thumbnail

HSK 2 Practice test 20

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
B
C
D
E
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
B
C
D
E
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

jiànle

B.  

méidiànle

C.  

huàile

Câu 22: 1 điểm
A.  

zuò出租车chūzūchē

B.  

开车kāichē

C.  

zǒu

Câu 23: 1 điểm
A.  

下雪xiàxuě

B.  

下雨xiàyǔ

C.  

晴天qíngtiān

Câu 24: 1 điểm
A.  

上学shàngxué

B.  

上班shàngbān

C.  

旅游lǚyóu

Câu 25: 1 điểm
A.  

商店shāngdiànli

B.  

饭店fàndiànli

C.  

jiāli

Câu 26: 1 điểm
A.  

饭店fàndiàn

B.  

医院yīyuàn

C.  

学校xuéxiào

Câu 27: 1 điểm
A.  

火车huǒchēshàng

B.  

火车站huǒchēzhàn

C.  

出租车chūzūchēshàng

Câu 28: 1 điểm
A.  

3434hào

B.  

44hào

C.  

33hào

Câu 29: 1 điểm
A.  

手表shǒubiǎo

B.  

手机shǒujī

C.  

shū

Câu 30: 1 điểm
A.  

生病shēngbìngle

B.  

觉得juéde饿è

C.  

喜欢xǐhuanchī

Câu 31: 1 điểm
A.  

衣服yīfu

B.  

chē

C.  

xié

Câu 32: 1 điểm
A.  

xiǎngzhǎoxīn工作gōngzuò

B.  

上海Shànghǎi工作gōngzuò

C.  

méi找到zhǎodàoxīn工作gōngzuò

Câu 33: 1 điểm
A.  

看电影kàndiànyǐng

B.  

上课shàngkè

C.  

看书kànshū

Câu 34: 1 điểm
A.  

学校xuéxiào

B.  

同学tóngxuéjiā

C.  

商店shāngdiàn

Câu 35: 1 điểm
A.  

姐姐jiějie

B.  

妈妈māma

C.  

朋友péngyou

A
B
C
D
E
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

zhǎo

B

zhēn

C

告诉gàosu

D

zhe

E

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

下午Xiàwǔ可能kěnéngyào下雨,xiàyǔ,你们nǐmenyào游泳yóuyǒng了。le.

juéde觉得xiàwǔ下午néngyóuyǒng.游泳。

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

虽然Suīrán学过xuéguo一点yìdiǎn汉语,但是Hànyǔ,dànshì说得shuōdetàikuài了,我le,wǒtīng懂。dǒng.

xuéguo学过Hànyǔ.汉语。

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

工作gōngzuòhěn忙,máng,měitiān早上zǎoshangdiǎndào公司,gōngsī,晚上wǎnshangdiǎn下班,xiàbān,méi时间shíjiān孩子háizi一起yìqǐ玩儿。wánr.

měitiānwǎnshang晚上diǎnxiàbān.下班。

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

十一shíyīyuè那里nàli旅游?那里lǚyóu?Nàlǐ十一shíyīyuèhěn冷,你lěng,nǐduō穿chuān点儿diǎnr衣服。yīfu.

Xiànzài现在nàli那里hěnlěng.冷。

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

zài中国Zhōngguó工作gōngzuòlesān年,nián,zhùzài北京。Běijīng.明年,Míngnián,jiùyàohuíguó工作gōngzuò了,le,希望xīwàng可以kěyǐzàilái中国。Zhōngguó.

míngnián明年huíZhōngguó.中国。

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

Shì电话diànhuà告诉gàosu的,可能de,kěnéng听错tīngcuò了。le.

B

Zhèjiàn衣服yīfu穿chuāntàixiǎo了。le.

C

Méi问题,wèntí,měidōukǎo第一。dì-yī.

D

今天jīntiān早上zǎoshang起床,qǐchuáng,看见kànjiàn外面wàimiànzhēn漂亮。piàoliang.

E

Dōudiǎn了,你le,nǐ怎么zěnmeháizài公司?gōngsī?

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

桌子Zhuōzishàngde手表shǒubiǎoshìshuí的?de?

B

那个Nàge饭店fàndiànde面条儿miàntiáor不错,búcuò,我们wǒmenchī吧。ba.

C

jiājiùzài前面。qiánmian.Dàojiā坐坐,喝zuòzuo,hēbēi茶。chá.

D

看完kànwán了,le,但是dànshìháixiǎngzài看看。kànkan.

E

没有,Méiyǒu,zài看着kànzhe电脑diànnǎoxué汉语Hànyǔ呢。ne.

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 2 Practice test 31
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

203,065 lượt xem 109,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 32
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,966 lượt xem 111,979 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 35
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

200,049 lượt xem 107,716 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 9
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,443 lượt xem 104,160 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 6
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,370 lượt xem 104,657 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 8
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,340 lượt xem 104,104 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 22
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,200 lượt xem 104,566 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 33
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,681 lượt xem 111,825 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 16
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,301 lượt xem 110,005 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!