thumbnail

HSK 3 Practice test 23

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 这个孩子最近爱玩游戏

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 老李同意帮忙

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 学习方法是最重要的。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

图书馆银行的北边。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 爸爸妈妈同意我去留学。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我妹妹以前

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她刚上地铁

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我的房间很小。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 女儿以为自己考得很差。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

上网可以帮助孩子提高成绩

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

白天天气晴

B.  

晚上有点冷

C.  

白天没太阳

Câu 22: 1 điểm
A.  

生病了

B.  

生气

C.  

饿

Câu 23: 1 điểm
A.  

B.  

上海

C.  

京路

Câu 24: 1 điểm
A.  

房间

B.  

公园

C.  

学校

Câu 25: 1 điểm
A.  

B.  

蛋糕

C.  

超市

Câu 26: 1 điểm
A.  

老师和学生

B.  

同学

C.  

丈夫和妻子

Câu 27: 1 điểm
A.  

桌上

B.  

冰箱

C.  

超市

Câu 28: 1 điểm
A.  

家里

B.  

公司

C.  

学校

Câu 29: 1 điểm
A.  

老师

B.  

爸爸

C.  

妈妈

Câu 30: 1 điểm
A.  

10号

B.  

8号

C.  

12号

Câu 31: 1 điểm
A.  

女的

B.  

男的

C.  

爸爸

Câu 32: 1 điểm
A.  

开会

B.  

旅游

C.  

公司

Câu 33: 1 điểm
A.  

女的很喜欢男的

B.  

一起打扫房间

C.  

女的周末没时间

Câu 34: 1 điểm
A.  

饭店

B.  

宾馆

C.  

家里

Câu 35: 1 điểm
A.  

通过看电影提高汉语

B.  

通过看报纸提高汉语

C.  

不喜欢看电影

Câu 36: 1 điểm
A.  

书店

B.  

网吧

C.  

词典

Câu 37: 1 điểm
A.  

他的父母去旅游

B.  

回家过

C.  

还没决定

Câu 38: 1 điểm
A.  

尺码不一样

B.  

颜色不一样

C.  

样式不一样

Câu 39: 1 điểm
A.  

喜欢湖南菜

B.  

来中国两年了

C.  

不喜欢中国菜

Câu 40: 1 điểm
A.  

他不喜欢做菜。

B.  

没有时间

C.  

工作太忙了

A

除了小王,别的人都没有问题。

B

我们小的时候只有过年才有新鲜的水果吃。

C

新来的同事特别讲故事

D

怪不得你的汉语说得好了!

E

几乎每天下班后都去锻炼,终于瘦了5公斤。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

早上起来感冒好多了。

B

车要个多小时,但是坐地铁出来以后要走很

C

那我这三个颜色的都要了。一共多少钱?

D

还是别做了,找个附近的小饭店解决吧。

E

你说什么?我听不清楚

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

B

C

年级

D

应该

E

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

忘记

B

C

认真

D

E

只有

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

老师,黑板上的字你能写大一点吗?我坐在后面看不清楚

老师写的字:

Câu 61: 1 điểm
A.  

太大了

B.  

太小了

C.  

清楚

昨天我听新闻里说,我们这里明年也有地铁了。如果是真的那就太好了,我就不用每天开车上下班了,路上可以少不少时间。

根据话,可以知道

Câu 62: 1 điểm
A.  

他每天坐地铁上下班

B.  

开车比坐地铁

C.  

他家附近还没有地铁

最近我们公司家了,新的地方环境以前的好多了,离街道比较远,所以很安静几乎听不到车的声音,不会影响大家工作,就是附近饭店不多,中午吃饭的选择少了。

现在公司的环境怎么样?

Câu 63: 1 điểm
A.  

地方大多了

B.  

以前

C.  

附近饭店少

每年的7月左右我的老家都会办两个星期的“葡萄节”,那时候会有很多其他地方的人过来参加活动。除了可以免费试吃不同品葡萄,还有机会了解关于葡萄酒的文化

哪个不是“葡萄节”的活动?

Câu 64: 1 điểm
A.  

葡萄试吃

B.  

葡萄比赛

C.  

葡萄酒的文化介绍

我的爱好是旅游,国内的或者国外的有历史地方,我都喜欢。每过年,我就会约上好朋友,找一个地方住一时间,每次都能发现很多有意思的东西。

关于“我”,可以知道:

Câu 65: 1 điểm
A.  

喜欢去国外旅游

B.  

喜欢有历史地方

C.  

总是一个人旅游

不好意思,这是我昨天买给丈夫的衬衫,回家试了以后发现太大了。可以帮我一件吗?我还是要白色的。

根据话,可以知道她:

Câu 66: 1 điểm
A.  

想买白色的衬衫

B.  

一件大点儿的衬衫

C.  

买错大小了

长大以后我才知道,和笑不是简单地表示高兴和难过。高兴的时候我们也会一样的,难过的时候我们也会笑。

这段话想说:

Câu 67: 1 điểm
A.  

长大以后和笑都不那么简单

B.  

难过的时候我们总是

C.  

长大以后高兴时不笑了

很多人会不同的的颜色来表示不同的性格,红色表示热情,白色表示简单表示冷静,绿表示希望。

红色常被用来表示:

Câu 68: 1 điểm
A.  

热情

B.  

简单

C.  

不高兴

去年的5月20号他们结婚了,一年过去了,他们越了解关心对方。他们也相信经过他们的努力生活会好。

根据话,可以知道:

Câu 69: 1 điểm
A.  

他们刚结婚

B.  

他们不了解对方

C.  

5月20日是他们的结婚纪念日

明天上午我有一个重要会议,开完以后我送你去机场。虽然不知道我们下次什么时候见面,但是希望好。

根据话,可以知道

Câu 70: 1 điểm
A.  

他们一个月后会再见面

B.  

他们不会再见面

C.  

明天他们会一起去机场

Câu 71: 1 điểm
[喜欢]
[吃]
[都]
[我和妹妹]
[巧克力]
Câu 72: 1 điểm
[努力]
[工作]
[很]
[王先生]
Câu 73: 1 điểm
[你]
[去旅行]
[一个人]
[敢不敢]
Câu 74: 1 điểm
[她的头发]
[做]
[很漂亮]
[得]
Câu 75: 1 điểm
[接张先生]
[司机]
[去]
[要]
[火车站]

今天很忙,我要晚一点儿回jiā

Câu 76: 1 điểm

我病了,今天没 学校。

Câu 77: 1 điểm

你好,请wèn 经理在吗?

Câu 78: 1 điểm

你们有多shǎo 个学生?

Câu 79: 1 điểm

他上个月 经回国了。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,158 lượt xem 116,382 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,382 lượt xem 118,657 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,664 lượt xem 119,343 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,931 lượt xem 110,334 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 3
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,426 lượt xem 119,196 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 31
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,708 lượt xem 104,832 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 7
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,436 lượt xem 106,302 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,045 lượt xem 112,553 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,021 lượt xem 119,000 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!