HSK 2 Practice test 20
Thời gian làm bài: 1 giờ
Hãy bắt đầu chinh phục nào!
Xem trước nội dung:
不见了
没电了
坏了
坐出租车
开车
走路
下雪
下雨
晴天
上学
上班
旅游
商店里
饭店里
家里
饭店
医院
学校
火车上
火车站
出租车上
34号
4号
3号
手表
手机
书
她生病了
她觉得不饿
她不喜欢吃
衣服
车
鞋
不想找新工作
去上海工作
没找到新工作
看电影
上课
看书
学校
同学家
商店
姐姐
妈妈
朋友
找
真
告诉
着
也
下午可能要下雨,你们不要去游泳了。
★他觉得下午不能去游泳。
虽然我学过一点汉语,但是你说得太快了,我听不懂。
★他学过汉语。
他工作很忙,每天早上七点到公司,晚上八点下班,没时间和孩子一起玩儿。
★他每天晚上七点下班。
你十一月去那里旅游?那里十一月很冷,你多穿点儿衣服。
★现在那里很冷。
我在中国工作了三年,住在北京。明年,我就要回国工作了,我希望可以再来中国。
★他明年回中国。
是他打电话告诉我的,可能我听错了。
这件衣服我穿太小了。
没问题,我每次都考第一。
我今天早上起床,看见外面真漂亮。
都七点了,你怎么还在公司?
桌子上的手表是谁的?
那个饭店的面条儿不错,我们去吃吧。
我家就在前面。到我家去坐坐,喝杯茶。
我看完了,但是还想再看看。
没有,他在看着电脑学汉语呢。
Xem thêm đề thi tương tự
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
203,065 lượt xem 109,340 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
207,966 lượt xem 111,979 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
200,049 lượt xem 107,716 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,443 lượt xem 104,160 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
194,370 lượt xem 104,657 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,340 lượt xem 104,104 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
194,200 lượt xem 104,566 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
207,681 lượt xem 111,825 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
204,301 lượt xem 110,005 lượt làm bài