thumbnail

HSK 3 Actual test 1

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

例如: 男:喂,请问张经理在吗?

女:他正在开会,您半个小时以后再打,好吗? D

Câu 1: 1 điểm
Câu 2: 1 điểm
Câu 3: 1 điểm
Câu 4: 1 điểm
Câu 5: 1 điểm

Câu 6: 1 điểm
Câu 7: 1 điểm
Câu 8: 1 điểm
Câu 9: 1 điểm
Câu 10: 1 điểm

★ 她花了 105 元。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他要帮弟弟照顾狗。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们把问题解决了。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小王学东西很慢。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 不高兴时可以听听歌。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 女儿今晚不回来吃饭。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他更喜欢上数学课。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 李先生换办公室了。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 张叔叔是爸爸的同学。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他认为春季很漂亮。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  
坐船
B.  
坐飞机
C.  
坐地铁
Câu 22: 1 điểm
A.  
哭了
B.  
要出国
C.  
爱帮助人
Câu 23: 1 điểm
A.  
没听明白
B.  
练习题很难
C.  
不会说普通话
Câu 24: 1 điểm
A.  
回北方
B.  
卖房子
C.  
边工作边学习
Câu 25: 1 điểm
A.  
忙着复习
B.  
节目不好看
C.  
要准备比赛
Câu 26: 1 điểm
A.  
妈妈
B.  
姐姐
C.  
妹妹
Câu 27: 1 điểm
A.  
商店
B.  
机场
C.  
火车站
Câu 28: 1 điểm
A.  
在写信
B.  
还没来
C.  
不会回答
Câu 29: 1 điểm
A.  
同事
B.  
夫妻
C.  
老师和学生
Câu 30: 1 điểm
A.  
晴天
B.  
下雪了
C.  
下雨了
Câu 31: 1 điểm
A.  
10:05
B.  
10:15
C.  
10:30
Câu 32: 1 điểm
A.  
在开班会
B.  
电脑坏了
C.  
没时间上网
Câu 33: 1 điểm
A.  
不错
B.  
一般
C.  
不太好
Câu 34: 1 điểm
A.  
作用不大
B.  
不用买酒
C.  
鸡蛋不新鲜
Câu 35: 1 điểm
A.  
很胖
B.  
爱打篮球
C.  
可以出院了
Câu 36: 1 điểm
A.  
3 月 5 日
B.  
3 月 6 日
C.  
6 月 7 日
Câu 37: 1 điểm
A.  
帽子
B.  
盘子
C.  
裙子
Câu 38: 1 điểm
A.  
脚疼
B.  
打车回家
C.  
买了辆车
Câu 39: 1 điểm
A.  
口渴了
B.  
迟到了
C.  
身体不舒服
Câu 40: 1 điểm
A.  
菜单太旧
B.  
咖啡很有名
C.  
菜比较便宜

A 小关人很好,对谁都很热情。

B 没想到才半年的时间,你的汉语水平就提高了这么多!

C 最东边那个。但是他上午出去开会了,您下午再来?

D 地图上的字太小了,我看不清楚。

E 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。

F 忘记开空调了,你去开一下。

例如:你知道怎么去那儿吗? ( E )

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

A 你先帮我把筷子和碗放到桌子上。

B 喂,外面阴天了,我担心会下雨。

C 这位是我的同学张乐,他现在是市第一医院的医生。

D 王阿姨和我妈妈爱好相同。

E 儿子去年的裤子和衬衫今年就不能穿了。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 糖

B 安静

C 出现

D 结束

E 声音

F 节日

例如:她说话的( E )多好听啊!

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 参加

B 米

C 坏

D 爱好

E 洗手间

F 当然

例如:A:你有什么( D )?

B:我喜欢体育。

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

我们把这张桌子搬到那边去吧,放在中间会影响大家走路的。

★ 他们要把桌子:

Câu 61: 1 điểm
A.  
放中间
B.  
搬到一边
C.  
还给别人

经理,我觉得服务员还是有点儿少,现在来店里吃饭的客人越来越多,特 别是中午,大家经常忙不过来,您看要不要多找几个人?

★ 说话人是什么意思?

Câu 62: 1 điểm
A.  
服务员少
B.  
工作不累
C.  
经理要求低

中国有句话叫“不怕慢,只怕站”。意思是说不怕走得慢,就怕站着不走。 走得再慢,一步一步地走下去,也能走到想去的地方。

★ 这段话主要想告诉我们:

Câu 63: 1 điểm
A.  
要一直努力
B.  
要敢想敢做
C.  
别害怕变化

如果别人告诉你有件衣服很好看,你可能不会相信,但如果是你自己看到 的,那就不一样了,因为和耳朵比,人们更愿意相信自己的眼睛。

★ 根据这段话,人们更愿意相信:

Câu 64: 1 điểm
A.  
老师讲的
B.  
老人说的
C.  
自己看到的

我哥哥是出租车司机,这么多年来,他的车几乎到过这个城市的每个地方, 所以他对这个城市非常了解。

★ 他哥哥:

Câu 65: 1 điểm
A.  
要离开那儿
B.  
总是骑车上班
C.  
很了解这个城市

以前,这个图书馆的右边都是些又矮又旧的房子,没想到现在变成了一个 大花园,有花有草,漂亮极了。

★ 过去,图书馆的右边是:

Câu 66: 1 điểm
A.  
花园
B.  
老房子
C.  
水果店

“张”是我的姓,“雪”才是我的名字。中国人习惯把姓放在前面,把名字 放在后面,这跟你们国家不一样。

★ 中国人的名字:

Câu 67: 1 điểm
A.  
很简单
B.  
一般很长
C.  
姓在最前面

经过这件事情,我们两个的关系变得比以前更好了,现在我们经常下班后 一起吃饭、看电影。

★ 他们两个:

Câu 68: 1 điểm
A.  
很少见面
B.  
关系更好了
C.  
结婚很久了

有些女孩儿认为越瘦越好看,为了能变瘦,有时候饭也不吃,这样做对身 体很不好。其实,健康才是最重要的。

★ 这段话告诉我们:

Câu 69: 1 điểm
A.  
不要吃得太饱
B.  
健康比漂亮重要
C.  
不要为小事生气

我们常说做决定前一定要认真想想,但有时你会发现机会不等人,所以想 清楚后就必须马上去做,不要以为机会会一直在那儿等着你。

★ 根据这段话,我们应该:

Câu 70: 1 điểm
A.  
关心别人
B.  
认识更多朋友
C.  
想好了就去做
Câu 71: 1 điểm
[被我]
[吃了]
[蛋糕]
Câu 72: 1 điểm
[爱干净的]
[猫是]
[一种]
[动物]
Câu 73: 1 điểm
[那个]
[两万人]
[能坐]
[体育馆]
Câu 74: 1 điểm
[树]
[街道两边的]
[真高]
[长得]
Câu 75: 1 điểm
[词]
[请用]
[黑板上的]
[一个句子]
[写]

你了解中国的茶 wén( )化吗?

Câu 76: 1 điểm

明天 gōng( )司要举行一个重要的会议。

Câu 77: 1 điểm

他先对大家的 dào( )来表示欢迎。

Câu 78: 1 điểm

Xué( )校旁边有条河,河里有很多鱼。

Câu 79: 1 điểm

我打算去超市买点儿苹果 hé( )西瓜,一起去吧?

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Actual test 11
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,386 lượt xem 108,437 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 10
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

205,403 lượt xem 110,600 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 16
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,404 lượt xem 111,139 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 17
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,059 lượt xem 108,262 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 18
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,085 lượt xem 108,276 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,233 lượt xem 104,048 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 12
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,974 lượt xem 104,447 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 13
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,856 lượt xem 103,845 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 19
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,220 lượt xem 104,041 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!