thumbnail

HSK 2 Practice test 5

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 60 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

197,689 lượt xem 15,204 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

公司gōngsī

B.  

机场jīchǎng

C.  

火车站huǒchēzhàn

Câu 22: 1 điểm
A.  

生病shēngbìngle

B.  

朋友péngyouláile

C.  

学校xuéxiàole

Câu 23: 1 điểm
A.  

医生yīshēng

B.  

老师lǎoshī

C.  

服务员fúwùyuán

Câu 24: 1 điểm
A.  

客气kèqi

B.  

duōchī点儿diǎnr

C.  

欢迎huānyíngzàilái

Câu 25: 1 điểm
A.  

jiāyuǎn

B.  

非常fēicháng漂亮piàoliang

C.  

房间fángjiāntàishǎo

Câu 26: 1 điểm
A.  

chē

B.  

zǒu

C.  

zuò飞机fēijī

Câu 27: 1 điểm
A.  

chá

B.  

牛奶niúnǎi

C.  

咖啡kāfēi

Câu 28: 1 điểm
A.  

桌子zhuōzi

B.  

椅子yǐzi

C.  

自行车zìxíngchē

Câu 29: 1 điểm
A.  

教室jiàoshì

B.  

饭馆儿fànguǎnr

C.  

同学tóngxuéjiā

Câu 30: 1 điểm
A.  

中国Zhōngguó

B.  

duōdúshū

C.  

zuòyuǎnxiē

Câu 31: 1 điểm
A.  

商店shāngdiàn

B.  

药店yàodiàn

C.  

电影院diànyǐngyuàn

Câu 32: 1 điểm
A.  

hěn

B.  

xiàle

C.  

tiānqíngle

Câu 33: 1 điểm
A.  

tiānyīnle

B.  

公司gōngsīmáng

C.  

huìyóu

Câu 34: 1 điểm
A.  

kāimén

B.  

mài水果shuǐguǒ

C.  

mǎi车票chēpiào

Câu 35: 1 điểm
A.  

起晚qǐwǎnle

B.  

觉得juédelěng

C.  

méi听懂tīngdǒng

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

màn

B

右边yòubian

C

事情shìqíng

D

介绍jièshào

E

旅游lǚyóu

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

今年Jīnnián没有méiyǒu去年qùniánlěng北京Běijīngdào现在xiànzàiháiméixiàxuě.去年Qùnián这个zhège时候shíhou已经yǐjīng下过xiàguò4xuěle.

Běijīng北京jīnnián今年qùnián去年lěng

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Zhè块儿kuàir手表shǒubiǎoshì8suì生日shēngrìtiān爸爸bàbasòngdezhèshìde第一dì-yī块儿kuàir手表shǒubiǎohěn漂亮piàoliangba

hěnxǐhuan喜欢kuàir块儿shǒubiǎo手表.

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

shànggeyuèméi怎么zěnme运动yùndòngba明天Míngtiān一起yìqǐ足球zúqiú怎么样zěnmeyàng篮球lánqiú可以kěyǐ.

búhuì不会lánqiú篮球.

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

前面Qiánmiàn说话shuōhuàde那个nàgerénjiùshìde汉语Hànyǔ老师lǎoshīzuìàishàngde.

rènshi认识nàge那个rén.

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

XiǎoZuǒ谢谢xièxie这些zhèxiēdōuhuìzuòle.tiānyǒu时间shíjiānqǐng吃饭chīfànba

XiǎoZuǒbāngzhùle帮助了.

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

可能kěnéngba看看kànkan.

B

Zhèshìdexiǎomāojiào什么shénme名字míngzi

C

女儿nǚ’érdōu这么zhèmele

D

Shì便宜piányi1000duōkuàiqiánne.

E

Hǎoduōlecóng昨天zuótiān开始kāishǐjiù觉得juédehǎoduō了。le.

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

xiǎngràngbāngmǎiběnshū.

B

Shì大家dàjiā玩儿wánrdehěn髙兴gāoxìng.

C

nín看见kànjiànde手机shǒujīlema

D

Yǒuyǒu羊肉yángròuháiyǒu鸡蛋jīdàn.

E

Hǎode知道zhīdàole.

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Đề thi tương tự

HSK 5 Practice test 2

1 mã đề 100 câu hỏi 1 giờ

221,32517,023

HSK 2 Practice test 29

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

216,12916,622

HSK 2 Practice test 25

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

210,99416,227

HSK 2 Practice test 9

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

193,47614,880

HSK 2 Practice test 22

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

194,23514,938

HSK 2 Practice test 17

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

215,50516,573

HSK 2 Practice test 15

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

218,58616,812

HSK 2 Practice test 3

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

201,71815,514

HSK 2 Practice test 34

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

208,33116,023