HSK 2 Practice test 29
Thời gian làm bài: 1 giờ
Hãy bắt đầu chinh phục nào!
Xem trước nội dung:
没学过
不会写
不会读
公司
饭店
家里
太小了
不好看
太大了
没听过
很喜欢
不好听
考试
学习
看电影
家里
医院里
公司里
床上
椅子上
洗衣机里
她丈夫
她同学
她哥哥
上学时
工作后
介绍后
还没做
做好了
正在做
医院
火车站
出租车里
生病了
找房子
家里有事
没找到
很好找
不想去
天气不好
火车票便宜
没买到机票
太便宜
颜色不好
不是新的
对
高兴
懂
离
鸡蛋
今天中午天气有些阴,晚上可能要下雪。
★今天中午下雪了。
妹妹是一个很爱笑的人,但今天回家的时候她很不高兴。
★妹妹不喜欢笑。
我的中学同学给我介绍了一个男朋友,他现在已经是我的丈夫了。
★我的丈夫是我的中学同学。
外面雨下得很大,公共汽车也不好等,所以我就坐出租车来公司了。
★我坐出租车去上班。
我现在和同学住在一起,我的房间太小了,我很想找一个大一些的房子,一个人住。
★我希望一个人住。
您好!我想去北京大学,请问怎么走?
我的手机没电了。
他的汉语说得真好。
对不起,我不知道你在睡觉。
我觉得王雨找的那个公司太小了。
那个房间住的是谁?你认识吗?
不太可能啊,你看错了吧?她昨天不是去上海了吗?
学校旁边开了一个新的咖啡馆儿。
没时间了,我走了。
同学,你知道汉语课在哪个教室上吗?
Xem thêm đề thi tương tự
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
203,065 lượt xem 109,340 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
207,966 lượt xem 111,979 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
200,049 lượt xem 107,716 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,443 lượt xem 104,160 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
194,370 lượt xem 104,657 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,340 lượt xem 104,104 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
194,200 lượt xem 104,566 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
207,681 lượt xem 111,825 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
204,301 lượt xem 110,005 lượt làm bài