thumbnail

HSK 3 Practice test 29

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 今天我骑自行车去学校。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他是中国人。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她不喜欢爸爸。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我要给弟弟一个礼物。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我现在不会用筷子。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 电脑的作用非常大。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小王是男孩子。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我怕冷,没有出去玩儿。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 姐姐想买很多漂亮衣服。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我没有帮弟弟解决问题。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

学校

B.  

超市

C.  

饭店

Câu 22: 1 điểm
A.  

8:15

B.  

8:45

C.  

9:15

Câu 23: 1 điểm
A.  

学校

B.  

家里

C.  

医院

Câu 24: 1 điểm
A.  

商店

B.  

图书馆

C.  

办公室

Câu 25: 1 điểm
A.  

四块

B.  

十块

C.  

两块五

Câu 26: 1 điểm
A.  

跳舞

B.  

回家

C.  

看电影

Câu 27: 1 điểm
A.  

妈妈

B.  

同学

C.  

老师

Câu 28: 1 điểm
A.  

不太好

B.  

比较好

C.  

特别好

Câu 29: 1 điểm
A.  

生病

B.  

锻炼

C.  

工作太累

Câu 30: 1 điểm
A.  

找不到家

B.  

找不到车

C.  

包丢了

Câu 31: 1 điểm
A.  

旅游

B.  

搬家

C.  

买东西

Câu 32: 1 điểm
A.  

走路

B.  

喝咖啡

C.  

坐出租车

Câu 33: 1 điểm
A.  

秋天

B.  

夏天

C.  

冬天

Câu 34: 1 điểm
A.  

照相

B.  

开会

C.  

买蛋糕

Câu 35: 1 điểm
A.  

包里

B.  

桌子上

C.  

帽子下面

Câu 36: 1 điểm
A.  

一块五

B.  

两块五

C.  

十五块

Câu 37: 1 điểm
A.  

朋友

B.  

服务员和客人

C.  

丈夫和妻子

Câu 38: 1 điểm
A.  

结婚

B.  

开会

C.  

打电话

Câu 39: 1 điểm
A.  

学校

B.  

商店

C.  

家里

Câu 40: 1 điểm
A.  

10月22号

B.  

10月21号

C.  

11月22号

A

他为什么这么难过?

B

这种裙子有红色的和蓝色的 ,您要哪一条?

C

今天是你的生日 ,送你一本笔记本 ,希望你快乐!

D

我们是去打篮球还是在家上网?

E

你在中国的时候经常给家里打电话吗?

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

你的房间里怎么这么热?

B

这个饭店的菜真好吃 ,下次我还来这儿 。

C

知道了 ,妈妈 ,我马上就开始复习 。

D

他虽然不是中国人 ,但是非常了解中国文化 。

E

北京很漂亮 ,你一定要去看看 。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

B

方便

C

身体

D

感冒

E

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

B

C

D

成绩

E

运动

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

我每周一、三、五跑步,二、四、六游泳,周日去爬山。

我周六做什么?

Câu 61: 1 điểm
A.  

爬山

B.  

游泳

C.  

跑步

今天爸爸坐的航班起飞时间是早上7点,降落时间是下午3点,终于可以见到爸爸了。

飞机飞了几个小时?

Câu 62: 1 điểm
A.  

六个小时

B.  

七个小时

C.  

八个小时

北京有很多有名的山,天不冷的时候,很多人爬山锻炼身体。秋天山上非常漂亮,很多人来旅游。

在什么季节北京的山上人可能很少?

Câu 63: 1 điểm
A.  

春天

B.  

秋天

C.  

冬天

昨天我参加了学校的汉语考试,我觉得比较容易,小张觉得很难,但今天成绩出来了,我考了70分,小张比我多15分。

小张考了多少分?

Câu 64: 1 điểm
A.  

55分

B.  

70分

C.  

85分

今天妈妈过生日,我们去饭店吃饭。服务员问我们喝什么,我想喝啤酒,爸爸说喝茶对身体好,妈妈也同意。

我们喝什么?

Câu 65: 1 điểm
A.  

B.  

饮料

C.  

啤酒

我骑自行车去学校,但是骑了一会儿车坏了。我就去等公共汽车,等了很长时间车还没来,快迟到了,我正着急的时候,开过来一辆出租车。

我是怎么到学校的?

Câu 66: 1 điểm
A.  

骑自行车

B.  

坐出租车

C.  

坐公共汽车

同学感冒了,可是她不想去医院。我对她说:“没关系,你回家多喝点儿水,休息休息,感冒就好了。”

我的同学最不可能做的事情是:

Câu 67: 1 điểm
A.  

喝水

B.  

睡觉

C.  

去医院

我去找小李借照相机,但是已经被小李邻居借走了,小李说小王的妹妹可以帮助我。

我可能会借谁的照相机?

Câu 68: 1 điểm
A.  

小李

B.  

小王

C.  

小王的妹妹

星期三早上,我8点起床后开始刷牙洗脸,到银行的时候已经9点了,人多极了,所以我就先去了附近的商店,买了很多水果,差10分11点的时候,我回到了银行,人已经不多了。

我第二次到银行的时候是几点?

Câu 69: 1 điểm
A.  

9:00

B.  

10:50

C.  

11:10

今天晚上有足球比赛,但是我明天有考试。看还是不看呢?妈妈说比赛可以考完试上网看,所以我决定好好儿复习,准备明天的考试。

今天晚上我要做什么?

Câu 70: 1 điểm
A.  

上网

B.  

看比赛

C.  

准备考试

Câu 71: 1 điểm
[开始]
[马上要]
[比赛]
[了]
Câu 72: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[弟弟]
[一样]
[哥哥]
[跟]
[高]
Câu 73: 1 điểm
[结婚]
[没有]
[你]
[了]
Câu 74: 1 điểm
[飞机]
[北京]
[来]
[是]
[坐]
[他]
[的]
Câu 75: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[学校]
[同学]
[叫]
[去]
[打篮球]
[我]

今天比昨天gèng 冷。

Câu 76: 1 điểm

你喜欢什么huā 儿?

Câu 77: 1 điểm

词典多shǎo 钱一本?

Câu 78: 1 điểm

现在是九点三

Câu 79: 1 điểm

他买了liǎng 个手机。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,159 lượt xem 116,382 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,383 lượt xem 118,657 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,664 lượt xem 119,343 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,931 lượt xem 110,334 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 3
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,426 lượt xem 119,196 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 31
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,708 lượt xem 104,832 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 7
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,437 lượt xem 106,302 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,046 lượt xem 112,553 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,022 lượt xem 119,000 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!