thumbnail

HSK 2 Practice test 25

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
B
C
D
E
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
B
C
D
E
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

1515

B.  

33

C.  

1818

Câu 22: 1 điểm
A.  

de妹妹mèimei

B.  

de姐姐jiějie

C.  

de弟弟dìdi

Câu 23: 1 điểm
A.  

游泳yóuyǒng

B.  

跑步pǎobù

C.  

篮球lánqiú

Câu 24: 1 điểm
A.  

1717hào

B.  

1818hào

C.  

1919hào

Câu 25: 1 điểm
A.  

医院yīyuàn

B.  

饭店fàndiàn

C.  

学校xuéxiào

Câu 26: 1 điểm
A.  

1010kuài

B.  

1414kuài

C.  

44kuài

Câu 27: 1 điểm
A.  

公司gōngsī,但,dàn同事tóngshìhěn友好yǒuhǎo

B.  

公司gōngsīhěn,同事,tóngshìhěn友好yǒuhǎo

C.  

公司gōngsī,同事,tóngshìtài友好yǒuhǎo.

Câu 28: 1 điểm
A.  

红色hóngsè杯子bēizide

B.  

白色báisè杯子bēizide

C.  

黑色hēisè杯子bēizide

Câu 29: 1 điểm
A.  

汽车qìchē

B.  

商店shāngdiàn

C.  

宾馆bīn'guǎn

Câu 30: 1 điểm
A.  

shēngbìngle

B.  

xiàbānle

C.  

lèile

Câu 31: 1 điểm
A.  

11:50

B.  

12:10

C.  

12:00

Câu 32: 1 điểm
A.  

de弟弟dìdi

B.  

de女儿nǚ'ér

C.  

de妻子qīzi

Câu 33: 1 điểm
A.  

shuǐ

B.  

牛奶niúnǎi

C.  

bīng

Câu 34: 1 điểm
A.  

kàn报纸bàozhǐ

B.  

mǎicài

C.  

zài房间fángjiān休息xiūxi

Câu 35: 1 điểm
A.  

yào考试kǎoshì

B.  

yào工作gōngzuò

C.  

yào运动yùndòng

A
B
C
D
E
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

xìng

B

事情shìqíng

C

zhēn

D

jiù

E

yào

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

北京Běijīng天津Tiānjīnduōle,人,rén天津Tiānjīnduōduōle,北京,Běijīngde东西dōngxi天津Tiānjīnguì.

Běijīng北京hěndà很大,dànshì,但是dōngxi东西méiyǒu没有Tiānjīn天津guì

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

wǎngyòu一直yīzhí zǒu,走,zǒu分钟fēnzhōng然后ránhòuzàiwǎngzuǒzǒu,就,jiù可以kéyǐ看到kàndàojiāshūdiànle.

kěnéng可能zàizhǎojiāshūdiàn.

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

电视Diànshìyǒu外国wàiguórén正在zhèngzàishuō汉语Hànyǔ,我,wǒ认识rènshi,他,tāshì我们wǒmen学校xuéxiàode留学生liúxuésheng.

rènshi认识zhègediànshì电视derén.

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

跳舞tiàowǔtiàodezhēnhǎo!你!Nǐ什么shénme时候shíhou可以kéyǐ教教jiāojiāo

xiǎngxuétiàowǔ跳舞,wǒ,我xiǎngxuéchànggē.唱歌

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Zài中国Zhōngguó,因为,yīnwèi出租车chūzūchēshìhěnguì,所以,suǒyǐhěnduōrénchē.

Zhōngguó中国hěnshǎorénzuòchūzūchē出租车

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

可能Kěnéngliǎngdàosān星期xīngqī

B

Shìa,她,tā已经yǐjīng七十qīshísuìle,身体,shēntǐ还是háishì非常fēichánghǎo.

C

shìhěnyuǎn,走,zǒu十五shíwǔ分钟fēnzhōngjiùdàole.

D

hái学习xuéxíle一点儿yīdiǎnr中文Zhōngwén

E

好吃Hǎochījiùduōchī一点儿yìdiǎnr

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

Zhège星期六xīngqīliùshìde生日shēngrì,你,nǐ希望xīwàng爸爸bàbasòng什么shénme

B

wán足球zúqiú,快,kuàihuí教室jiàoshìshàng

C

为什么wèishénme喜欢xǐhuanchī面条儿miàntiáor

D

guò中国Zhōngguóhěnduō地方dìfang,你,nǐzuì喜欢xǐhuan哪里nǎlǐ

E

今天Jīntiānhěnlèima?睡?Shuìzhēnzǎo

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 2 Practice test 31
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

203,065 lượt xem 109,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 32
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,966 lượt xem 111,979 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 35
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

200,049 lượt xem 107,716 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 9
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,443 lượt xem 104,160 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 6
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,370 lượt xem 104,657 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 8
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,340 lượt xem 104,104 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 22
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,200 lượt xem 104,566 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 33
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,681 lượt xem 111,825 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 16
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,301 lượt xem 110,005 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!