thumbnail

HSK 2 Practice test 18

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 60 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

207,752 lượt xem 15,978 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

今天jīntiān晚上wǎnshang

B.  

明天míngtiān下午xiàwǔ

C.  

明天míngtiān晚上wǎnshang

Câu 22: 1 điểm
A.  

20052005nián

B.  

20102010nián

C.  

20182018nián

Câu 23: 1 điểm
A.  

kàn电影diànyǐng

B.  

篮球lánqiú

C.  

足球zúqiú

Câu 24: 1 điểm
A.  

生病shēngbìngle

B.  

bìnghǎole

C.  

chīleyào

Câu 25: 1 điểm
A.  

mǎi咖啡kāfēi

B.  

咖啡kāfēi

C.  

wèn问题wèntí

Câu 26: 1 điểm
A.  

huíjiā

B.  

火车站huǒchēzhàn

C.  

饭店fàndiàn

Câu 27: 1 điểm
A.  

小明Xiǎomíng

B.  

小明Xiǎomíngde姐姐jiějie

C.  

小明Xiǎomíngde妹妹mèimei

Câu 28: 1 điểm
A.  

10:00

B.  

9:00

C.  

9:30

Câu 29: 1 điểm
A.  

休息xiūxi

B.  

学习xuéxí

C.  

吃饭chīfàn

Câu 30: 1 điểm
A.  

中山路Zhōngshānlù77hào

B.  

中山路Zhōngshānlù7777hào

C.  

中山路Zhōngshānlù1717hào

Câu 31: 1 điểm
A.  

1515yuán

B.  

1010yuán

C.  

55yuán

Câu 32: 1 điểm
A.  

跳舞tiàowǔ

B.  

唱歌chànggē

C.  

旅游lǚyóu

Câu 33: 1 điểm
A.  

11zhī

B.  

22zhī

C.  

33zhī

Câu 34: 1 điểm
A.  

牛奶niúnǎi

B.  

鸡蛋jīdàn

C.  

米饭mǐfàn

Câu 35: 1 điểm
A.  

9:00

B.  

8:30

C.  

8:40

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

zuì

B

wán

C

D

E

duì

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

虽然Suīrán今天jīntiānhěn累,lèi,但是dànshì大家dàjiādōu玩得wándehěn开心。kāixīn.

Dàjiā大家jīntiān今天kāixīn.开心。

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

看,我kàn,wǒ丈夫zhàngfu右边yòubiande那个nàgerénjiùshìxiǎo王。Wáng.

XiǎoWángzàizhàngfu丈夫deyòubian.右边。

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

希望xīwàng明天míngtiānnéng看完kànwánzhèběn书,shū,因为yīnwèi后天hòutiānjiùyào考试kǎoshì了。le.

xiànzài现在méikànwán看完běnshū.书。

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

现在Xiànzài99diǎn5050fēn了,还le,háiyǒushí分钟fēnzhōngjiùyào下课xiàkè了。le.

1010diǎnzhōngxiàkè.下课。

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

这个Zhège手机shǒujī去年qùnián便宜piányilebǎi元,去年yuan,qùniányàosānqiānbǎi元。yuán.

Zhège这个shǒujī手机xiànzài现在sānqiānsānbǎiyuán.元。

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

měige星期xīngqī篮球?lánqiú?

B

yàokànshū了,早le,zǎo点儿diǎnrshuì吧,明天ba,míngtiānhái上班shàngbān呢。ne.

C

这个Zhège星期xīngqī天气tiānqìdōu不错。búcuò.

D

妈妈,你Māma,nǐzuòde面条miàntiáozhēn好吃!hǎochī!

E

今天jīntiān上午shàngwǔ忙不忙?mángbumáng?

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

现在Xiànzài那儿nàrtài了,二le,èryuè好。hǎo.

B

Zhèjiàn衣服yīfu有点儿yǒudiǎnr小。xiǎo.

C

xiào什么?shénme?什么Shénme事情shìqing这么zhème高兴?gāoxìng?

D

Kuài一点儿,我们yìdiǎnr,wǒmen可以kěyǐ开始kāishǐle吗?ma?

E

Ràng进来jìnlái吧。ba.

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Đề thi tương tự

HSK 2 Practice test 29

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

216,130 xem16,622 thi

HSK 2 Practice test 25

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

210,996 xem16,227 thi

HSK 2 Practice test 5

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

197,691 xem15,204 thi

HSK 2 Practice test 9

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

193,479 xem14,880 thi

HSK 2 Practice test 22

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

194,237 xem14,938 thi

HSK 2 Practice test 17

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

215,507 xem16,573 thi

HSK 2 Practice test 15

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

218,588 xem16,812 thi

HSK 2 Practice test 3

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

201,720 xem15,514 thi

HSK 2 Practice test 34

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

208,333 xem16,023 thi