thumbnail

HSK 2 Practice test 17

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
B
C
D
E
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
B
C
D
E
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

1515suì

B.  

2020suì

C.  

55suì

Câu 22: 1 điểm
A.  

桌子zhuōzishang

B.  

桌子zhuōzi旁边pángbiān

C.  

茶杯chábēi下边xiàbian

Câu 23: 1 điểm
A.  

火车站huǒchēzhàn

B.  

机场jīchǎng

C.  

男的nándejiā

Câu 24: 1 điểm
A.  

喝完hēwánle

B.  

méi喝完hēwán

C.  

知道zhīdào

Câu 25: 1 điểm
A.  

非常fēichánglèi

B.  

duì身体shēntǐhǎo

C.  

hěnlěng

Câu 26: 1 điểm
A.  

tàile

B.  

好吃hǎochī

C.  

tàiguìle

Câu 27: 1 điểm
A.  

9:30

B.  

9:00

C.  

10:00

Câu 28: 1 điểm
A.  

zuò公共汽车gōnggòngqìchē

B.  

zuò火车huǒchē

C.  

zuò出租车chūzūchē

Câu 29: 1 điểm
A.  

yào衣服yīfu

B.  

yàomǎi衣服yīfu

C.  

不用búyòng衣服yīfu

Câu 30: 1 điểm
A.  

生病了shēngbìngle

B.  

上班shàngbān

C.  

上课shàngkè

Câu 31: 1 điểm
A.  

白色báisède

B.  

红色hóngsède

C.  

黑色hēisède

Câu 32: 1 điểm
A.  

足球zúqiú

B.  

篮球lánqiú

C.  

排球páiqiú

Câu 33: 1 điểm
A.  

没有méiyǒu事情shìqing

B.  

hěnmáng

C.  

6 : 00下班xiàbān

Câu 34: 1 điểm
A.  

生病shēngbìngle

B.  

chīyàole

C.  

de儿子érzi病了bìngle

Câu 35: 1 điểm
A.  

500500yuán

B.  

50005000yuán

C.  

530530yuán

A
B
C
D
E
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

máng

B

因为yīnwèi

C

游泳yóuyǒng

D

E

qiān

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

医生Yīshengshuō这个zhègeyàotiānyàochīsān次,cì,fànhòu吃。chī.

Yīsheng医生shuōfànqiánchīyào.药。

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

这个Zhège苹果píngguǒ红红的,hónghóngde,zhēn漂亮!piàoliang!

Zhège这个píngguǒ苹果hěnhǎochī.好吃。

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

白色Báisède手机shǒujī没有méiyǒu了,le,觉得juéde黑色hēisède漂亮。piàoliang.

xǐhuan喜欢hēisè黑色deshǒujī.手机。

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Cóngjiā火车站,走路huǒchēzhàn,zǒulùyào二十èrshí分钟。fēnzhōng.

Cónghuǒchēzhàn火车站zǒulù走路èrshí二十fēnzhōng分钟kěyǐ可以dàotājiā.他家。

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

今天Jīntiān外面wàimiànxià雪,你xuě,nǐduō穿chuān点儿diǎnr衣服。yīfu.

Jīntiān今天wàimiàn外面rè.热。

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

已经yǐjīngbāng买到mǎidào北京Běijīngde机票jīpiào了。le.

B

但是Dànshì这儿zhèrdecài好吃。hǎochī.

C

右边Yòubian第一dì-yīgejiù是。shì.

D

那个Nàge足球zúqiú踢得tīde非常fēichánghǎoderénshì谁?shuí?

E

Zhèxiē衣服yīfushì昨天zuótiānmǎi的?de?

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

Nínháiyàoxiē什么?shénme?

B

不好Bùhǎo意思,我yìsi,wǒ能不能néngbunéngzàiwènge问题?wèntí?

C

喂,Wéi,好!这里hǎo!Zhèli没有méiyǒuZhāng老师。lǎoshī.

D

因为Yīnwèi他们tāmenliǎng岁。suì.这里Zhèlizuì大。dà.

E

Kuài一点儿,火车yìdiǎnr,huǒchējiùyàokāi了!le!

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 2 Practice test 14
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,316 lượt xem 119,168 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 21
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,342 lượt xem 119,182 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 7
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,719 lượt xem 119,385 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 31
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

203,065 lượt xem 109,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 32
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,966 lượt xem 111,979 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 35
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

200,049 lượt xem 107,716 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 9
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,443 lượt xem 104,160 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 6
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,370 lượt xem 104,657 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 8
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,340 lượt xem 104,104 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!