thumbnail

HSK 3 Practice test 10

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 儿子还没起床。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他的努力没起什么作用

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他家附近

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他很少喝酒。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他是教数学的。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 姐姐了第一名。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 天气变冷了。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

北方爱吃米饭。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他决定去国外工作一年。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他觉得小时候最快乐。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

不会做菜

B.  

要洗

C.  

需要帮忙

Câu 22: 1 điểm
A.  

足球

B.  

篮球

C.  

跳舞

Câu 23: 1 điểm
A.  

读报纸

B.  

字典

C.  

回答问题

Câu 24: 1 điểm
A.  

饿

B.  

C.  

Câu 25: 1 điểm
A.  

没吃药

B.  

手机不见了

C.  

第一次游泳

Câu 26: 1 điểm
A.  

厨房

B.  

环境

C.  

上班方便

Câu 27: 1 điểm
A.  

同学

B.  

学生

C.  

校长

Câu 28: 1 điểm
A.  

丈夫

B.  

买新车了

C.  

是出租车司机

Câu 29: 1 điểm
A.  

生病了

B.  

在家复习

C.  

去医院看爷爷

Câu 30: 1 điểm
A.  

黑色

B.  

绿

C.  

Câu 31: 1 điểm
A.  

不爱看书

B.  

最近不太忙

C.  

要去图书馆

Câu 32: 1 điểm
A.  

B.  

护照

C.  

表演

Câu 33: 1 điểm
A.  

怕狗

B.  

不爱吃鱼

C.  

是朋友送的

Câu 34: 1 điểm
A.  

明天中午

B.  

后天晚上

C.  

下个星期

Câu 35: 1 điểm
A.  

B.  

空调

C.  

声音

Câu 36: 1 điểm
A.  

B.  

一般

C.  

很便宜

Câu 37: 1 điểm
A.  

写汉字

B.  

铅笔

C.  

普通话

Câu 38: 1 điểm
A.  

唱歌

B.  

C.  

买西瓜

Câu 39: 1 điểm
A.  

新闻

B.  

公共关系

C.  

西文化

Câu 40: 1 điểm
A.  

开车

B.  

坐火车

C.  

坐飞机

A

我妈妈,明天是她的生日。

B

电脑吧,我们该走了。

C

电梯坏了,我们只能走上去了。

D

以后,这还是我们第一次见面

E

附近有家饭馆儿,羊肉做得很不错。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

这个周末打算去哪儿玩儿?

B

服务员,这条裤子有点儿,帮我再吧。

C

照片上这个长头发的就是我妻子。

D

我从7岁就开始学,一直到现在。

E

一年四个季节中,你最喜欢哪个?

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

B

新鲜

C

D

E

努力

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

菜单

B

C

D

自己

E

奇怪

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

我上次买过这种面包,糖放得有点儿多,这次我想

他觉得上次的面包:

Câu 61: 1 điểm
A.  

很贵

B.  

有点儿

C.  

非常好吃

过去,这街上除了有一家小商店外,什么都没有,不现在,有这么多宾馆银行

那条街道:

Câu 62: 1 điểm
A.  

变化

B.  

以前相同

C.  

现在很干净

中国有句话叫“左耳朵进,右耳朵出”,意思是别人跟你说的一些事情,从你左耳朵进去,马上又从右耳朵出来了。这句话一般用表示,别人说的话你没有在心上。

“左耳朵进,右耳朵出”表示别人的话:

Câu 63: 1 điểm
A.  

满意

B.  

明白

C.  

没放心上

每个人都有自己兴趣爱好,我最大的爱好就是旅游,一有机会,我就会到外面走走。旅游使发现外面的世界是那么大,有很多东西是书本上学不到的。

旅游让他:

Câu 64: 1 điểm
A.  

热情

B.  

学到很多

C.  

做事认真

对不起,我可能会迟到十几分钟,走到路我才发现照相机,现在回去,你如果先到了,就去公园旁边的那个咖啡馆儿等我一会儿

说话人为什么回去了?

Câu 65: 1 điểm
A.  

客人

B.  

一分钱没

C.  

忘记相机

你知道《百家姓》这本书吗?它主要介绍了中国人的姓。虽然叫《百家姓》,但其实中国人的姓远比书中介绍的多。

《百家姓》介绍了:

Câu 66: 1 điểm
A.  

中国地图

B.  

中国人的姓

C.  

出现的时间

昨天的考试很容易,就是让孩子们刚学会的词语讲一个小故事,孩子们很聪明,都做得很好。

昨天孩子们:

Câu 67: 1 điểm
A.  

难过

B.  

考得很

C.  

故事得不错

弟弟从小就爱运动,经常爬山、跑步、打篮球,所以身体特别好,这么多年来几乎都没生过病。

他弟弟:

Câu 68: 1 điểm
A.  

健康

B.  

不爱锻炼

C.  

爱玩儿游戏

妈妈总是为结婚的事情着急,但是我觉得自己还很年轻,不想这么早结婚。对我来说,现在工作更重要

说话人是什么意思?

Câu 69: 1 điểm
A.  

工作很累

B.  

照顾妈妈

C.  

还不想结婚

一般来说,我们可以从一个人选择和什么样的人做朋友来了解他。同样我们也可以从一个人对书的选择上来认识他,因为书也是我们的朋友。

根据话,书可以帮助我们:

Câu 70: 1 điểm
A.  

完成作业

B.  

了解一个人

C.  

清楚自己

Câu 71: 1 điểm
[您]
[祝]
[快乐]
[节日]
Câu 72: 1 điểm
[你们年级]
[班]
[有]
[多少个]
Câu 73: 1 điểm
[今天]
[出太阳]
[终于]
[了]
Câu 74: 1 điểm
[他]
[告诉大家]
[把]
[不敢]
[这件事]
Câu 75: 1 điểm
[哥哥早上]
[一杯果汁]
[喝]
[习惯]

黑板上的小shì 的?

Câu 76: 1 điểm

椅子太了,zuò 着很不舒服

Câu 77: 1 điểm

如果没有其他问题,请在这儿写上您的名

Câu 78: 1 điểm

我在网上买了件衬衫,cái 两百多块钱。

Câu 79: 1 điểm

这个城市已经有一qiān 多年的历史了,非常有名

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,159 lượt xem 116,382 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,383 lượt xem 118,657 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,664 lượt xem 119,343 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,931 lượt xem 110,334 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 3
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,426 lượt xem 119,196 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 31
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,708 lượt xem 104,832 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 7
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,437 lượt xem 106,302 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,046 lượt xem 112,553 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,022 lượt xem 119,000 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!