thumbnail

HSK 3 Actual test 18

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

例如: 男:喂,请问张经理在吗?

女:他正在开会,您半个小时以后再打,好吗? D

Câu 1: 1 điểm
Câu 2: 1 điểm
Câu 3: 1 điểm
Câu 4: 1 điểm
Câu 5: 1 điểm

Câu 6: 1 điểm
Câu 7: 1 điểm
Câu 8: 1 điểm
Câu 9: 1 điểm
Câu 10: 1 điểm

★ 校长还认识他。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 现在的书比以前的贵。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他对这个运动没有兴趣。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们在想办法。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 那个学生想参加比赛。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他忘了同学的生日。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 黄经理很着急。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 那位司机没什么爱好。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小晴正在画画儿。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 那条狗走在他前面。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  
B.  
啤酒
C.  
西瓜汁
Câu 22: 1 điểm
A.  
西门
B.  
机场
C.  
办公室
Câu 23: 1 điểm
A.  
正在上班
B.  
有女朋友了
C.  
同意现在去
Câu 24: 1 điểm
A.  
照片
B.  
电视
C.  
报纸
Câu 25: 1 điểm
A.  
教室
B.  
超市
C.  
图书馆
Câu 26: 1 điểm
A.  
马上就到
B.  
是服务员
C.  
在公共汽车上
Câu 27: 1 điểm
A.  
口渴了
B.  
生病了
C.  
害怕吃药
Câu 28: 1 điểm
A.  
甜甜
B.  
双双
C.  
笑笑
Câu 29: 1 điểm
A.  
都很年轻
B.  
工作认真
C.  
很关心他
Câu 30: 1 điểm
A.  
已经考完了
B.  
昨天考汉语
C.  
比别人考得好
Câu 31: 1 điểm
A.  
不好
B.  
一般
C.  
非常好
Câu 32: 1 điểm
A.  
香蕉
B.  
葡萄
C.  
苹果
Câu 33: 1 điểm
A.  
节日
B.  
汉字
C.  
菜单
Câu 34: 1 điểm
A.  
饿了
B.  
在河边
C.  
走不动了
Câu 35: 1 điểm
A.  
快到家了
B.  
在洗手间
C.  
在跳舞呢
Câu 36: 1 điểm
A.  
雨伞
B.  
鞋和帽子
C.  
筷子和盘子
Câu 37: 1 điểm
A.  
不敢游泳
B.  
长得不高
C.  
身体不是很健康
Câu 38: 1 điểm
A.  
脚疼
B.  
需要帮助
C.  
不想去开会
Câu 39: 1 điểm
A.  
在读书
B.  
还没刷牙
C.  
在写电子邮件
Câu 40: 1 điểm
A.  
又坏了
B.  
被搬走了
C.  
送错地方了

A 那儿的环境很好,天总是蓝的。

B 你这次去中国打算玩儿多久?

C 很简单,一定是你拿错了。

D 奇怪,会议室的灯怎么没关?

E 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。

F 做蛋糕的时候,除了放鸡蛋外,还可以再放些牛奶。

例如:你知道怎么去那儿吗? ( E )

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

A 我希望早点儿离开这个国家。

B 没什么,就是告诉你外面天阴了,可能要下雪。

C 我明白,这是个坏习惯。

D 放心吧,我们跟邻居说了,他们很愿意帮忙。

E 主要是他最近身体不好,影响了学习。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 终于

B 水平

C 面条儿

D 结婚

E 声音

F 了解

例如:她说话的( E )多好听啊!

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 结束

B 方便

C 层

D 爱好

E 当然

F 一直

例如:A:你有什么( D )? B:我喜欢体育。

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

昨天,我送给妻子一个礼物,是一辆红色的汽车,她高兴极了。妻子的那 辆旧车开了六七年了,早就应该换了。

★ 妻子为什么很高兴?

Câu 61: 1 điểm
A.  
搬新家了
B.  
换了辆新车
C.  
把旧车卖了

那个饭馆儿虽然不大,但是菜做得很好吃,而且不贵。很多新客人变成了 老客人,老客人又带来更多新客人。

★ 根据这段话,那家饭馆儿:

Câu 62: 1 điểm
A.  
菜便宜
B.  
很安静
C.  
客人少

为了变得瘦一些,妹妹决定每天早上去跑步。开始的几天,她每天能跑三 千米,很努力。但是慢慢地,跑得越来越短,现在每天能跑 500 米就不错 了。

★ 根据这段话,妹妹现在:

Câu 63: 1 điểm
A.  
变黑了
B.  
不胖了
C.  
天天跑步

她看那个电影的时候哭了,因为电影里的故事让她想起了很多年以前的一 些事情,想起了很多以前的朋友。

★ 关于这个电影,可以知道什么?

Câu 64: 1 điểm
A.  
很有名
B.  
让她很难过
C.  
没什么意思

小云,我给你介绍个男朋友吧?是我先生的弟弟,人很聪明,在银行工作, 找机会你们见个面怎么样?

★ 她想为小云:

Câu 65: 1 điểm
A.  
办护照
B.  
介绍工作
C.  
介绍男朋友

这几天,爸爸的眼睛突然看不清楚东西了,这使我们很担心。明天是周日, 我们打算带他去医院看看医生,检查一下。

★ 爸爸怎么了?

Câu 66: 1 điểm
A.  
眼镜坏了
B.  
爱看新闻
C.  
需要检查眼睛

虽然现在还是夏天,但最近一个星期几乎每天都在下雨,天气冷了不少, 让人觉得像是秋天来了。

★ 现在是什么季节?

Câu 67: 1 điểm
A.  
春季
B.  
夏季
C.  
冬季

在家里,一般是我做饭,丈夫选择洗碗、打扫厨房。其实,我丈夫做饭做 得很好吃,只是他不喜欢做饭。

★ 关于丈夫,可以知道:

Câu 68: 1 điểm
A.  
经常生气
B.  
不愿意做饭
C.  
做的饭很难吃

星期天我和儿子一起去爬山了。今天早上起床后,觉得腿特别疼。以后真 的要注意多锻炼身体了。

★ 他打算以后:

Câu 69: 1 điểm
A.  
多运动
B.  
踢足球
C.  
要注意多休息

现在是差一刻 10 点,我们 10 点半在世界公园门口见。外面刮风了,你出 来的时候多穿件衣服。

★ 他们准备:

Câu 70: 1 điểm
A.  
去文化馆
B.  
听音乐会
C.  
在公园门口见面
Câu 71: 1 điểm
[左阿姨]
[讲]
[普通话]
[不会]
Câu 72: 1 điểm
[面包]
[18]
[块]
[这些]
[一共]
Câu 73: 1 điểm
[完成]
[了]
[你的作业]
[吗]
Câu 74: 1 điểm
[成绩]
[我女儿的]
[非常好]
[数学]
Câu 75: 1 điểm
[她]
[放进了]
[叔叔的包里]
[把]
[信]

再见,欢迎您 xià( )次再来。

Câu 76: 1 điểm

男朋友的 huí( )答,让她特别高兴。

Câu 77: 1 điểm

对猫来说,小鱼 bǐ ( )羊肉更好吃。

Câu 78: 1 điểm

你把空调打开吧,房间里 tài( )热了。

Câu 79: 1 điểm

爷爷,您今tiān ( )买的葡萄真新鲜,非常好吃。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Actual test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,196 lượt xem 104,027 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,633 lượt xem 115,570 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 23
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,062 lượt xem 115,801 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 11
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,386 lượt xem 108,437 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 10
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

205,403 lượt xem 110,600 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 16
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,404 lượt xem 111,139 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 4
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,416 lượt xem 103,607 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,888 lượt xem 106,015 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 21
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,550 lượt xem 105,833 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!