thumbnail

HSK 3 Practice test 11

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 他们明天早上8点有课。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

会议的时间在下个月十号。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们打算春天去上海旅行。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他喜欢酒吧。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他是长。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 王经理忘记带护照

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他是医院的医生。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他是司机

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他是医生。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他晚饭在家里吃的。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

九点

B.  

十二点

C.  

三个小时

Câu 22: 1 điểm
A.  

去年

B.  

今年

C.  

后年

Câu 23: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

Câu 24: 1 điểm
A.  

他喜欢早起

B.  

他已经起来

C.  

他不喜欢早起

Câu 25: 1 điểm
A.  

他是老师

B.  

他是学生

C.  

他是医生

Câu 26: 1 điểm
A.  

她可能是王经理

B.  

她想找男的

C.  

她可能是王经理客人

Câu 27: 1 điểm
A.  

她中午吃了一块蛋糕

B.  

她是医生

C.  

她吃了一

Câu 28: 1 điểm
A.  

女的是经理

B.  

女的是服务员

C.  

女的是老师

Câu 29: 1 điểm
A.  

她上班会喝很多水

B.  

她是卖电话的

C.  

她的工作是电话

Câu 30: 1 điểm
A.  

饭店

B.  

C.  

车站

Câu 31: 1 điểm
A.  

六点前

B.  

八点前

C.  

七点前

Câu 32: 1 điểm
A.  

下个星期一

B.  

这个星期三

C.  

这个星期六

Câu 33: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

Câu 34: 1 điểm
A.  

马上

B.  

刚刚来

C.  

已经来了

Câu 35: 1 điểm
A.  

她是学生

B.  

她是里最后一名

C.  

她是老师

Câu 36: 1 điểm
A.  

他是蛋糕店的服务员

B.  

他现在在蛋糕

C.  

他是公司的经理

Câu 37: 1 điểm
A.  

她是医生

B.  

她是病人

C.  

她是病人的女儿

Câu 38: 1 điểm
A.  

她是服务员

B.  

她是卖水果的

C.  

她走错了房间

Câu 39: 1 điểm
A.  

她的工作是地图

B.  

她的工作是给故事

C.  

她的工作是出去玩儿

Câu 40: 1 điểm
A.  

B.  

学校

C.  

水果店

A

我们一起去超市吧,买点儿菜回来做。

B

你怎么了?是身体不舒服吗?

C

已经了,你也多穿点衣服,今天很冷,8度。

D

等我老了,就在这里买个小房子,一定过得很舒服

E

你白天对着电脑,晚上回家还是对着电脑,眼睛得不到休息,当然

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

她说话的声音真好听,甜甜的,很特别

B

应该是李老师家的,听说他很喜欢小动物,家里有三只猫。

C

天这么冷,你就不能多穿点吗?穿这么少,容易感冒

D

最近不喝咖啡了,他们都说我喝得太多,现在我开始喝茶了。

E

只有住大床房了,虽然贵了点,也比没有地方住要好。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

聪明

B

护照

C

终于

D

选择

E

为了

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

同意

B

特别

C

D

环境

E

一直

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

这次运动会虽然时间很,但给了我们不少的快乐。很多人虽然不是前三名,可他们也是高兴的,因为他们参加比赛就是为了经历,为了高兴。

他们参加比赛

Câu 61: 1 điểm
A.  

为了得到前三名

B.  

为了经历

C.  

为了放松

一年有四个美丽的季节,它们各有自己的特色:天花儿都开了,天红日高照,天有各水果,天大雪纷飞。

Câu 62: 1 điểm
A.  

很多花开了

B.  

有很多水果

C.  

最美丽

一般人的眼里,手都是一样的,可是,在我的眼里,爸爸的手却最特别,那是一温暖而坚强的手,是这手从小拉着我,我一起长大。

主要是什么意思?

Câu 63: 1 điểm
A.  

爸爸的手长得别人一样

B.  

爸爸的手很热

C.  

爸爸着我成长

我们明天上午11点从上海浦东国际机场飞往美国纽约,请大家护照提前3个小时到机场,我会在17号门那里等大家。大家有什么问题都可以和我联系。

我们

Câu 64: 1 điểm
A.  

应该8点到机场

B.  

的飞机11:30起飞

C.  

在19号门见面

“水是生命之源,我们要保护每一滴水。”这句话说得没错,如果没有了水,人类也会消失;如果没有了水,我们这个美丽的世界也会消失。在地球上,哪儿有水,哪儿就有生命。

关于水,可以知道什么?

Câu 65: 1 điểm
A.  

没有水就没有生命

B.  

没有人类就没有水

C.  

水不重要

电脑的用处很大,几乎每个家庭、每个公司都要用到它,现在我们的生活、工作都离不开电脑,有的人旅游的时候也上。

电脑

Câu 66: 1 điểm
A.  

对我们的生活、工作很重要

B.  

没有

C.  

不好

虽然图书馆看书的人非常多,但是我们学校的图书馆里非常安静。每个人都很小心,尽量不发出声音,因为大家都不想影响别人看书或者学习。

图书馆

Câu 67: 1 điểm
A.  

看书的人非常多,不安静

B.  

大家都尽量不发出声音,很安静

C.  

没什么人,所以很安静

在我们的身边,有一些说不做的人。他们虽然经常有新的想法,但是不会真的去做,所以最后还是什么也没做成。

认为

Câu 68: 1 điểm
A.  

有的人喜欢说话

B.  

有的人喜欢有新想法

C.  

不要说话不做事

种冰箱只有两,上面一是冷藏室,可以放新鲜的蔬菜、水果等。下面一是冷冻室,可以冰激凌和一些需要冷冻的鱼、肉等等。

主要说的是什么?

Câu 69: 1 điểm
A.  

冰箱可以蔬菜

B.  

冰箱不能鸡蛋

C.  

冰箱可以什么东西

俗话说得好“每天一个苹果,医生远离我”,这句话一点都没错。去年开始我每天吃一个苹果,一年多了我都没怎么生过病,当然也没看过医生。

根据话,可以知道什么?

Câu 70: 1 điểm
A.  

医生不喜欢吃苹果

B.  

每天一个苹果对身体好

C.  

苹果很好吃

Câu 71: 1 điểm
[可爱的]
[那只]
[他家]
[小猫]
[生病了]
Câu 72: 1 điểm
[作业]
[检查一下]
[我]
[儿子的]
Câu 73: 1 điểm
[站起来了]
[爷爷]
[椅子上]
[从]
Câu 74: 1 điểm
[说出]
[奇怪]
[不]
[他]
[这样的话]
Câu 75: 1 điểm
[字典]
[把]
[我的]
[谁]
[拿走了]

你认识我大ɡē 吗?他是你们公司的经理

Câu 76: 1 điểm

马上睡觉了,你还是不要喝咖fēi 了。

Câu 77: 1 điểm

这个shǒu 机是去年爸爸送给我的生日礼物

Câu 78: 1 điểm

上网的时间太长了,所以才会眼 jīnɡ

Câu 79: 1 điểm

为了锻炼身体,她每天xínɡ 车去上班。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,159 lượt xem 116,382 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,383 lượt xem 118,657 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,664 lượt xem 119,343 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,931 lượt xem 110,334 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 3
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,426 lượt xem 119,196 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 31
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,708 lượt xem 104,832 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 7
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,437 lượt xem 106,302 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,046 lượt xem 112,553 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,022 lượt xem 119,000 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!