thumbnail

HSK 2 Practice test 29

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
B
C
D
E
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
B
C
D
E
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

méixuéɡuo

B.  

huìxiě

C.  

huì

Câu 22: 1 điểm
A.  

公司ɡōnɡsī

B.  

饭店fàndiàn

C.  

jiāli

Câu 23: 1 điểm
A.  

tàixiǎole

B.  

好看hǎokàn

C.  

tàidàle

Câu 24: 1 điểm
A.  

méitīnɡɡuo

B.  

hěn喜欢xǐhuan

C.  

好听hǎotīnɡ

Câu 25: 1 điểm
A.  

考试kǎoshì

B.  

学习xuéxí

C.  

kàn电影diànyǐnɡ

Câu 26: 1 điểm
A.  

jiāli

B.  

医院yīyuànli

C.  

公司ɡōnɡsīli

Câu 27: 1 điểm
A.  

chuánɡshanɡ

B.  

椅子yǐzishanɡ

C.  

洗衣机xǐyījīli

Câu 28: 1 điểm
A.  

丈夫zhànɡfu

B.  

同学tónɡxué

C.  

哥哥ɡēɡe

Câu 29: 1 điểm
A.  

上学shànɡxuéshí

B.  

工作ɡōnɡzuòhòu

C.  

介绍jièshàohòu

Câu 30: 1 điểm
A.  

háiméizuò

B.  

zuòhǎole

C.  

正在zhènɡzàizuò

Câu 31: 1 điểm
A.  

医院yīyuàn

B.  

火车站huǒchēzhàn

C.  

出租车chūzūchēli

Câu 32: 1 điểm
A.  

生病shēnɡbìnɡle

B.  

zhǎo房子fánɡzi

C.  

jiāliyǒushì

Câu 33: 1 điểm
A.  

méi找到zhǎodào

B.  

hěnhǎozhǎo

C.  

xiǎnɡ

Câu 34: 1 điểm
A.  

天气tiānqìhǎo

B.  

火车票huǒchēpiào便宜piányi

C.  

méi买到mǎidào机票jīpiào

Câu 35: 1 điểm
A.  

tài便宜piányi

B.  

颜色yánsèhǎo

C.  

shìxīnde

A
B
C
D
E
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

duì

B

高兴ɡāoxìnɡ

C

dǒnɡ

D

E

鸡蛋jīdàn

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

今天Jīntiān中午zhōnɡwǔ天气tiānqìyǒuxiē阴,晚上yīn,wǎnshanɡ可能kěnénɡyào下雪。xiàxuě.

Jīntiān今天zhōnɡwǔ中午xiàxuě下雪le.了。

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

妹妹mèimeishìɡèhěnàixiàode人,但rén,dàn今天jīntiānhuíjiāde时候shíhouhěn高兴。ɡāoxìnɡ.

mèimei妹妹xǐhuan喜欢xiào.笑。

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

de中学zhōnɡxué同学tónɡxuéɡěi介绍jièshàoleɡè男朋友,他nánpénɡyou,tā现在xiànzài已经yǐjīnɡshìde丈夫zhànɡfu了。le.

dezhànɡfu丈夫shìdezhōnɡxué中学tónɡxué.同学。

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

外面Wàimiànxiàdehěn大,公共dà,ɡōnɡɡònɡ汽车qìchēhǎo等,所以děnɡ,suǒyǐjiùzuò出租车chūzūchēlái公司ɡōnɡsī了。le.

zuòchūzūchē出租车shànɡbān.上班。

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

现在xiànzài同学tónɡxuézhùzài一起,我yìqǐ,wǒde房间fánɡjiāntàixiǎo了,我le,wǒhěnxiǎnɡzhǎoɡèxiēde房子,一fánɡzi,yíɡèrén住。zhù.

xīwànɡ希望ɡèrénzhù.住。

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

Nín好!我hǎo!Wǒxiǎnɡ北京Běijīnɡ大学,请问Dàxué,qǐnɡwèn怎么zěnme走?zǒu?

B

de手机shǒujīméidiàn了。le.

C

de汉语Hànyǔshuōdezhēn好。hǎo.

D

对不起,我Duìbuqǐ,wǒ知道zhīdàozài睡觉。shuìjiào.

E

觉得juédeWánɡzhǎode那个nàɡe公司ɡōnɡsītàixiǎo了。le.

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

那个Nàɡe房间fánɡjiānzhùdeshì谁?你shuí?Nǐ认识rènshi吗?ma?

B

tài可能kěnénɡ啊,你a,nǐ看错kàncuòle吧?她ba?Tā昨天zuótiānshì上海Shànɡhǎile吗?ma?

C

学校Xuéxiào旁边pánɡbiānkāileɡexīnde咖啡馆儿。kāfēiɡuǎnr.

D

Méi时间shíjiān了,我le,wǒzǒu了。le.

E

同学,你Tónɡxué,nǐ知道zhīdào汉语Hànyǔzài哪个nǎɡe教室jiàoshìshànɡ吗?ma?

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 2 Practice test 31
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

203,065 lượt xem 109,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 32
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,966 lượt xem 111,979 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 35
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

200,049 lượt xem 107,716 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 9
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,443 lượt xem 104,160 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 6
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,370 lượt xem 104,657 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 8
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,340 lượt xem 104,104 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 22
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,200 lượt xem 104,566 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 33
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,681 lượt xem 111,825 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 16
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,301 lượt xem 110,005 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!