thumbnail

HSK 3 Practice test 19

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 他的护照不见了。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 不需要带

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他喜欢踢足球。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 这条裙子不便宜。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他要去电影院。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我很喜欢学校的环境

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 新房子去机场不怎么方便

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她最喜欢天。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他晚饭喜欢吃得多。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我们应该关心父母。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

是新的

B.  

很便宜

C.  

是朋友送的

Câu 22: 1 điểm
A.  

家人

B.  

同事

C.  

邻居

Câu 23: 1 điểm
A.  

北方

B.  

方人

C.  

西方人

Câu 24: 1 điểm
A.  

洗碗

B.  

筷子

C.  

Câu 25: 1 điểm
A.  

健康

B.  

难过

C.  

很高兴

Câu 26: 1 điểm
A.  

开车

B.  

地铁

C.  

打出租车

Câu 27: 1 điểm
A.  

两个月

B.  

三个月

C.  

六个月

Câu 28: 1 điểm
A.  

银行

B.  

教室

C.  

图书馆

Câu 29: 1 điểm
A.  

5斤

B.  

10斤

C.  

20斤

Câu 30: 1 điểm
A.  

老师

B.  

爸爸

C.  

妈妈

Câu 31: 1 điểm
A.  

快睡觉

B.  

去看看外面

C.  

音乐

Câu 32: 1 điểm
A.  

有一个弟弟

B.  

长得妈妈

C.  

小时候男孩

Câu 33: 1 điểm
A.  

21:50

B.  

23:20

C.  

22:10

Câu 34: 1 điểm
A.  

还不饿

B.  

C.  

还有一个人没到

Câu 35: 1 điểm
A.  

方人

B.  

周末爬山

C.  

是女的的妹妹

Câu 36: 1 điểm
A.  

地铁站近

B.  

环境

C.  

电梯

Câu 37: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

Câu 38: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

刚买的

Câu 39: 1 điểm
A.  

啤酒

B.  

香蕉

C.  

苹果

Câu 40: 1 điểm
A.  

鼻子

B.  

C.  

A

给你买的那子怎么样?

B

太好了,我们下个月一起去办护照吧。

C

昨晚我的牙几乎疼了一个晚上。

D

你问问小明,他经常去旅游,比较了解

E

妈妈,客人到了。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

我看看,是因为不能上网

B

当然是去图书馆了,多安静

C

没事,你起飞前给我打个电话。我让司机你们。

D

,我刚到这儿的时候他帮了我很多忙。

E

看一下菜单

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

担心

B

C

一直

D

E

锻炼

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

回答

B

自己

C

D

E

明白

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

公司最近比较忙,好好吃饭的时间都没有,经常一边吃饭一边开会。我打算等忙完这时间,就去国外旅游休息一下。

我最近:

Câu 61: 1 điểm
A.  

去国外旅游了

B.  

不想吃饭

C.  

特别

她已经在这家公司工作三年了。从一开始遇到问题就着急,到现在慢慢地可以自己解决很多问题了。她的努力同事们都看在眼里。

同事们认为她:

Câu 62: 1 điểm
A.  

工作很努力

B.  

还不能解决很多问题

C.  

让人着急

一般来说,男孩子都喜欢运动,不喜欢在家里。但我姐姐的儿子不是这样, 他从小就很安静,喜欢看书和电影,特别喜欢历史。六岁的时候就会很多历史故事

姐姐的儿子:

Câu 63: 1 điểm
A.  

喜欢历史

B.  

喜欢运动

C.  

不喜欢在家里

你还记得吗?以前我们在这儿上班的时候,每天中午吃完饭都会经过路口一家咖啡店。那家店的咖啡特别有名总是有很多客人在等。

那家咖啡店:

Câu 64: 1 điểm
A.  

她们经常

B.  

在他家附近

C.  

总是很多人

爷爷年轻的时候很喜欢体育运动,像打篮球、游泳。现在了运动得少了,一般就和朋友去公园唱唱歌,或者画点儿

关于爷爷,可以知道什么?

Câu 65: 1 điểm
A.  

一直不喜欢运动

B.  

经常打球游泳

C.  

会唱歌

节是中国人最重要的一个节日。很多在大城市工作的人都会在这时间选择回家。就是为了能在这一天和家人一起吃吃饭,聊聊天。当然晚饭后还会一起看节晚会。

春节那天:

Câu 66: 1 điểm
A.  

参加晚会

B.  

要吃饺子

C.  

要和家人在一起

比起天,我喜欢天。虽然天气很冷,叶都了,但是有雪如果下一个晚上雪的话,第二天起来外面都是白色的,美了。

根据这段话,他喜欢:

Câu 67: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

我对现在的工作比较满意虽然钱不多,但可以学到很多东西。还有,同事们都对我很好,遇到问题都很愿意帮我。

我觉得工作怎么样?

Câu 68: 1 điểm
A.  

还不错

B.  

学不到西

C.  

同事不好

工作这么多年了我一直有一个习惯。每次写完电子邮件以后我不会马上发。我会先认真地检查一次。特别是那些发给重要客人的邮件。这样经常发现一些问题。

她觉得 :

Câu 69: 1 điểm
A.  

邮件认真检查后再发

B.  

邮件写好马上

C.  

重要邮件要让经理检查

奶奶还在生气吗?我不让她吃蛋糕为了她好。上次医生说了,她的牙一吃东西就会。她怎么个小孩子一样

奶奶为什么生气

Câu 70: 1 điểm
A.  

经常

B.  

不要看医生

C.  

不让吃蛋糕

Câu 71: 1 điểm
[像你]
[你女儿]
[特别]
[长得]
Câu 72: 1 điểm
[上网]
[是]
[买的]
[这个冰箱]
Câu 73: 1 điểm
[买啤酒]
[叫我]
[叔叔]
[去超市]
Câu 74: 1 điểm
[越来越]
[得]
[好了]
[他的中文]
[说]
Câu 75: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[没有]
[我]
[见过面]
[和王经理]

办法太好了,帮我解决了大问题。

Câu 76: 1 điểm

条蓝色的裙子 shì 姐姐的。

Câu 77: 1 điểm

校长 同意了我们把办公室搬到三号

Câu 78: 1 điểm

妈妈说太贵了, 同意给我买那个照相机

Câu 79: 1 điểm

下个星期的运动会有一 qiān 多人参加,多准备一些水。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,159 lượt xem 116,382 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,383 lượt xem 118,657 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,664 lượt xem 119,343 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,931 lượt xem 110,334 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 3
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,426 lượt xem 119,196 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 31
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,708 lượt xem 104,832 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 7
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,437 lượt xem 106,302 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,046 lượt xem 112,553 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,022 lượt xem 119,000 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!