thumbnail

HSK 3 Actual test 8

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

例如: 男:喂,请问张经理在吗?

女:他正在开会,您半个小时以后再打,好吗? D

Câu 1: 1 điểm
Câu 2: 1 điểm
Câu 3: 1 điểm
Câu 4: 1 điểm
Câu 5: 1 điểm

Câu 6: 1 điểm
Câu 7: 1 điểm
Câu 8: 1 điểm
Câu 9: 1 điểm
Câu 10: 1 điểm

★ 他没带照相机。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 外面下雪了。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 邻居是位老人。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他喜欢喝牛奶。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 路是人走出来的。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 医生认为爸爸的耳朵没问题。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我和李先生是同学。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 朋友生病了。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他正在打电话。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 那儿的人习惯说左右。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  
最近很忙
B.  
打算买车
C.  
参加工作了
Câu 22: 1 điểm
A.  
去年夏天
B.  
去年冬天
C.  
上个周末
Câu 23: 1 điểm
A.  
找手机
B.  
他要结婚了
C.  
他要去银行
Câu 24: 1 điểm
A.  
街上
B.  
图书馆
C.  
饭馆儿
Câu 25: 1 điểm
A.  
不新鲜
B.  
有点儿贵
C.  
比超市便宜.
Câu 26: 1 điểm
A.  
船长
B.  
老师
C.  
服务员
Câu 27: 1 điểm
A.  
发烧了
B.  
迟到了
C.  
忘带机票了
Câu 28: 1 điểm
A.  
医院
B.  
公司
C.  
学校
Câu 29: 1 điểm
A.  
吃饱了
B.  
想吃羊肉
C.  
不爱吃鱼
Câu 30: 1 điểm
A.  
裙子
B.  
历史书
C.  
汉语字典
Câu 31: 1 điểm
A.  
弟弟
B.  
爷爷
C.  
叔叔和阿姨
Câu 32: 1 điểm
A.  
教室
B.  
商店
C.  
飞机上
Câu 33: 1 điểm
A.  
爬山
B.  
骑马
C.  
买帽子
Câu 34: 1 điểm
A.  
黄色
B.  
蓝色
C.  
黑色
Câu 35: 1 điểm
A.  
3 角
B.  
5 分 3 元
C.  
5 角 5 元
Câu 36: 1 điểm
A.  
照顾小狗
B.  
再买一只狗
C.  
经常打扫房间
Câu 37: 1 điểm
A.  
西瓜吃完了
B.  
没有鸡蛋了
C.  
女的过生日
Câu 38: 1 điểm
A.  
写了很多信
B.  
最近没工作
C.  
开了个文化公司
Câu 39: 1 điểm
A.  
正在复习
B.  
明天没课
C.  
打算明天还书
Câu 40: 1 điểm
A.  
B.  
C.  

A 七个小矮人的故事,你听说过吗?

B 这双运动鞋是新买的?多少钱买的?

C 这位就是我的新男朋友。

D 一般吧,我们上个月才认识,只是普通朋友。

E 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。

F 去洗洗手,准备碗筷,吃饭了,你妈妈呢?

例如:你知道怎么去那儿吗? ( E )

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

A 别担心,我坐出租车去,30 分钟就到学校了。

B 我们是去旅游,不是搬家,还是少拿一些吧。

C 没关系,我觉得你这样更可爱。健康才是最重要的。

D 你不是说给我带礼物了吗?是什么?让我看看。

E 我觉得这家宾馆还不错,你说呢?

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 为了

B 结束

C 兴趣

D 年轻

E 声音

F 检查

例如:她说话的( E )多好听啊!

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 其实

B 疼

C 地方

D 爱好

E 要求

F 教

例如: A:你有什么( D )?

B:我喜欢体育。

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

喂?你在哪儿呢?你声音大一点儿好吗?我刚才没听清楚你在说什么。

★ 那个人的声音很:

Câu 61: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
清楚

“笑一笑,十年少。”这是中国人常说的一句话,意思是笑的作用很大,笑一笑会让人年轻 10 岁。我们应该常笑,这样才能使自己年轻,不容易变老。

★ 根据这段话,可以知道:

Câu 62: 1 điểm
A.  
人应该快乐
B.  
笑能使人聪明
C.  
爱笑的人更认真

每年秋季的 10 月 4 日,这个城市都会举行“啤酒节”,会有很多国家的人前来参加。啤酒节上,除了喝啤酒,这儿的歌舞表演更是让人难忘,你还会在这儿遇到很多名人。

★ 在啤酒节上:

Câu 63: 1 điểm
A.  
可以看电影
B.  
能看到表演
C.  
共有上千种啤酒

中午看新闻了没?我很快就可以坐 15 号地铁了。15 号地铁经过我家附近,以后,我上班就方便多了,从我家到公司只要花 20 分钟,比坐公共汽车快多了。

★ 15 号地铁:

Câu 64: 1 điểm
A.  
离他家不远
B.  
车站有电梯
C.  
旁边有火车站

新买的这个空调比以前那个旧的好多了,它的声音非常小,几乎没有声音,不会影响我们的学习和休息。

★ 新空调怎么样?

Câu 65: 1 điểm
A.  
用电少
B.  
声音很小
C.  
出现了问题

你手中拿着一件东西不放时,你只有这一件东西,如果你愿意放开,你就有机会选择其他的。

★ 放开手中的东西,可以:

Câu 66: 1 điểm
A.  
更了解它
B.  
有更多选择
C.  
更相信自己

猫和人不同,它们不怕黑,因为它们的眼睛在晚上更容易看清楚东西。我们家的那只猫就总是习惯白天睡觉,晚上出来走动。

★ 关于那只猫,可以知道什么?

Câu 67: 1 điểm
A.  
害怕晚上
B.  
喜欢换环境
C.  
喜欢白天休息

茶是我的最爱,花茶、绿茶、红茶,我都喜欢,天冷了或者你工作累了的时候,喝杯热茶,真是舒服极了。

★ 关于他,可以知道:

Câu 68: 1 điểm
A.  
口渴了
B.  
没完成工作
C.  
很喜欢喝茶

你好,我今天早上才发现,昨天从你们这儿拿回去的衣服不是我的,衬衫和裤子都不是我的,这条裤子太长了,你帮我看一下,是谁拿错了。

★ 根据这段话,可以知道他:

Câu 69: 1 điểm
A.  
非常生气
B.  
是卖衣服的
C.  
拿错了衣服

孩子在学会说话以前,就已经懂得了哭和笑,他们借这样的办法来告诉别人自己饿了、生气了、不舒服或者很高兴、很满意。慢慢大一点以后,他们就开始用一些简单的词语来表示自己的意思了。

★ 孩子笑可能表示:

Câu 70: 1 điểm
A.  
很难过
B.  
很好吃
C.  
不想玩了
Câu 71: 1 điểm
[我的包]
[药]
[在]
[里]
Câu 72: 1 điểm
[接女朋友]
[他]
[去]
[要]
[机场]
Câu 73: 1 điểm
[还]
[你]
[脚下的路]
[长]
[很]
Câu 74: 1 điểm
[她]
[用铅笔写字]
[不]
[喜欢]
Câu 75: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[怎么了]
[鼻子]
[你]
[的]
[丈夫]

洗shǒu( )间就在电梯左边。

Câu 76: 1 điểm

黑板上的这只鸟shì( )谁画的?

Câu 77: 1 điểm

今晚的月亮让他想jiā( )了。

Câu 78: 1 điểm

这边太热了,我们去树下坐一huì( )儿吧。

Câu 79: 1 điểm

草地上开着五颜六色的huā( )儿。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Actual test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,196 lượt xem 104,027 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,633 lượt xem 115,570 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 23
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,062 lượt xem 115,801 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 11
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,386 lượt xem 108,437 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 10
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

205,403 lượt xem 110,600 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 16
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,404 lượt xem 111,139 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 4
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,416 lượt xem 103,607 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,888 lượt xem 106,015 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 21
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,550 lượt xem 105,833 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!