thumbnail

HSK 3 Practice test 14

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 妈妈不太喜欢这家蛋糕店的蛋糕

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 那件大衣现在要600元。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 这座房子的历史不到五十年。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 郑荣的儿子今年二十六岁了。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 这次我了5斤。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 现在在下雨。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 刘经理是他的妻子。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们是坐船回上海的。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他喜欢图书馆环境

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他每天在公司吃早饭。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

兴趣

B.  

兴趣

C.  

有点儿喜欢

Câu 22: 1 điểm
A.  

238元

B.  

258元

C.  

158元

Câu 23: 1 điểm
A.  

前天

B.  

上个月

C.  

一个星期以前

Câu 24: 1 điểm
A.  

十八岁

B.  

八十岁

C.  

三十岁

Câu 25: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

七五

Câu 26: 1 điểm
A.  

在下雨

B.  

晴天

C.  

阴天

Câu 27: 1 điểm
A.  

女的是男的的妻子

B.  

他们的儿子感冒

C.  

女的在医院工作

Câu 28: 1 điểm
A.  

坐出租车

B.  

坐公交车

C.  

走路

Câu 29: 1 điểm
A.  

让她很满意

B.  

太差了

C.  

人很多,但是水很干净

Câu 30: 1 điểm
A.  

女的认为男的应该早点睡觉

B.  

女的认为的东西对牙齿不好

C.  

男的认为蛋糕很好吃

Câu 31: 1 điểm
A.  

十八块钱

B.  

七块钱

C.  

三十块钱

Câu 32: 1 điểm
A.  

今天下午两点

B.  

明天下午两点

C.  

后天下午两点

Câu 33: 1 điểm
A.  

六十岁

B.  

六十一岁

C.  

六十二岁

Câu 34: 1 điểm
A.  

49块

B.  

98块

C.  

73块

Câu 35: 1 điểm
A.  

晴天

B.  

阴天

C.  

刮大风

Câu 36: 1 điểm
A.  

女的是小亮的妻子

B.  

女的要休息

C.  

小亮的妻子病了

Câu 37: 1 điểm
A.  

自行车

B.  

坐公交车

C.  

走路

Câu 38: 1 điểm
A.  

现在这里的环境很好

B.  

以前这里的环境很好

C.  

他们现在很喜欢这里的环境

Câu 39: 1 điểm
A.  

女的认为水果可以让身体健康

B.  

男的喜欢吃葡萄

C.  

女的不喜欢吃水果

Câu 40: 1 điểm
A.  

喜欢

B.  

兴趣

C.  

兴趣

A

我买菜、做饭,你打扫房间、洗碗,怎么样?

B

天来了,天气冷。

C

医生,我需要吃药吗?

D

有很多工作,很晚才能回家。

E

我很少看电视,周末休息的时候经常看电影。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

因为电梯坏

B

今天高兴,来点儿红酒吧?

C

记得这儿有个医院的,怎么找不到了呢?

D

五年过去了,我已经很习惯这儿了。

E

,这儿的环境真好,空气很新鲜

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

字典

B

迟到

C

除了

D

总是

E

害怕

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

见面

B

提高

C

最近

D

洗手间

E

奇怪

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

小明,不要看电视了,快把作业写完,爸爸个小时以后就来我们回家了。

根据短文,小明在:

Câu 61: 1 điểm
A.  

看电影

B.  

作业

C.  

看电视

方人喜欢吃米饭,我也是方人,但是我喜欢吃面条。每次到饭店吃饭,我的朋友们都吃米饭,有我自己一个人吃面条

根据短文,我:

Câu 62: 1 điểm
A.  

喜欢吃米饭

B.  

喜欢吃面条

C.  

喜欢去饭店吃饭

老师,今天我不舒服,不能去上汉语课了。昨天的作业我已经用电子邮件发给您了,您看看,不明白地方我明天问您可以吗?

根据短文,我:

Câu 63: 1 điểm
A.  

今天不舒服

B.  

没有做作业

C.  

今天上汉语课了

我的邻居家有一只小狗,它又可爱,天气好的时候经常下的花园里睡觉。我也想有一只这样的小狗,这样就可以每天和它一起玩儿了。

根据短文,以下哪一项是正确的?

Câu 64: 1 điểm
A.  

我的家里有一只小狗

B.  

小狗喜欢在我家的花园里睡觉

C.  

邻居家有一只小狗

爸爸对我这次的成绩满意,他说虽然我没有得第一名,但是他看到了我的努力经过这次考试,我也知道了自己的很多问题。

根据短文,爸爸满意是因为看到了:

Câu 65: 1 điểm
A.  

我得了第一名

B.  

我的努力

C.  

我的问题

中国有句话,叫“笑一笑,十年少”。这句话希望人们要多笑,要快乐地学习和工作。经常笑可以让你变得更年轻

根据短文,我们知道:

Câu 66: 1 điểm
A.  

笑一下能小十岁

B.  

快乐让人年轻

C.  

笑能让人聪明

每年这个季节,很多地方国家来上海参加“旅游节”。在旅游节上,除了东西,还有很多歌舞表演,还能遇到很多名人呢。

关于旅游节,下面哪项正确:

Câu 67: 1 điểm
A.  

有很多名人参加

B.  

可以看电影

C.  

参加的都是中国人

今天听新闻说明年我们家附近就有10号线了,那时候我上班就不坐公共汽车了,而且半个小时就可以到公司了。

根据这段话,我:

Câu 68: 1 điểm
A.  

家离公司很远

B.  

每天坐10号线上班

C.  

现在坐公共汽车上班

茶是我的最爱,而且茶有很多天的时候喝花茶,天的时候喝绿茶,天的时候喝水果茶,天的时候喝红茶。累了的时候喝一杯茶,会让人觉得很舒服

根据话,下面哪项正确?

Câu 69: 1 điểm
A.  

我很喜欢喝茶

B.  

天的时候喝花茶

C.  

舒服的时候可以喝茶

过去人们买东西只能去商店,但是现在不一样了,多的人喜欢在网上买东西。因为网上的东西很多,不但方便而且很便宜。

多的人上网买东西是因为:

Câu 70: 1 điểm
A.  

能少

B.  

不太方便

C.  

去商店需要很多时间

Câu 71: 1 điểm
[打完篮球]
[昨天]
[以后]
[耳朵]
[我的]
[很疼]
Câu 72: 1 điểm
[小狗]
[很多]
[小孩子]
[害怕]
Câu 73: 1 điểm
[记得]
[我]
[不]
[上一次的]
[考试成绩]
Câu 74: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[会议]
[经理]
[这次的]
[不参加]
Câu 75: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[吗]
[身体]
[这个周末]
[你]
[锻炼]
[去]

他是我们的汉语lǎo 师,他的课很有意思。

Câu 76: 1 điểm

他今年在北京学 汉语,不过明年就要回国了。

Câu 77: 1 điểm

谢谢你的帮zhù ,我的身体舒服多了。

Câu 78: 1 điểm

你是新来的吧?介shào 一下自己吧!

Câu 79: 1 điểm

她觉得最zhòng 要的是一家人的身体健康,所以她对吃的喝的要求很高。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 31
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,708 lượt xem 104,832 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 29
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,042 lượt xem 103,936 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 32
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,769 lượt xem 104,328 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,158 lượt xem 116,382 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,382 lượt xem 118,657 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,664 lượt xem 119,343 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,930 lượt xem 110,334 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 3
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,425 lượt xem 119,196 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 7
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,436 lượt xem 106,302 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!