thumbnail

HSK 3 Actual test 13

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

例如: 男:喂,请问张经理在吗?

女:他正在开会,您半个小时以后再打,好吗? D

Câu 1: 1 điểm
Câu 2: 1 điểm
Câu 3: 1 điểm
Câu 4: 1 điểm
Câu 5: 1 điểm

Câu 6: 1 điểm
Câu 7: 1 điểm
Câu 8: 1 điểm
Câu 9: 1 điểm
Câu 10: 1 điểm

★ 冬天水果很便宜。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他现在还不能打篮球。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 儿子比爸爸矮。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 八月十五的月亮大。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他现在住在公司附近。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 女儿喜欢小狗。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 老李第一次坐船。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他在黑板上画熊猫。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他的成绩不错。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 高兴的时候不会哭。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
自行车
Câu 22: 1 điểm
A.  
丈夫和妻子
B.  
校长和老师
C.  
客人和服务员
Câu 23: 1 điểm
A.  
完成作业
B.  
打扫厨房
C.  
玩儿游戏
Câu 24: 1 điểm
A.  
他不渴
B.  
咖啡太甜
C.  
哪里都可以
Câu 25: 1 điểm
A.  
太胖了
B.  
太瘦了
C.  
太短了
Câu 26: 1 điểm
A.  
商场
B.  
饭店
C.  
电影院
Câu 27: 1 điểm
A.  
很生气
B.  
是经理
C.  
买了个照相机
Câu 28: 1 điểm
A.  
姐姐
B.  
妹妹
C.  
邻居
Câu 29: 1 điểm
A.  
很不错
B.  
有点儿旧
C.  
不太干净
Câu 30: 1 điểm
A.  
喜欢音乐
B.  
没什么爱好
C.  
男朋友影响了她
Câu 31: 1 điểm
A.  
超市
B.  
银行
C.  
办公室
Câu 32: 1 điểm
A.  
9:15
B.  
9:45
C.  
10:15
Câu 33: 1 điểm
A.  
看不懂
B.  
比较简单
C.  
很有意思
Câu 34: 1 điểm
A.  
游客
B.  
出租车司机
C.  
公共汽车司机
Câu 35: 1 điểm
A.  
非常聪明
B.  
借了几本书
C.  
想看历史书
Câu 36: 1 điểm
A.  
一米八
B.  
一米八一
C.  
一米八二
Câu 37: 1 điểm
A.  
刷牙
B.  
回答问题
C.  
教学生数学
Câu 38: 1 điểm
A.  
办公楼
B.  
校医院
C.  
图书馆
Câu 39: 1 điểm
A.  
跳舞
B.  
照片
C.  
练习题
Câu 40: 1 điểm
A.  
山高 900 米
B.  
9 月 9 日爬山
C.  
山上有 9 个太阳

A 有不清楚的地方,大家可以问我。

B 遇到问题时不要太着急。我觉得李阿姨一定可以帮我们的忙。

C 晚上开车,来杯茶或者苹果汁吧。

D 图书馆里比较安静,我喜欢在那儿学习。

E 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。

F 别看了,把电视关了吧,明天还要上班呢。

例如:你知道怎么去那儿吗? ( E )

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

A 已经都解决了,校长,您放心吧。

B 一起去踢足球,好不好?

C 冰箱里还有不少香蕉和葡萄呢。

D 小王没来?打他电话怎么一直没人接?

E 我们是经过同事介绍认识的,已经认识两年了。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 简单

B 举行

C 像

D 复习

E 声音

F 附近

例如:她说话的( E )多好听啊!

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 终于

B 普通话

C 满意

D 爱好

E 骑

F 一会儿

例如: A:你有什么( D )?

B:我喜欢体育。

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

到了机场,他发现护照不见了,在行李箱里找了半天,也没找到,很着急。

★ 他为什么着急?

Câu 61: 1 điểm
A.  
迟到了
B.  
忘记拿机票了
C.  
找不到护照了

62.人们经常说:“面包会有的,牛奶也会有的。”是的,如果努力,什么都会有的。

★ 这句话主要想告诉我们:

Câu 62: 1 điểm
A.  
要相信别人
B.  
兴趣最重要
C.  
努力才有希望

上个星期和朋友们去游泳,把我累坏了,到现在我的腿还在疼。看来我是应该多锻炼锻炼了。

★ 他打算:

Câu 63: 1 điểm
A.  
去医院
B.  
锻炼身体
C.  
下午去游泳

越高的地方越冷,山路也越难走。但是不用担心,有我呢,我去年秋天爬过这个山,这儿我还是比较了解的。我饿了,我们先坐下来吃点儿饭、喝点儿水,然后再爬。一会儿我们可以从中间这条路上去。

★ 根据这段话,可以知道什么?

Câu 64: 1 điểm
A.  
今天是阴天
B.  
现在是秋季
C.  
他来过这儿

“6 月的天,孩子的脸,说变就变。”刚才还是大晴天,现在就要用伞了。雨越下越大,天也变得越来越黑,街上一辆出租车也打不到了。

★ 6 月的天气:

Câu 65: 1 điểm
A.  
热极了
B.  
变化快
C.  
一般不下雨

看书时会遇到一些历史上的人或者国家的名字,这些字现在很多都不用了,想要知道它们的读音和意思,还需要词典的帮助,所以有本词典很方便。

★ 看书时会遇到:

Câu 66: 1 điểm
A.  
老朋友
B.  
不认识的字
C.  
爱好相同的人.

过去人们喜欢看报纸,现在越来越多的人喜欢在电脑上看新闻。除了看新闻,人们还可以在网上听歌、看电影、买卖东西。

★ 上网后,人们可以:

Câu 67: 1 điểm
A.  
做米饭
B.  
坐地铁
C.  
买东西

超市里一箱牛奶如果卖 32.56 元,也就是 32 块 5 角 6 分,那可能会带来许多不方便,因为现在人们的钱包里很少有“分”这么小的零钱。

★ 人们的钱包里很少有:

Câu 68: 1 điểm
A.  
6 分
B.  
5 角
C.  
2 元

每天睡觉前,女儿总会要求妈妈给她讲一个故事,开始的时候她听得很认真,慢慢地就睡着了。

★ 根据这段话,女儿:

Câu 69: 1 điểm
A.  
爱听故事
B.  
变化很大
C.  
害怕一个人睡觉

那个地方很有名,蓝天,白云,绿草,很多人喜欢去那里旅游。我哥哥家就住在那儿,他们家旁边有一条小河,河边有高高的树,河里游着一种黄色的小鱼。

★ 那个地方怎么样?

Câu 70: 1 điểm
A.  
经常刮风
B.  
环境很好
C.  
人们很热情
Câu 71: 1 điểm
[送给]
[她决定]
[把手机]
[弟弟]
Câu 72: 1 điểm
[见面]
[没]
[我和这个学生]
[很久]
[了]
Câu 73: 1 điểm
[经常]
[的]
[春天]
[刮风]
[这个城市]
Câu 74: 1 điểm
[他的汉字]
[写]
[很漂亮]
[得]
Câu 75: 1 điểm
[花了]
[叔叔的]
[900]
[块钱]
[太阳镜]

4yuè( )7 号是我的生日,中午你们来我家吃饭吧。

Câu 76: 1 điểm

看地图?很容易,上北、下南、左西、右东,明bai( )了?

Câu 77: 1 điểm

一qiān( )万年前,动物们出现了吗?

Câu 78: 1 điểm

外面下雪了,你让孩子路上小xīn( )点儿。

Câu 79: 1 điểm

生病了要注意休息,yīn( )为健康最重要。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Actual test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,196 lượt xem 104,027 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,633 lượt xem 115,570 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 23
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,062 lượt xem 115,801 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 11
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,386 lượt xem 108,437 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 10
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

205,403 lượt xem 110,600 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 16
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,404 lượt xem 111,139 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 4
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,416 lượt xem 103,607 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,888 lượt xem 106,015 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 21
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,550 lượt xem 105,833 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!