thumbnail

HSK 3 Actual test 12

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

例如: 男:喂,请问张经理在吗?

女:他正在开会,您半个小时以后再打,好吗? D

Câu 1: 1 điểm
Câu 2: 1 điểm
Câu 3: 1 điểm
Câu 4: 1 điểm
Câu 5: 1 điểm

Câu 6: 1 điểm
Câu 7: 1 điểm
Câu 8: 1 điểm
Câu 9: 1 điểm
Câu 10: 1 điểm

★ 果汁是刚买的。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 老师多写了一个词语。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他孩子经常带糖去学校。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们现在在电梯里。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 今天的月亮很大。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小鸡会游泳。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小王的丈夫爱看篮球比赛。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 努力的人机会多。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 葡萄不好吃。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 老刘喝酒容易脸红。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  
喜欢运动
B.  
他不太饿
C.  
想吃米饭
Câu 22: 1 điểm
A.  
去看医生
B.  
别去上班
C.  
别忘关空调
Câu 23: 1 điểm
A.  
裤子短
B.  
穿裤子好
C.  
别穿旧裙子
Câu 24: 1 điểm
A.  
楼后面
B.  
教室旁边
C.  
饭馆儿东边
Câu 25: 1 điểm
A.  
照相
B.  
写信
C.  
买手机
Câu 26: 1 điểm
A.  
商店
B.  
银行
C.  
图书馆
Câu 27: 1 điểm
A.  
夫妻
B.  
同事
C.  
哥哥和妹妹
Câu 28: 1 điểm
A.  
哭了
B.  
生气了
C.  
帽子被刮跑了
Câu 29: 1 điểm
A.  
花园
B.  
河边
C.  
电影院
Câu 30: 1 điểm
A.  
还书
B.  
打扫房间
C.  
检查作业
Câu 31: 1 điểm
A.  
客人不满意
B.  
护照不见了
C.  
不认识路了
Câu 32: 1 điểm
A.  
超市
B.  
地铁上
C.  
出租车上
Câu 33: 1 điểm
A.  
生病了
B.  
跑得慢
C.  
长得矮
Câu 34: 1 điểm
A.  
公园
B.  
机场
C.  
办公室
Câu 35: 1 điểm
A.  
很一般
B.  
很好吃
C.  
不太甜
Câu 36: 1 điểm
A.  
骑车来的
B.  
坐船来的
C.  
同事送来的
Câu 37: 1 điểm
A.  
工作很忙
B.  
不想起床
C.  
希望别迟到
Câu 38: 1 điểm
A.  
红色的
B.  
左边的
C.  
右边的
Câu 39: 1 điểm
A.  
更胖了
B.  
更瘦了
C.  
更年轻了
Câu 40: 1 điểm
A.  
音乐
B.  
体育
C.  
新闻

A 真冷啊,把空调打开吧。

B 我等个朋友,先给我来一杯咖啡吧,谢谢。

C 如果不下雪,我要和同学们去爬山。

D 报纸上有什么新闻吗?

E 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。

F 没问题,那些题都非常简单。

例如:你知道怎么去那儿吗? ( E )

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

A 我记得你弟弟以前特别胖。

B 祝您生日快乐!这是我送您的礼物。

C 今天我来洗碗,你累一天了,去看电视吧。

D 你不舒服吗?需不需要去房间休息一下?

E 明天就要出国了?在外面注意身体,照顾好自己。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 聪明

B 几乎

C 解决

D 历史

E 声音

F 关系

例如:她说话的( E )多好听啊!

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 画

B 简单

C 选择

D 爱好

E 结婚

F 马上

例如: A:你有什么( D )?

B:我喜欢体育。

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

最近几年,这里的变化很大,车辆更多了,街道更干净了,天更蓝了,树更绿了。

★ 这里最近几年怎么样?

Câu 61: 1 điểm
A.  
环境变好了
B.  
和过去相同
C.  
变得更差了

人们根据季节的变化来决定喝什么茶。老人们经常说:“春天最好喝花茶,冬天最好喝红茶。”

★ 这段话告诉我们:

Câu 62: 1 điểm
A.  
茶有什么作用
B.  
老人爱喝红茶
C.  
不同季节喝不同的茶

汉字有多少个?这个问题谁也回答不清楚,《汉语大字典》里有五六万字,普通的小字典,一本也有八九千字。但人们常用的也就两千多个,认识这两千多个字,读书看报就没什么问题了。

★ 这段话的主要意思是:

Câu 63: 1 điểm
A.  
汉字很难写
B.  
要学会查字典
C.  
常用汉字不多.

为什么很多人愿意在网上买东西呢?因为非常方便,而且还便宜,如果对买到的东西有不满意的地方,也可以要求换新的。

★ 在网上买东西:

Câu 64: 1 điểm
A.  
比较贵
B.  
花钱少
C.  
花的时间多

儿子的作业总是做错,但昨天的一个也没错。老师问:“有人帮你写作业了?”“没有,我爸爸昨天没时间,我想我应该自己完成了。”

★ 儿子昨天的作业为什么没错?

Câu 65: 1 điểm
A.  
自己做的
B.  
爸爸帮忙了
C.  
认真复习了

晚上睡觉前喝一杯热牛奶,能帮助人们睡得更好。你有这个习惯吗?

★ “这个习惯”说的是:

Câu 66: 1 điểm
A.  
帮助别人
B.  
睡前刷牙
C.  
睡前喝牛奶

新年前一天,每个班都举行了新年晚会。学生们在晚会上唱歌、跳舞、做游戏,玩得高兴极了。

★ 新年晚会:

Câu 67: 1 điểm
A.  
已经结束了
B.  
参加的人不多
C.  
在 1 月 1 日举行

我从小就喜欢旅游,但爸妈不让我一个人出去玩儿。我 16 岁生日那天,他们终于同意了。为了这次旅游,我买了一个小行李箱,还有地图。

★ 爸妈同意什么了?

Câu 68: 1 điểm
A.  
教我游泳
B.  
我一个人去旅游
C.  
跟我一起去旅游

喂,你帮我看看,我的眼镜是不是在桌子上?什么?在椅子上?好,我知道了。

★ 我在找什么东西?

Câu 69: 1 điểm
A.  
椅子
B.  
衬衫
C.  
眼镜

你想了解历史吗?这本书是一个很好的选择。书里讲了世界上很多国家的历史故事,相信爱好历史的人一定会对它有兴趣。

★ 这本书主要介绍:

Câu 70: 1 điểm
A.  
中国文化
B.  
历史故事
C.  
兴趣爱好
Câu 71: 1 điểm
[那]
[邻居]
[很热情]
[位]
Câu 72: 1 điểm
[这个]
[三层]
[一共]
[楼]
Câu 73: 1 điểm
[菜单]
[服务员]
[拿走了]
[被]
Câu 74: 1 điểm
[比]
[北方]
[中国南方的雨水]
[多]
Câu 75: 1 điểm
[把]
[厨房里]
[吧]
[冰箱]
[放]

你姐姐的孩子上jǐ( )年级?

Câu 76: 1 điểm

马小姐,谢谢关xīn( ),我不发烧了,头也不疼了。

Câu 77: 1 điểm

对不起,xià( )午有个重要的会议,我让司机去医院接你好不好?

Câu 78: 1 điểm

经过4个星期的练习,叔叔的普通话水平有了很dà( )提高。

Câu 79: 1 điểm

这个小太阳表示晴天,yún( )表示阴天。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Actual test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,196 lượt xem 104,027 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,633 lượt xem 115,570 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 23
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,062 lượt xem 115,801 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 11
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,386 lượt xem 108,437 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 10
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

205,403 lượt xem 110,600 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 16
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,404 lượt xem 111,139 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 4
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,416 lượt xem 103,607 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,888 lượt xem 106,015 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 21
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,550 lượt xem 105,833 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!