thumbnail

HSK 2 Practice test 28

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
B
C
D
E
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
B
C
D
E
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

学习xuéxí

B.  

考试kǎoshì

C.  

huíjiā

Câu 22: 1 điểm
A.  

工作ɡōnɡzuò

B.  

kànqiú

C.  

睡觉shuìjiào

Câu 23: 1 điểm
A.  

喜欢xǐhuan跑步pǎobù

B.  

ài运动yùndònɡ

C.  

喜欢xǐhuan旅游lǚyóu

Câu 24: 1 điểm
A.  

三十三sānshísān

B.  

三十五sānshíwǔ

C.  

三十七sānshíqī

Câu 25: 1 điểm
A.  

上午shànɡwǔshídiǎn

B.  

下午xiàwǔliǎnɡdiǎn

C.  

晚上wǎnshanɡshídiǎn

Câu 26: 1 điểm
A.  

tàixiǎo

B.  

tàiɡuì

C.  

tàiyuǎn

Câu 27: 1 điểm
A.  

大学生dàxuéshēnɡ

B.  

老师lǎoshī

C.  

医生yīshēnɡ

Câu 28: 1 điểm
A.  

今天jīntiān下午xiàwǔ

B.  

xiàɡè星期xīnɡqī

C.  

星期天xīnɡqītiān

Câu 29: 1 điểm
A.  

生病shēnɡbìnɡle

B.  

kǎodehǎo

C.  

shuìdehǎo

Câu 30: 1 điểm
A.  

zhǎo工作ɡōnɡzuò

B.  

zàijiā休息xiūxi

C.  

zhǎo房子fánɡzi

Câu 31: 1 điểm
A.  

jīn

B.  

ɡè

C.  

sānjīn

Câu 32: 1 điểm
A.  

老师lǎoshī

B.  

爸爸Bàba

C.  

哥哥ɡēɡe

Câu 33: 1 điểm
A.  

hěnhuì跳舞tiàowǔ

B.  

tài高兴ɡāoxìnɡ

C.  

hěn漂亮piàolianɡ

Câu 34: 1 điểm
A.  

女的nǚdede妈妈māma

B.  

男的nánde

C.  

女的nǚde

Câu 35: 1 điểm
A.  

nián

B.  

liùnián

C.  

shínián

A
B
C
D
E
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

一起yìqǐ

B

火车huǒchē

C

欢迎huānyínɡ

D

水果shuǐɡuǒ

E

rànɡ

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

老师lǎoshīshuōdetàikuài了,我le,wǒméi听懂tīnɡdǒnɡshuōde话,我huà,wǒháiyàozài问问wènwen他。tā.

lǎoshī老师méitīnɡdǒnɡ听懂dehuà.话。

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

妹妹Mèimei开始kāishǐ工作ɡōnɡzuò了,她le,tā找到zhǎodàoleɡè公司ɡōnɡsīhěnjìnde房子,但是fánɡzi,dànshìtàiɡuì了。le.

Mèimei妹妹zhǎodào找到leɡèpiányi便宜defánɡzi.房子。

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

jiā学校xuéxiàohěn近,走jìn,zǒu分钟fēnzhōnɡjiùdào了,所以le,suǒyǐměitiāndōuláidehěn早。zǎo.

měitiāndiǎnzhōnɡjiùdàoxuéxiào学校le.了。

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

星期天Xīnɡqītiānyào商店shānɡdiànɡěi儿子érzimǎi衣服,因为yīfu,yīnwèi去年qùniánde衣服yīfudōuxiǎo了。le.

Érzi儿子qùnián去年deyīfu衣服nénɡchuān穿le.了。

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

下午Xiàwǔ朋友pénɡyoulái电话,让diànhuà,rànɡ丈夫zhànɡfu晚上wǎnshanɡjiāchī饭。fàn.

Wǎnshanɡ晚上pénɡyou朋友qǐnɡwǒmen我们chīfàn.饭。

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

zàishuìshí分钟。fēnzhōnɡ.

B

不错,能Búcuò,nénɡbānɡ送到sònɡdàojiāma??

C

对,写Duì,xiěde非常fēichánɡ好。hǎo.

D

跳舞tiàowǔtiàode非常fēichánɡ好。hǎo.

E

kànménshanɡxiědeshì什么?shénme?

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

Zhèshìshuíde号码?我hàomǎ?Wǒ怎么zěnmeméijiàn过。ɡuo.

B

Méi关系,你ɡuānxi,nǐ慢慢儿mànmanr开。kāi.

C

生病shēnɡbìnɡ了,不le,bùxiǎnɡ了。le.

D

ZhānɡXuěyàochūɡuó了。le.

E

Méirén告诉ɡàosu吗?老师ma?Lǎoshīyǒushìlái了。le.

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 2 Practice test 31
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

203,065 lượt xem 109,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 32
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,966 lượt xem 111,979 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 35
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

200,049 lượt xem 107,716 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 9
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,443 lượt xem 104,160 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 6
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,370 lượt xem 104,657 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 8
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,340 lượt xem 104,104 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 22
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,200 lượt xem 104,566 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 33
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,681 lượt xem 111,825 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 16
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,301 lượt xem 110,005 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!