliang衣服yīfu

B.  

piào

C.  

māo

Câu 25: 1 điểm
A.  

晴天qíngtiān

B.  

下雪xiàxuě

C.  

xià

Câu 26: 1 điểm
A.  

cài好吃hǎochī

B.  

tàiyuǎnle

C.  

tàiguìle

Câu 27: 1 điểm
A.  

公司gōngsī

B.  

火车站huǒchēzhàn

C.  

huíjiā

Câu 28: 1 điểm
A.  

妈妈māma

B.  

爸爸bàba

C.  

女儿nǚ´ér

Câu 29: 1 điểm
A.  

Zhāng老师lǎoshī

B.  

ge学生xuésheng

C.  

ge医生yīshēng

Câu 30: 1 điểm
A.  

shuǐ

B.  

水果shuǐguǒ

C.  

shū

Câu 31: 1 điểm
A.  

咖啡kāfēi

B.  

吃饭chīfàn

C.  

kàn电影diànyǐng

Câu 32: 1 điểm
A.  

11zhāng

B.  

22zhāng

C.  

33zhāng

Câu 33: 1 điểm
A.  

儿子érzide同学tóngxué

B.  

儿子érzide老师lǎoshī

C.  

儿子érzide朋友péngyou

Câu 34: 1 điểm
A.  

便宜piányi

B.  

颜色yánsè漂亮piàoliang

C.  

有点儿yǒudiǎnr

Câu 35: 1 điểm
A.  

好看hǎokàn

B.  

méi时间shíjiānkàn

C.  

méimǎishū

A
B
C
D
E
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

B

cóng

C

希望xīwàng

D

颜色yánsè

E

wǎng

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

姐姐Jiějiesān岁,但是suì,dànshì姐姐jiějie高。gāo.

Jiějie姐姐gāo.高。

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

爸爸Bàbazuò上午shàngwǔshídiǎnde飞机fēijī北京,中午Běijīng,zhōngwǔ十二shí´èrdiǎn到。dào.

Bàba爸爸zhōngwǔ中午dàoBěijīng.北京。

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

这个Zhège水果shuǐguǒdiànshìxīnkāi的,里面de,lǐmiànde水果shuǐguǒ不错,也búcuò,yěhěn便宜。piányi.

Zhège这个diàndeshuǐguǒ水果hǎochī.好吃。

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

下个xiàge星期二xīngqī´èrhěn忙,máng,但是dànshì星期三xīngqīsānyǒu时间,shíjiān,可以kěyǐ一起yìqǐ足球。zúqiú.

xiàge下个xīngqī´èr星期二kěyǐ可以zúqiú .足球。

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

老师,Lǎoshī,写得xiědetàixiǎo了。le.Qǐngxiě一点儿,yìdiǎnr,后面hòumiànderén可以kěyǐ看见。kànjiàn.

Lǎoshī老师dexiěde写得hěndà.大。

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

看看,kànkan,会。huì.我们Wǒmenwèn老师lǎoshī吧。ba.

B

晚饭Wǎnfànhòu我们wǒmen一起yìqǐ商店shāngdiànmǎi东西dōngxi吧。ba.

C

hěncháng时间shíjiān买了,现在mǎile,xiànzàidōukàn手机。shǒujī.

D

de眼睛yǎnjing怎么zěnme这么zhème红?hóng?

E

中午zhōngwǔméi告诉gàosu我,我wǒ,wǒ准备zhǔnbèilehěnduō菜。cài.

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

Tàizǎo了,让le,ràngzàishuìshí分钟fēnzhōng吧。ba.

B

看过kànguosān次,每cì,měidōuyào笑。xiào.

C

Jiùzài电视机diànshìjī旁边pángbiānde椅子yǐzi上。shàng.

D

láiwèn我,是wǒ,shì告诉gàosu的。de.

E

现在xiànzàixiǎngbēi咖啡。kāfēi.

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 2 Practice test 31
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

203,065 lượt xem 109,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 32
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,966 lượt xem 111,979 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 35
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

200,049 lượt xem 107,716 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 9
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,443 lượt xem 104,160 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 6
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,370 lượt xem 104,657 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 8
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,340 lượt xem 104,104 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 22
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,200 lượt xem 104,566 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 33
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,681 lượt xem 111,825 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 16
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,301 lượt xem 110,005 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!