thumbnail

HSK 3 Actual test 6

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

例如: 男:喂,请问张经理在吗?

女:他正在开会,您半个小时以后再打,好吗? D

Câu 1: 1 điểm
Câu 2: 1 điểm
Câu 3: 1 điểm
Câu 4: 1 điểm
Câu 5: 1 điểm

Câu 6: 1 điểm
Câu 7: 1 điểm
Câu 8: 1 điểm
Câu 9: 1 điểm
Câu 10: 1 điểm

★ 北京话和普通话是相同的。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 会议室在 8 层。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他已经到了。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 这是辆旧车。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小孩子爱吃蛋糕。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他在北京玩了很多地方。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 周明坐火车时喜欢看报纸。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他喜欢音乐,也喜欢运动。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她对自己的工作没兴趣。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们在买空调。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  
迟到了
B.  
生病了
C.  
生气了
Câu 22: 1 điểm
A.  
教室
B.  
机场
C.  
宾馆
Câu 23: 1 điểm
A.  
有两只
B.  
爱跳舞
C.  
是新来的
Câu 24: 1 điểm
A.  
一次
B.  
两次
C.  
三次
Câu 25: 1 điểm
A.  
商店
B.  
书店
C.  
学校东门
Câu 26: 1 điểm
A.  
汉语
B.  
历史
C.  
数学
Câu 27: 1 điểm
A.  
喜欢看球赛
B.  
喜欢打篮球
C.  
喜欢参加比赛
Câu 28: 1 điểm
A.  
买个新的
B.  
买个贵的
C.  
先借一个
Câu 29: 1 điểm
A.  
上网
B.  
爬山
C.  
游泳
Câu 30: 1 điểm
A.  
国外
B.  
飞机上
C.  
老地方
Câu 31: 1 điểm
A.  
习惯
B.  
天气
C.  
文化
Câu 32: 1 điểm
A.  
夫妻
B.  
妈妈和儿子
C.  
爸爸和女儿
Câu 33: 1 điểm
A.  
很矮
B.  
很大
C.  
黄色的
Câu 34: 1 điểm
A.  
多云
B.  
很热
C.  
更冷
Câu 35: 1 điểm
A.  
邻居的
B.  
客人的
C.  
校长的
Câu 36: 1 điểm
A.  
夏天来了
B.  
月亮出来了
C.  
天黑得早了
Câu 37: 1 điểm
A.  
在二层
B.  
影响不大
C.  
已经结束了
Câu 38: 1 điểm
A.  
不要离开
B.  
给她写信
C.  
有更好的成绩
Câu 39: 1 điểm
A.  
衬衫里
B.  
洗手间
C.  
椅子上
Câu 40: 1 điểm
A.  
在洗澡
B.  
在睡觉
C.  
在看新闻

A 太好了!需要我帮忙吗?

B 今天把我饿坏了,还有什么吃的吗?

C 你最好再检查一下,看还有没有问题。

D 没问题,你就放心吧。

E 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。

F 这条裤子你花了多少钱?

例如:你知道怎么去那儿吗? ( E )

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

A 银行马上就要关门了。

B 那是我叔叔的儿子,一岁多了。

C 把菜单儿给我,我们喝杯绿茶吧?

D 我的几个同事周末想去北京玩儿,但他们都不会开车。

E 昨天的雨下得非常大,我没带伞。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 其实

B 感冒

C 附近

D 舒服

E 声音

F 把

例如:她说话的( E )多好听啊!

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 刻

B 一直

C 节

D 爱好

E 被

F 打扫

例如:A:你有什么( D )?

B:我喜欢体育。

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

人们常说:今天工作不努力,明天努力找工作。

★ 这句话的意思主要是:

Câu 61: 1 điểm
A.  
要努力工作
B.  
明天会更好
C.  
时间过得太快

请大家把黑板上的这些词写在本子上,回家后用这些词语写一个小故事,别忘了,最少写 100 字。

★ 说话人最可能是做什么的?

Câu 62: 1 điểm
A.  
老师
B.  
学生
C.  
经理

我对这儿很满意,虽然没有花园,但是离河边很近,那里有草地,有大树,还有鸟;虽然冬天天气很冷,但是空气新鲜,而且房间里一点儿也不冷。

★ 使他觉得满意的是:

Câu 63: 1 điểm
A.  
没有花园
B.  
房间很大
C.  
离河很近

昨天晚上睡得太晚,今天起床时已经 8 点多了,我刷了牙,洗了脸,就出来了,差点儿忘了关门。到了公司,会议已经开始了。没办法,我只能站在外面等休息时间。

★ 他今天早上:

Câu 64: 1 điểm
A.  
没复习
B.  
迟到了
C.  
忘了关门

我去年春节去过一次上海,今年再去的时候,发现那里的变化非常大。经过那条街道时,我几乎不认识了。

★ 根据这段话,可以知道:

Câu 65: 1 điểm
A.  
现在是春节
B.  
上海变化很大
C.  
上海人很热情

世界真的很小,我昨天才发现,你给小张介绍的男朋友是我妻子以前的同事。

★ 小张的男朋友是我妻子:

Câu 66: 1 điểm
A.  
以前的同事
B.  
以前的丈夫
C.  
以前的男朋友

下班后,在路上遇到一个老同学。好久没见面,我们就在公司旁边那个咖啡馆里坐了坐,一边喝咖啡一边说了些过去的事,所以回来晚了。

★ 根据这段话,可以知道:

Câu 67: 1 điểm
A.  
他回到家了
B.  
他正在喝咖啡
C.  
咖啡馆在公园旁边

小刘是一位小学老师,教三年级的数学,他虽然很年轻,但是课讲得很好,同学们都很喜欢他。

★ 学生为什么喜欢刘老师?

Câu 68: 1 điểm
A.  
很年轻
B.  
课讲得好
C.  
对学生要求高

今天 12 号了,晚上陈阿姨要来家里,家里有菜,有鱼,还有些羊肉,但是没有水果了,你去买些香蕉、葡萄吧,再买个西瓜?

★ 家里需要买什么?

Câu 69: 1 điểm
A.  
鸡蛋
B.  
水果
C.  
果汁

有人问我长得像谁,这个问题不太好回答。家里人一般觉得我的鼻子和耳朵像我爸爸,眼睛像我妈妈。

★ 关于他,下面哪个是对的?

Câu 70: 1 điểm
A.  
头发很长
B.  
不像妈妈
C.  
鼻子像爸爸
Câu 71: 1 điểm
[弟弟]
[笑了]
[高兴地]
Câu 72: 1 điểm
[简单]
[上午的考试]
[比较]
Câu 73: 1 điểm
[越来越好]
[变得]
[这个城市的环境]
[了]
Câu 74: 1 điểm
[送给他]
[那位]
[医生]
[一个礼物]
Câu 75: 1 điểm
[其他班的成绩]
[有]
[也]
[很大]
[提高]

医院离这儿很远,我们坐chū( )租车去吧。

Câu 76: 1 điểm

一yuán( )是 10 角,一角是 10 分。

Câu 77: 1 điểm

我不认识他,你知道他姓什么、jiào( )什么吗?

Câu 78: 1 điểm

Zhōng( )间穿红裙子的一定是他妹妹。

Câu 79: 1 điểm

我已经饱了,不想吃mǐ( )饭了。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 6 Actual test 3
Chưa có mô tả

101 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

200,814 lượt xem 108,129 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,196 lượt xem 104,027 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,633 lượt xem 115,570 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 23
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,062 lượt xem 115,801 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 11
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,386 lượt xem 108,437 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 10
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

205,403 lượt xem 110,600 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 16
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,404 lượt xem 111,139 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 4
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,416 lượt xem 103,607 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,888 lượt xem 106,015 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!