thumbnail

HSK 3 Practice test 13

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 小明今天下午去北京。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他在洗葡萄

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他在玩游戏

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他想再去上海。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小明在睡觉。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们可能是同同学。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小丽是张云的妹妹。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小李和王先生是同事

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 说话人可能是咖啡店的顾客。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们是医生和病人的关系

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

开火车的

B.  

服务员

C.  

医生

Câu 22: 1 điểm
A.  

奶奶葡萄

B.  

葡萄

C.  

葡萄

Câu 23: 1 điểm
A.  

她喜欢玩游戏

B.  

她很喜欢吃蛋糕

C.  

她会做面包

Câu 24: 1 điểm
A.  

他没有去过上海

B.  

他明天去上海旅游

C.  

他明天坐飞机去上海

Câu 25: 1 điểm
A.  

去旅游

B.  

去坐船

C.  

去北京

Câu 26: 1 điểm
A.  

师生

B.  

朋友

C.  

同学

Câu 27: 1 điểm
A.  

老师

B.  

妈妈

C.  

同学

Câu 28: 1 điểm
A.  

同事

B.  

朋友

C.  

夫妻

Câu 29: 1 điểm
A.  

营业员和顾客

B.  

司机和乘客

C.  

同事

Câu 30: 1 điểm
A.  

夫妻

B.  

医生和病人

C.  

朋友

Câu 31: 1 điểm
A.  

检查汽车

B.  

开会

C.  

图书馆

Câu 32: 1 điểm
A.  

开会

B.  

C.  

面条

Câu 33: 1 điểm
A.  

他很喜欢看电视

B.  

他休息的时候经常游戏

C.  

周末喜欢看电视

Câu 34: 1 điểm
A.  

去旅游

B.  

去照相

C.  

地图

Câu 35: 1 điểm
A.  

他们在卖房子

B.  

他们周末

C.  

他们要买箱子

Câu 36: 1 điểm
A.  

朋友

B.  

妹妹

C.  

老师

Câu 37: 1 điểm
A.  

爸爸

B.  

儿子

C.  

丈夫

Câu 38: 1 điểm
A.  

朋友

B.  

夫妻

C.  

同事

Câu 39: 1 điểm
A.  

夫妻

B.  

同事

C.  

司机和乘客

Câu 40: 1 điểm
A.  

妈妈和儿子

B.  

医生和病人

C.  

丈夫和妻子

A

外面风很大,电视上说下午可能会下雪。

B

明天就要考试了,你怎么还在玩游戏

C

但是,我的妻子害怕狗,所以家里有一只小猫。

D

妈妈,我好,有喝的吗?

E

服务员,请你来看一下我房间的空调一直不热。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

等我的朋友来了再点菜,给我来一杯咖啡吧!

B

你的妹妹真可爱,她还很小吧?

C

你看,天阴了,今天别去爬山了。

D

马上就睡觉了,你怎么还在吃水果?

E

我给你检查一下,你有点儿发烧

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

发烧

B

特别

C

铅笔

D

根据

E

奇怪

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

除了

B

C

刚才

D

几乎

E

方便

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

把护照放办公室了,你能帮我送过来吗?就在桌子上色笔记本的上面,我在机场等你。

根据短文,护照在:

Câu 61: 1 điểm
A.  

笔记本上面

B.  

笔记本下面

C.  

笔记本里面

现在多的年轻人喜欢去大城市工作,因那里有好的工作机会。但是也有很多人愿意在老家,因为更舒服更容易。我想,最重要的是一定选择自己想要的生活。

多的人去大城市是因为?

Câu 62: 1 điểm
A.  

舒服的生活

B.  

好的工作机会

C.  

好玩的东西

小明,你怎么还在玩游戏?快去睡觉!明天中午有客人来家里吃饭,我们要早点起床房间打扫一下。

根据短文,小明在做什么?

Câu 63: 1 điểm
A.  

游戏

B.  

吃饭

C.  

打扫房间

经理,欢迎您来北京。坐飞机累了吧?您休息一下,晚上我您去吃晚饭,明天早上我您去公司。

根据短文,李经理现在在:

Câu 64: 1 điểm
A.  

北京

B.  

公司

C.  

飞机上

这家饭店的羊肉太好吃了,以后我们还要再来。但是喝的东西有点儿贵,下次来的时候我们买好啤酒带来喝吧。

根据短文,这家饭店的羊肉:

Câu 65: 1 điểm
A.  

很贵

B.  

很好吃

C.  

新鲜

听说这本书很有意思,但是我找了很多地方都买不到,下午我去图书馆看看,有的话我就一本。

根据短文,我下午要去:

Câu 66: 1 điểm
A.  

图书馆

B.  

家里

C.  

学校

医生,昨天踢完球以后我的就开始了,您帮我检查一下,下周还有一个比赛,我必须参加的。

根据短文,现在我:

Câu 67: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

踢球

小丽,你家环境真好,旁边就是超市,从你的房间能看到下的花园。离地铁站也不远,这里的房子应该很贵吧!

根据短文,小丽的家:

Câu 68: 1 điểm
A.  

旁边是超市

B.  

很贵

C.  

地铁站很远

一般孩子在12~14个月大的时候就学会走路了,但是如果你的孩子还没有学会也不要担心,你可以多找机会让孩子自己试着走路。

根据短文,关于大部分孩子哪一项是正确的?

Câu 69: 1 điểm
A.  

一岁还不会走路

B.  

一岁学会说话了

C.  

一岁学会走路了

小雪,妈妈说明天会很冷,你还是不要穿裙子了,这个天气一不注意就会生病的。身体健康比看起来漂亮重要

根据短文,以下哪一项是正确的?

Câu 70: 1 điểm
A.  

明天可能会很冷

B.  

小雪经常生病

C.  

小雪喜欢穿裙子

Câu 71: 1 điểm
[老师]
[还没]
[这件事情]
[被]
[发现]
Câu 72: 1 điểm
[被]
[已经]
[我]
[这本书]
[复习]
[完了]
Câu 73: 1 điểm
[里]
[饭馆]
[客人]
[走了]
[两位]
Câu 74: 1 điểm
[银行]
[我家]
[附近]
[有]
[一家]
Câu 75: 1 điểm
[我]
[这种药]
[很想睡觉]
[让]

他说话很不 气。

Câu 76: 1 điểm

xiē 熊猫有的在睡觉,有的在吃东西,非常可爱

Câu 77: 1 điểm

fēi 常喜欢你的衬衫,你是在哪里买的?

Câu 78: 1 điểm

ài 我的家人。

Câu 79: 1 điểm

今年60岁了,身体很健康

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,159 lượt xem 116,382 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,383 lượt xem 118,657 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,664 lượt xem 119,343 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,931 lượt xem 110,334 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 3
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,426 lượt xem 119,196 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 31
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,708 lượt xem 104,832 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 7
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,437 lượt xem 106,302 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,046 lượt xem 112,553 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,022 lượt xem 119,000 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!