thumbnail

HSK 3 Practice test 27

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 我妹妹不喜欢跳舞。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我周末去奶奶家。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我在张小姐和王先生中间。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小王现在比他妈妈高了。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 老王因为身体不好,所以经常锻炼。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 周末爸爸去医院看我。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他在看比赛。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小李的办公室在8号楼的3层。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他想明年换工作。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小张把我的自行车骑走了。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

请男的送她

B.  

自己去机场

C.  

告诉男的明天开会

Câu 22: 1 điểm
A.  

男的没有词典

B.  

男的没有时间

C.  

男的不认识这个字

Câu 23: 1 điểm
A.  

学习

B.  

看电视

C.  

很早就睡觉了

Câu 24: 1 điểm
A.  

早上吃

B.  

吃了饭再吃

C.  

吃饭以前吃

Câu 25: 1 điểm
A.  

画画儿

B.  

卖小狗

C.  

跟小狗玩儿

Câu 26: 1 điểm
A.  

今天很冷

B.  

今天有大风

C.  

今天天气不错

Câu 27: 1 điểm
A.  

4个

B.  

7个

C.  

9个

Câu 28: 1 điểm
A.  

4块

B.  

4块5

C.  

5块

Câu 29: 1 điểm
A.  

家里

B.  

地铁站

C.  

公共汽车站

Câu 30: 1 điểm
A.  

宾馆

B.  

超市

C.  

图书馆

Câu 31: 1 điểm
A.  

很好

B.  

很便宜

C.  

是女的让他买的

Câu 32: 1 điểm
A.  

11点多

B.  

12点多

C.  

13点多

Câu 33: 1 điểm
A.  

家里

B.  

教室里

C.  

医院里

Câu 34: 1 điểm
A.  

B.  

桌子

C.  

笔记本

Câu 35: 1 điểm
A.  

教室

B.  

银行

C.  

办公室

Câu 36: 1 điểm
A.  

米饭

B.  

面包

C.  

面条儿

Câu 37: 1 điểm
A.  

丈夫和妻子

B.  

妈妈和孩子

C.  

老师和学生

Câu 38: 1 điểm
A.  

女的带的东西很少

B.  

男的带的东西不多

C.  

男的只带了衣服

Câu 39: 1 điểm
A.  

6点半

B.  

7点

C.  

6点20

Câu 40: 1 điểm
A.  

张小姐已经结婚了

B.  

男的要和张小姐结婚了

C.  

男的不知道张小姐要结婚了

A

打电话吧 ,我的电脑坏了 。

B

是啊 ,除了刮风下雨 。

C

坐公共汽车去你们公司要换车吗?

D

我们店里的面包和蛋糕特别新鲜 ,您买哪种?

E

我把手机忘在家里了 。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

这些帽子都不错 ,你选一个吧 。

B

你怎么哭了啊?

C

同学 ,请问洗手间在哪儿?

D

孩子 ,快过来 ,来客人了 。

E

我就要这双皮鞋了 ,你们这儿能用信用卡吗?

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

舒服

B

C

D

E

会议

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

B

清楚

C

习惯

D

E

虽然

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

昨天我去医院做了检查,医生说我身体不太健康,让我多运动运动。我决从今天开始,每天吃过饭都去跑跑步。

根据这句话,我们可以知道:

Câu 61: 1 điểm
A.  

医生让我去跑步

B.  

昨天我去跑步了

C.  

我明天会去跑步

我住在7层,我们楼里有一个电梯。不过我很少坐电梯,我认为走着上楼下楼是一种很好的锻炼。但是如果带了很多东西,就只能坐电梯了。

根据这句话,我们可以知道:

Câu 62: 1 điểm
A.  

他没有坐过电梯

B.  

他不经常坐电梯

C.  

他买了很多东西

张先生是个很热情的人。上次我们去他家,他准备了很多好吃的东西。我们走的时候,他还给我们每人一个大苹果。我觉得太不好意思了。

张先生:

Câu 63: 1 điểm
A.  

家里很热

B.  

对客人非常好

C.  

做的菜很好吃

我喜欢喝茶,但是我不习惯喝中国茶,我觉得甜甜的茶更好喝。我爸爸也喝茶,但是他更喜欢喝新鲜的啤酒。

根据这句话,我们可以知道:

Câu 64: 1 điểm
A.  

我爱喝啤酒

B.  

我爸爸最喜欢喝茶

C.  

我喜欢甜的茶

我的爱好特别多,除了游泳,足球、篮球、跳舞、音乐没有我不喜欢的。后来,我开始学习唱中国歌,这对学习汉语有帮助。

我:

Câu 65: 1 điểm
A.  

不喜欢音乐

B.  

喜欢游泳和足球

C.  

以前不会唱中国歌

这件衬衫不是我的,我的是白的,比这件大。你再找找。

这件衬衫:

Câu 66: 1 điểm
A.  

是白的

B.  

没人要

C.  

比我的小

我每天6点半就起床了,上午上四个小时课,下午有的时候没有课。没有课的时候我就去打篮球。晚上7点我去吃饭,吃完饭后我一般学习汉语,有时候也看电影。

我:

Câu 67: 1 điểm
A.  

起床比较早

B.  

每天都学汉语

C.  

每天都去打篮球

今天去上班的时候,突然下大雨了。我在一家商店里等了半个小时,后来就迟到了。我们经理很生气。

根据这句话,我们可以知道:

Câu 68: 1 điểm
A.  

我没带伞

B.  

经理也迟到了

C.  

经理不喜欢下雨

现在大家都有手机,很方便。但是因为不知道什么时候会有电话来,所以我睡觉或开会的时候就不开手机。

我认为:

Câu 69: 1 điểm
A.  

手机不方便

B.  

手机会带来问题

C.  

有时候需要关手机

小张跑得很快,小王跑得更快。但是他们两个都没有我快。

根据这句话,我们可以知道:

Câu 70: 1 điểm
A.  

我最快

B.  

小王最快

C.  

小张比小王快

Câu 71: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[哥哥]
[手表]
[块]
[一]
[送]
[我]
Câu 72: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[上班]
[时候]
[明天]
[你]
[什么]
Câu 73: 1 điểm
[鸟]
[很多]
[上]
[树]
[有]
Câu 74: 1 điểm
[公园]
[这]
[大]
[真]
[个]
Câu 75: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[下午]
[昨天]
[我们]
[踢足球]
[去]
[了]
[学校]

小时候,我很喜欢听奶奶讲 事。

Câu 76: 1 điểm

星期天晚上我们班要表yǎn 节目,你来看吗?

Câu 77: 1 điểm

这个药没有什么作yòng ,我不吃了。

Câu 78: 1 điểm

这次考试我考了90fēn

Câu 79: 1 điểm

我不喝饮料,我想喝一点儿 啡。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,158 lượt xem 116,382 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,382 lượt xem 118,657 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,664 lượt xem 119,343 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,930 lượt xem 110,334 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 3
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,426 lượt xem 119,196 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 31
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,708 lượt xem 104,832 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 7
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,436 lượt xem 106,302 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,045 lượt xem 112,553 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,021 lượt xem 119,000 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!