thumbnail

HSK 3 Actual test 19

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

例如: 男:喂,请问张经理在吗?

女:他正在开会,您半个小时以后再打,好吗? D

Câu 1: 1 điểm
Câu 2: 1 điểm
Câu 3: 1 điểm
Câu 4: 1 điểm
Câu 5: 1 điểm

Câu 6: 1 điểm
Câu 7: 1 điểm
Câu 8: 1 điểm
Câu 9: 1 điểm
Câu 10: 1 điểm

★ 他选择在北京工作。 ( )

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 邻居很喜欢小动物。 ( )

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 新空调比较便宜。 ( )

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他非常有名。 ( )

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 儿子生病了。 ( )

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 老包很着急。 ( )

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小高正在上课。 ( )

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 黄阿姨的女儿变化很大。 ( )

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他没去过那个城市。 ( )

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 今天下雪了。 ( )

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  
几十个
B.  
几百个
C.  
一千多个
Câu 22: 1 điểm
A.  
春季
B.  
夏季
C.  
秋季
Câu 23: 1 điểm
A.  
还要点菜
B.  
羊肉不好吃
C.  
还要一碗米饭
Câu 24: 1 điểm
A.  
公司
B.  
公园
C.  
超市
Câu 25: 1 điểm
A.  
叔叔
B.  
奶奶
C.  
爷爷
Câu 26: 1 điểm
A.  
太旧了
B.  
有点儿小
C.  
比红色的好看
Câu 27: 1 điểm
A.  
盘子
B.  
筷子
C.  
照相机
Câu 28: 1 điểm
A.  
还不饿
B.  
等同学
C.  
不太舒服
Câu 29: 1 điểm
A.  
数学
B.  
历史
C.  
体育
Câu 30: 1 điểm
A.  
6 个小时
B.  
两个星期
C.  
一个多月
Câu 31: 1 điểm
A.  
银行
B.  
厨房
C.  
眼镜店
Câu 32: 1 điểm
A.  
打篮球
B.  
买铅笔
C.  
画画儿
Câu 33: 1 điểm
A.  
电梯
B.  
电子邮件
C.  
自己的学生
Câu 34: 1 điểm
A.  
西瓜
B.  
咖啡
C.  
面包
Câu 35: 1 điểm
A.  
站着
B.  
去跳舞
C.  
穿裙子
Câu 36: 1 điểm
A.  
非常好
B.  
让人生气
C.  
作用不大
Câu 37: 1 điểm
A.  
写错一个字
B.  
少了一个词
C.  
多了一个“借”字
Câu 38: 1 điểm
A.  
医生
B.  
老师
C.  
出租车司机
Câu 39: 1 điểm
A.  
谁在哭
B.  
鸟的名字
C.  
糖放哪儿了
Câu 40: 1 điểm
A.  
半年
B.  
三年
C.  
还没想好

A 明白这个题是什么意思吗?要不要我给你讲讲?

B 你今天去超市了?

C 不客气,以后遇到什么事情就打我手机。

D 是,因为里面的句子都非常简单,可以帮助我学习汉语。

E 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。

F 好,等一下,我把电脑关了。

例如:你知道怎么去那儿吗? ( E )

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

A 叔叔,我已经大学二年级了。

B 头还疼吗?让我看看还发烧不。

C 我记得把机票拿出来了,怎么找不到了呢?

D 祝大家节日快乐!笑口常开!

E 还是再看看地图吧。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 终于

B 打算

C 突然

D 完成

E 声音

F 成绩

例如:她说话的( E )多好听啊!

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 以前

B 方便

C 像

D 爱好

E 办公室

F 渴

例如:A:你有什么( D )?

B:我喜欢体育。

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

那儿的冬天特别冷,但是下雪的时候,孩子们还是会高兴地跑出去,在雪 地里玩儿。

★ 下雪的时候,孩子们:

Câu 61: 1 điểm
A.  
很快乐
B.  
很少出门
C.  
有点儿害怕

弟弟最大的爱好就是踢足球。如果你找不到他,那他一定是踢球去了。短 短半年,他已经踢坏三双球鞋了。

★ 关于弟弟,可以知道什么?

Câu 62: 1 điểm
A.  
喜欢运动
B.  
喜欢表演
C.  
爱玩儿电子游戏

他今年 70 多岁了,但是眼睛还很好。每天早饭后,他总是要一边喝茶,一 边看看报纸上有什么重要新闻,这已经是他很多年的习惯了。

★ 根据这段话,可以知道他:

Câu 63: 1 điểm
A.  
喜欢喝啤酒
B.  
腿脚不太好
C.  
每天看报纸

从小学到高中,他们一直是同班同学,关系非常好。但上大学后,他们去 了不同的城市。从那以后,他们就很少有机会见面了。

★ 高中时,他们两个人:

Câu 64: 1 điểm
A.  
又矮又胖
B.  
经常去旅游
C.  
在一个班学习

中国人的姓名是姓在前,名在后。姓一般只有一个字,也有两个字的。有 些人的名字很少见,需要查字典才能叫得出来。

★ 关于中国人的名字,可以知道:

Câu 65: 1 điểm
A.  
很难写
B.  
姓在前面
C.  
必须是三个字

过去,我很少看电影,但我先生很喜欢看。在他的影响下,我也爱上了看 电影,了解了很多电影文化。

★ 她现在:

Câu 66: 1 điểm
A.  
爱看电影
B.  
喜欢听音乐
C.  
做事很认真

我去医院检查过了,医生说我身体健康,没发现什么问题。我看我就是锻 炼得太少了,我决定从明天开始,早上早点儿起床去跑步。

★ 他身体怎么样?

Câu 67: 1 điểm
A.  
太瘦了
B.  
没问题
C.  
需要人照顾

今天晚上有她们的节目,8 点开始,8 点 40 结束。你如果有兴趣,欢迎你 和我们一起去看看。

★ 根据这段话,可以知道:

Câu 68: 1 điểm
A.  
今天没太阳
B.  
他们迟到了
C.  
晚上有节目

为了明天的考试,我复习了两个多星期,做了很多练习,我相信明天我一 定可以考得很好。

★ 根据这段话,说话人明天要:

Câu 69: 1 điểm
A.  
搬家
B.  
参加考试
C.  
和别人一起写作业

哥哥去年在学校附近开了一家饭馆儿。每到节日,我都会去店里帮忙。因 为那些天客人特别多,服务员忙不过来。

★ 根据这段话,可以知道饭馆儿:

Câu 70: 1 điểm
A.  
可以上网
B.  
一共两层
C.  
离学校很近
Câu 71: 1 điểm
[祝]
[年轻]
[您]
[越来越]
Câu 72: 1 điểm
[花园里的]
[绿了]
[树和草]
[都]
Câu 73: 1 điểm
[这条]
[长]
[了]
[裤子]
[太]
Câu 74: 1 điểm
[熊猫]
[可爱]
[我觉得]
[更]
Câu 75: 1 điểm
[风]
[她的帽子]
[被]
[刮跑了]

他的普通话水平最近有很dà( )提高。

Câu 76: 1 điểm

你好,香蕉怎me ( )卖?

Câu 77: 1 điểm

感冒了要多喝水,多chī( )水果。

Câu 78: 1 điểm

对不起,我以为房间里没rén( )。

Câu 79: 1 điểm

每次经过那家商店,我都会进 qù( )为孩子买些蛋糕或者别的东西。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Actual test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,196 lượt xem 104,027 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,633 lượt xem 115,570 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 23
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,062 lượt xem 115,801 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 11
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,386 lượt xem 108,437 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 10
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

205,403 lượt xem 110,600 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 16
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,404 lượt xem 111,139 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 4
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,416 lượt xem 103,607 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,888 lượt xem 106,015 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 21
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,550 lượt xem 105,833 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!