HSK 2 Practice test 25
Thời gian làm bài: 1 giờ
Hãy bắt đầu chinh phục nào!
Xem trước nội dung:
15个
3个
18个
她的妹妹
她的姐姐
她的弟弟
游泳
跑步
打篮球
17号
18号
19号
医院
饭店
学校
10块
14块
4块
公司不大,但同事很友好
公司很大,同事也很友好
公司不大,同事也不太友好
红色杯子的
白色杯子的
黑色杯子的
汽车里
商店里
宾馆里
生病了
下班了
累了
11:50
12:10
12:00
他的弟弟
他的女儿
他的妻子
热水
热牛奶
冰
看报纸
买菜
在房间里休息
她要考试
她要工作
她要运动
姓
事情
真
就
药
北京比天津大多了,人也比天津多多了,北京的东西也比天津贵。
★北京很大,但是东西没有天津贵。
你往右一直 走,走五分钟然后再往左走,就可以看到那家书店了。
★他可能在找一家书店。
电视里有一个外国人正在说汉语,我认识他,他是我们学校的留学生。
★我认识这个电视里的人。
你跳舞跳得真好!你什么时候可以教教我?
★我不想学跳舞,我想学唱歌。
在中国,因为出租车不是很贵,所以很多人打车。
★中国很少人坐出租车。
可能两到三个星期。
是啊,她已经七十岁了,身体还是非常好。
不是很远,走路十五分钟就到了。
我还学习了一点儿中文歌。
好吃你就多吃一点儿!
这个星期六是你的生日,你希望爸爸送你什么?
踢完足球,快回教室上课。
你为什么不喜欢吃面条儿?
你去过中国很多地方,你最喜欢哪里?
今天你很累吗?睡得真早。
Xem thêm đề thi tương tự
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
203,065 lượt xem 109,340 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
207,966 lượt xem 111,979 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
200,049 lượt xem 107,716 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,443 lượt xem 104,160 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
194,370 lượt xem 104,657 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,340 lượt xem 104,104 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
194,200 lượt xem 104,566 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
207,681 lượt xem 111,825 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
204,301 lượt xem 110,005 lượt làm bài