thumbnail

HSK 2 Practice test 3

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

跑步pǎobù

B.  

chē

C.  

kāichē

Câu 22: 1 điểm
A.  

6:00

B.  

9:00

C.  

9:06

Câu 23: 1 điểm
A.  

àichī

B.  

càilěngle

C.  

天气tiānqìtài

Câu 24: 1 điểm
A.  

高兴gāoxìng

B.  

huì跳舞tiàowǔle

C.  

huìjiào爸爸bàbale

Câu 25: 1 điểm
A.  

tài

B.  

hěnguì

C.  

hěn便宜piányi

Câu 26: 1 điểm
A.  

kàn报纸bàozhǐ

B.  

kàn电视diànshì

C.  

水果shuǐguǒ

Câu 27: 1 điểm
A.  

11ge

B.  

15ge

C.  

17ge

Câu 28: 1 điểm
A.  

咖啡kāfēi

B.  

电脑diànnǎo

C.  

电影diànyǐngpiào

Câu 29: 1 điểm
A.  

机场jīchǎng

B.  

商店shāngdiàn

C.  

医院yīyuàn

Câu 30: 1 điểm
A.  

非常fēichángmáng

B.  

生病shēngbìngle

C.  

méi考试kǎoshì

Câu 31: 1 điểm
A.  

西瓜xīguā

B.  

米饭mǐfàn

C.  

牛奶niúnǎi

Câu 32: 1 điểm
A.  

hěnlèi

B.  

事情shìqingduō

C.  

duì身体shēntǐhǎo

Câu 33: 1 điểm
A.  

406

B.  

604

C.  

614

Câu 34: 1 điểm
A.  

公司gōngsī

B.  

学校xuéxiào

C.  

饭馆儿fànguǎnr

Câu 35: 1 điểm
A.  

tiānqíngle

B.  

zài后面hòumian

C.  

suì

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

左边zuǒbian

B

cuò

C

děng

D

篮球lánqiú

E

wèn

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

Màn一点儿yìdiǎnrzǒudetàikuàile.我们Wǒmen那个nàge茶馆儿cháguǎnrbēichá好不好hǎobuhǎo

xiǎngchá.

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

女儿Nǚ’érràng告诉gàosu今天jīntiān晚上wǎnshang同学tóngxuézài外面wàimiàn吃饭chīfànwǎn点儿diǎnr回来huílái.

Nǚ’ér女儿jīnwǎn今晚huíjiā回家chīfàn吃饭.

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

哥哥Gēge希望xīwàng明天míngtiānshìgehǎo天气tiānqì因为yīnwèizhèliǎngtiān天天tiāntiānxiànéng出去chūqù足球zúqiú.

Gēge哥哥zuótiān昨天zúqiú足球le.

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

中午Zhōngwǔ吃饭chīfànde时候shíhou儿子érzisòng块儿kuàir手表shǒubiǎoduìshuō:“:“妈妈Māma生日shēngrì快乐kuàilè!”!”

Jīntiān今天shìérzi儿子deshēngrì生日.

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

wènde这个zhège问题wèntíhěnyǒu意思yìsiháiméi想过xiǎngguòyào想想xiǎngxiǎng怎么zěnme回答huídá明天míngtiān告诉gàosu可以kéyǐma

xīwàng希望míngtiān明天huídá回答zhège这个wèntí问题.

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

大家Dàjiādōuxiǎngzuòchuán.

B

这个Zhège手机shǒujī怎么样zěnmeyàngHái可以kéyǐba

C

欢迎Huānyíngxiàzàilái玩儿wánr再见zàijiàn.

D

找到zhǎodào工作gōngzuòle.

E

眼睛Yǎnjinghǎoduōleba

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

Bié客气kèqi希望xīwàngnéng喜欢xǐhuan.

B

Jiě看见kànjiàndexiǎomāolema

C

Shuídōu知道zhīdào跑步pǎobùduì身体shēntǐhǎo.

D

Shàngge星期xīngqī怎么zěnmeméi看到kàndào

E

认识rènshi那个nàge医生yīsheng

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 2 Practice test 34
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

208,318 lượt xem 112,161 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 30
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,813 lượt xem 107,044 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 35
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

200,069 lượt xem 107,716 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 33
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,703 lượt xem 111,825 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 31
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

203,078 lượt xem 109,340 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 32
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,982 lượt xem 111,979 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 29
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,114 lượt xem 116,354 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 25
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,976 lượt xem 113,589 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 5
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,672 lượt xem 106,428 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!