HSK 2 Practice test 23
Thời gian làm bài: 1 giờ
Hãy bắt đầu chinh phục nào!
Xem trước nội dung:
好吃不便宜
便宜不好吃
好吃也便宜
没有
有
不知道
非常好
很不好
还行
天气不好
生病了
找不到手表
不想工作
不想休息
想睡觉
两次
一次
三次
有
没有
不知道
踢足球
打篮球
游泳
1638号
1368号
1386号
文文
李明
王明
她的包里
她的床上
她的桌子上
下个月23号
下个月13号
下个月30号
30
150
180
经理
丈夫
好朋友
睡觉
看医生
吃饭
票
椅子
眼睛
穿
意思
别不高兴了,早上太忙了,我没听到你给我打电话。
★他今天不忙。
现在北京太热了,我们还是去别的地方旅游吧,海南怎么样?
★他们可能不去北京旅游。
这家商店不卖猪肉和羊肉,只卖水果和鸡蛋。
★在这家商店可以买到鸡蛋。
有时间的时候,我喜欢做饭、读书和学习汉语。
★他最喜欢睡觉。
对不起,今天下班太晚了,让你等了这么长时间,电影几点开始?
★他们要去看电影。
可以啊,几点?
还没有,我这两天忙考试,没有时间。
他已经八岁了,上二年级了。
踢得不错,比上个月好多了。
准备好了,可以开始了。
桌子上有一些铅笔,都是你的吗?
我们怎么去火车站?
老师问了你什么问题?
那个公园里有很多老人在跳舞。
我们到了北京,住在你朋友家里吗?
Xem thêm đề thi tương tự
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
203,065 lượt xem 109,340 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
207,966 lượt xem 111,979 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
200,049 lượt xem 107,716 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,443 lượt xem 104,160 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
194,370 lượt xem 104,657 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,340 lượt xem 104,104 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
194,200 lượt xem 104,566 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
207,681 lượt xem 111,825 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
204,301 lượt xem 110,005 lượt làm bài