thumbnail

HSK 2 Practice test 15

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

diǎn

B.  

shídiǎn

C.  

jiǔdiǎn

Câu 22: 1 điểm
A.  

yǒu意思yìsi

B.  

tàichánɡle

C.  

piàohěnɡuì

Câu 23: 1 điểm
A.  

Wáng先生xiānshenɡ

B.  

Zhānɡ老师lǎoshī

C.  

小姐xiǎojiě

Câu 24: 1 điểm
A.  

zàijiāchīfàn

B.  

xiǎnɡchīfàn

C.  

外面wàimiànchī

Câu 25: 1 điểm
A.  

唱歌chànɡɡē

B.  

跳舞tiàowǔ

C.  

汉语Hànyǔ

Câu 26: 1 điểm
A.  

zǒu

B.  

kāichē

C.  

zuò出租车chūzūchē

Câu 27: 1 điểm
A.  

xiǎnɡzǒu

B.  

yàoshuǐ

C.  

xiǎnɡ休息xiūxi

Câu 28: 1 điểm
A.  

中学zhōnɡxué

B.  

大学dàxué

C.  

小学xiǎoxué

Câu 29: 1 điểm
A.  

火车huǒchēpiào

B.  

电影diànyǐnɡpiào

C.  

飞机fēijīpiào

Câu 30: 1 điểm
A.  

女的nǚde汉语Hànyǔhǎo

B.  

男的nánde汉语Hànyǔhǎo

C.  

女的nǚdeshuōdetàikuài

Câu 31: 1 điểm
A.  

kuài

B.  

kuàijiǔ

C.  

sānkuài

Câu 32: 1 điểm
A.  

mài东西dōnɡxide

B.  

服务员fúwùyuán

C.  

老师lǎoshī

Câu 33: 1 điểm
A.  

朋友pénɡyoude名字mínɡzi

B.  

公司ɡōnɡsīde名字mínɡzi

C.  

名字mínɡzi时间shíjiān

Câu 34: 1 điểm
A.  

女的nǚdehěn漂亮piàoliɑnɡ

B.  

rànɡ女的nǚdeshǎochī

C.  

rànɡ女的nǚdeshǎo运动yùndònɡ

Câu 35: 1 điểm
A.  

商店shānɡdiànde后面hòumiàn

B.  

商店shānɡdiànde前面qiánmiàn

C.  

商店shānɡdiànde左边zuǒbiɑn

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

B

C

帮助bānɡzhù

D

准备zhǔnbèi

E

公斤ɡōnɡjīn

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

Nínxiǎnɡmǎi什么shénmeyànɡde汉语Hànyǔshū我们Wǒmen这儿zhèryǒuhěnduō,yǒuxuéxiěde书,也shū,yěyǒuxuéchànɡ汉语Hànyǔɡēdeshū.

Zhèr这儿méiyǒu没有xuéxiědeshū.

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Kàndào右边yòubiɑndege学生xuéshēnɡleshìxīnláide大家dàjiādōushuōshì我们wǒmenbānzuì漂亮piàoliɑnɡde但是dànshì觉得juéde好看hǎokànduōle.

Xīnláidexuéshēnɡ学生hěnpiàoliɑnɡ漂亮.

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

医生Yīshēnɡshuōdexiǎoɡǒuméi什么shénmeda问题wèntíɡěichī点儿diǎnryàojiù可以kěyǐle,这个,zhèɡe星期xīnɡqījiùyàoràngdào外面wàimiàn玩儿wánrle,rànɡduō休息xiūxi.

Yīshēnɡ医生shuōxiǎoɡǒuméishēnɡbìnɡ生病.

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

XiǎoGāode儿子érzisuìle非常fēichánɡài足球zúqiúXiǎoGāo丈夫zhànɡfuxiǎnɡsònɡge足球zúqiú,希望xīwànɡ每天měitiāndōu快乐kuàilè.

XiǎoGāodezhànɡfu丈夫àizúqiú足球.

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

hǎoshìGāo先生xiānshenɡde朋友pénɡyouxìnɡnénɡrànɡtīnɡ一下儿yíxiàr电话diànhuàyǒu事情shìqinɡzhǎo.

Shuōhuà说话derénzàidiànhuà电话.

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

99diǎn4545fēnleyào开始kāishǐshànɡle.

B

ShìXiǎoZhānɡdemāojiànle正在zhènɡzàijiàomāode名字mínɡzine.

C

de眼睛yǎnjinɡ怎么zěnmehónɡle

D

那儿Nàrxiàxuěleyǒu点儿diǎnrlěnɡduō穿chuān点儿diǎnr..

E

kànzhèshìxīnmǎide自行车zìxínɡchē.

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

kànlekàn报纸bàozhǐháizài电脑diànnǎoshànɡkànlege电影diànyǐnɡ.

B

Yǒurénɡěi介绍jièshàolegenán朋友pénɡyou听说tīnɡshuōrén不错búcuò.

C

Zhèliǎnɡtiān天气tiānqìhěnhǎoxiǎnɡ出去chūqù运动yùndònɡ运动yùndònɡ.

D

怎么ZěnmeméijiànZhānɡYuánlái上班shànɡbān

E

朋友pénɡyouzài火车站huǒchēzhàn工作ɡōnɡzuò.

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 2 Practice test 5
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,672 lượt xem 106,428 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 3
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,705 lượt xem 108,598 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 18
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,734 lượt xem 111,846 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 24
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,392 lượt xem 111,664 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 27
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,607 lượt xem 108,549 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 30
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,813 lượt xem 107,044 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 35
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

200,069 lượt xem 107,716 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 4
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,174 lượt xem 106,162 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 26
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,876 lượt xem 106,540 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!