thumbnail

HSK 3 Actual test 14

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

例如: 男:喂,请问张经理在吗?

女:他正在开会,您半个小时以后再打,好吗? D

Câu 1: 1 điểm
Câu 2: 1 điểm
Câu 3: 1 điểm
Câu 4: 1 điểm
Câu 5: 1 điểm

Câu 6: 1 điểm
Câu 7: 1 điểm
Câu 8: 1 điểm
Câu 9: 1 điểm
Câu 10: 1 điểm

★ 他以前就认识李医生。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 那家店面条儿一般。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 越着急越容易出错。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 那些灯晚上不开。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 张晴还没开始上班。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他想去医院。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他选择去北京读书。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 客人都来了。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 月亮离我们更近。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他觉得国家图书馆很安静。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  
写邮件
B.  
帮她照相
C.  
给她发照片
Câu 22: 1 điểm
A.  
同学
B.  
弟弟
C.  
男朋友
Câu 23: 1 điểm
A.  
21:15
B.  
21:45
C.  
22:00
Câu 24: 1 điểm
A.  
红色
B.  
蓝色
C.  
黑色
Câu 25: 1 điểm
A.  
别客气
B.  
欢迎再来
C.  
相信自己
Câu 26: 1 điểm
A.  
有比赛
B.  
要复习
C.  
没完成作业
Câu 27: 1 điểm
A.  
汉语好
B.  
了解西方
C.  
学过新闻
Câu 28: 1 điểm
A.  
胖了
B.  
发烧了
C.  
想吃鱼
Câu 29: 1 điểm
A.  
没起床
B.  
刷了两次牙
C.  
不爱吃米饭
Câu 30: 1 điểm
A.  
教室
B.  
动物园
C.  
火车站
Câu 31: 1 điểm
A.  
很快乐
B.  
没带护照
C.  
信用卡不见了
Câu 32: 1 điểm
A.  
明天生日
B.  
爱吃香蕉
C.  
想买蛋糕
Câu 33: 1 điểm
A.  
机场
B.  
商店
C.  
宾馆
Câu 34: 1 điểm
A.  
很贵
B.  
楼层高
C.  
太旧了
Câu 35: 1 điểm
A.  
渴了
B.  
很饿
C.  
没听懂
Câu 36: 1 điểm
A.  
下周末
B.  
今天下午
C.  
半个月后
Câu 37: 1 điểm
A.  
走右边
B.  
写名字
C.  
给他介绍花
Câu 38: 1 điểm
A.  
上网买
B.  
找老王借
C.  
先去还书
Câu 39: 1 điểm
A.  
很瘦
B.  
很老
C.  
跑得很快
Câu 40: 1 điểm
A.  
离得近
B.  
没钱坐车
C.  
出租车坏了

A 妹妹爱唱歌,也喜欢跳舞。

B 校长,外面有位姓夏的先生找您。

C 现在用电脑和手机上网很方便,年轻人都喜欢在网上聊天儿。

D 看什么节目呢?声音这么大!

E 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。

F 你想吃什么水果?我一会儿去超市。

例如:你知道怎么去那儿吗? ( E )

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

A 外面又刮风又下雨的,不会影响飞机起飞吧?

B 我的中文以前很一般。

C 不好意思,我也不太清楚,你问问别人吧。

D 谢谢你的关心,我的脚已经好多了,能站起来了。

E 词典太多了,一共有 50 本呢。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 习惯

B 成绩

C 小心

D 终于

E 声音

F 难过

例如:她说话的( E )多好听啊!

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 只

B 绿

C 需要

D 爱好

E 自己

F 简单

例如: A:你有什么( D )?

B:我喜欢体育。

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

昨天是中秋节,我下班回到家发现丈夫把房间打扫得干干净净,还做了一桌子我爱吃的菜。

★ 她丈夫:

Câu 61: 1 điểm
A.  
吃饱了
B.  
做了很多菜
C.  
准备了礼物

我跟小高不但长得有点儿像,名字也只差一个字,所以很多新来的同事都认为我们是姐妹。

★ 她和小高:

Câu 62: 1 điểm
A.  
名字一样
B.  
都生气了
C.  
长得比较像

我从小就喜欢运动,这可能和爸爸是体育老师有关系。他常说:只有经常运动,才能有个健康的身体。从 8 岁起,我每天早上都去跑步,到现在都20 年了。

★ 他爸爸认为:

Câu 63: 1 điểm
A.  
运动很重要
B.  
慢跑对腿好
C.  
要常检查身体

不要让你的孩子爱上电视。你想想,如果不在电视机前,他会做什么呢?他可能在读书、画画儿或者和其他孩子玩儿,这些都比长时间坐在电视前好得多。

★ 这段话主要想告诉我们,不应让孩子:

Câu 64: 1 điểm
A.  
太忙
B.  
长时间看电视
C.  
总是玩儿游戏

我最大的爱好是旅游。这几年,我去了很多国家和城市。如果有人问我:“你觉得世界上哪儿最漂亮?”我会回答:“下一个要去的地方。”

★ 他:

Câu 65: 1 điểm
A.  
最近很累
B.  
要出国留学
C.  
去过很多地方

您好,我是 607 房间的客人,我房间的空调坏了,晚上热得没法睡觉,您找个人来看看吧。

★ 那个房间:

Câu 66: 1 điểm
A.  
没热水
B.  
门打不开
C.  
空调不能用

从地铁站出来后,先向东走 1000 来米,在第一个路口再往北走一点儿就到了。这样吧,我给你画个地图,你一看就明白了。

★ 他接下来要做什么?

Câu 67: 1 điểm
A.  
画地图
B.  
讲故事
C.  
买自行车

我下班时经过我们常去的那家店,看见那儿现在“买二送一”,买两件衣服就送一个帽子。我们周日去看看怎么样?

★ 如果买两件衬衫,那家店会:

Câu 68: 1 điểm
A.  
送条裤子
B.  
送个帽子
C.  
便宜 100 元

李阿姨是东北人,她说东北的冬天比南方冷多了,而且还经常下雪。这对从小到大都没离开过南方的我来说新鲜极了。

★ 他:

Câu 69: 1 điểm
A.  
变化大
B.  
是南方人
C.  
害怕阴天

爷爷和奶奶结婚 45 年了,到现在爷爷还记得他们第一次见面时,奶奶头发长长的,穿了一条白裙子,非常漂亮。

★ 第一次和爷爷见面时,奶奶:

Câu 70: 1 điểm
A.  
是短发
B.  
很聪明
C.  
穿着裙子
Câu 71: 1 điểm
[我]
[带铅笔]
[忘了]
Câu 72: 1 điểm
[他周末上午]
[踢足球]
[去]
[经常]
Câu 73: 1 điểm
[一共]
[这里]
[多少只猫]
[有]
Câu 74: 1 điểm
[很大]
[这件事情]
[对]
[影响]
[叔叔的]
Câu 75: 1 điểm
[请帮我]
[拿]
[盘子]
[一下]

Nǚ( )儿疼得哭了起来。

Câu 76: 1 điểm

这个季节草都黄了,没有夏tiān( )那么好看了。

Câu 77: 1 điểm

儿子笑着说:“小狗,zài( )见。”

Câu 78: 1 điểm

哥哥shēng( )病了,这两天妈妈一直在家里照顾他。

Câu 79: 1 điểm

洗手间你找过了吗?上次你就bǎ( )手表忘在那儿了。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Actual test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,196 lượt xem 104,027 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 4
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,416 lượt xem 103,607 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,234 lượt xem 104,048 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 12
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,975 lượt xem 104,447 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

191,765 lượt xem 103,257 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,571 lượt xem 103,691 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 13
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,857 lượt xem 103,845 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 19
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,221 lượt xem 104,041 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Actual test 3
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,677 lượt xem 104,286 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!