thumbnail

HSK 3 Practice test 33

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 他在买鞋。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他是第一次被发现。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他觉得自己考得不太好。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她正在中国学汉语。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们在等车。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他住在二层。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他不愿意和他们去旅游。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他给王老师打过电话了。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他要带妈妈去看病。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他没带手机。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

二层

B.  

三层

C.  

四层

Câu 22: 1 điểm
A.  

很大

B.  

很贵

C.  

很好吃

Câu 23: 1 điểm
A.  

超市

B.  

银行

C.  

商店

Câu 24: 1 điểm
A.  

很少

B.  

太多了

C.  

不知道

Câu 25: 1 điểm
A.  

坐地铁

B.  

坐出租车

C.  

坐公共汽车

Câu 26: 1 điểm
A.  

8:20

B.  

8:40

C.  

8:50

Câu 27: 1 điểm
A.  

不想吃

B.  

没时间吃

C.  

饭一会儿送来

Câu 28: 1 điểm
A.  

工作

B.  

考试

C.  

身体

Câu 29: 1 điểm
A.  

参加比赛

B.  

学汉语

C.  

去旅游

Câu 30: 1 điểm
A.  

他喜欢运动

B.  

他不想吃药

C.  

他太胖了

Câu 31: 1 điểm
A.  

昨天

B.  

上星期

C.  

半年前

Câu 32: 1 điểm
A.  

饭馆儿

B.  

女的家

C.  

办公室

Câu 33: 1 điểm
A.  

女的

B.  

妈妈

C.  

女儿

Câu 34: 1 điểm
A.  

两张

B.  

三张

C.  

五张

Câu 35: 1 điểm
A.  

旅游

B.  

照片

C.  

爱好

Câu 36: 1 điểm
A.  

同意买

B.  

不同意买

C.  

问问女儿

Câu 37: 1 điểm
A.  

打篮球

B.  

踢足球

C.  

看比赛

Câu 38: 1 điểm
A.  

季节

B.  

习惯

C.  

衣服

Câu 39: 1 điểm
A.  

刮风

B.  

下雨

C.  

阴天

Câu 40: 1 điểm
A.  

很高兴

B.  

很生气

C.  

很难过

A

你都发烧了,就别去上班了,休息一天吧。

B

你能把音乐的声音开小点儿吗?

C

打篮球、踢足球、爬山,我都喜欢。

D

她妈妈同意我们结婚了。

E

奇怪,我记得把护照放进包里了,怎么没有了?

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

今天我在超市遇到了一个以前的同事,他要去中国工作了。

B

对不起,你们先吃,我马上就到。

C

钱很重要,但是健康更重要。

D

这个……我现在很忙,你去问妈妈吧。

E

这是他们这儿最有名的菜。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

一定

B

孩子

C

D

上网

E

欢迎

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

B

C

特别

D

成绩

E

照顾

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

你要去看他们比赛啊?我不去了,我晚上没时间,而且他们踢得那么差,我也没兴趣看。

晚上有什么比赛?

Câu 61: 1 điểm
A.  

篮球

B.  

游泳

C.  

足球

他跟你一样喜欢运动,每个星期都要去两次体育馆。他还喜欢音乐,歌唱得特别好听。当然,他也喜欢旅游,去过很多国家。怎么样,你想不想见见这个人?

根据这段话,可以知道他:

Câu 62: 1 điểm
A.  

有很多爱好

B.  

很有钱

C.  

还没有女朋友

孩子去年去中国读书了,那时候我虽然有点儿担心,但是我想孩子大了,应该让她锻炼锻炼。现在她可以自己做饭、洗衣服,跟朋友的关系也很好,我终于可以放心了。

孩子为什么让我放心了?

Câu 63: 1 điểm
A.  

学习很好

B.  

有男朋友了

C.  

学会照顾自己了

因为还不太习惯那儿的天气,我常常感冒。前几次吃了在药店买的药就好了,但是这次吃药也不起作用,而且还发烧了,我下午要去医院看看。

我打算:

Câu 64: 1 điểm
A.  

吃药

B.  

看病

C.  

回家

刚开始的时候,我听不懂汉语,看不懂汉字,也不敢和中国人说话;但是现在不一样了,我可以用汉语写电子邮件,我能看懂中国电影,我的中国同事都说我说话越来越像中国人了。

我的汉语怎么样?

Câu 65: 1 điểm
A.  

越来越差

B.  

很不错

C.  

水平不太高

我们第一次去那个地方,因为不认识路,所以是坐出租车去的。但是回来的时候等了半个小时也没有车。天快黑了,我们决定去坐公共汽车。我们走到车站又等了20分钟车才来。

我们为什么坐公共汽车?

Câu 66: 1 điểm
A.  

天太晚了

B.  

走错路了

C.  

没有时间了

这两年,为了能瘦一点儿,姐姐一天只吃一顿饭,而且不吃米饭也不吃肉,但还是越来越胖。其实我觉得这个问题很好解决,如果她每天跟我一起去跑步,别在晚上12点以后睡觉,就一定能瘦。

我觉得姐姐怎么才能瘦?

Câu 67: 1 điểm
A.  

晚点儿睡觉

B.  

多吃饭

C.  

多运动

朋友给我的电子邮件里有一张新照片,是他在动物园里照的。他的后面有两只可爱的熊猫,照片下面写着一句话:比以前胖了很多,是不是越来越像熊猫了?

关于我的朋友,可以知道:

Câu 68: 1 điểm
A.  

以前很胖

B.  

有两只熊猫

C.  

写了电子邮件

我在下班回家的路上要经过一个小水果店,我经常去买一点儿水果,其实我对吃水果没什么兴趣,我只是想去跟那个卖水果的女孩儿说说话。

我为什么去水果店?

Câu 69: 1 điểm
A.  

我喜欢吃水果

B.  

我喜欢卖水果的女孩儿

C.  

水果店离我家很近

小鸟想喝水,它发现了一个瓶子,但是里面的水太少了,它没办法喝。它非常聪明,把一些东西放进水里,然后就能喝到水了。你知道它把什么放进水里了吗?

根据这段话,可以知道小鸟:

Câu 70: 1 điểm
A.  

很渴

B.  

没喝完水

C.  

有一个瓶子

Câu 71: 1 điểm
[开始]
[点]
[比赛]
[几]
Câu 72: 1 điểm
[他]
[吃饭]
[用]
[筷子]
[不习惯]
Câu 73: 1 điểm
[这儿]
[的]
[菜]
[得]
[特别]
[做]
[好吃]
Câu 74: 1 điểm
[放]
[椅子]
[衬衫]
[着]
[一件]
[上]
Câu 75: 1 điểm
[哥哥]
[去]
[公司]
[中国]
[让]
[工作]

中间那条bái 色的裙子多少钱?

Câu 76: 1 điểm

你想要什么生 礼物,手机还是电脑?

Câu 77: 1 điểm

你还在办公室啊,我以为你 经下班了呢。

Câu 78: 1 điểm

这个蛋糕是zǎo 上做的,特别新鲜。

Câu 79: 1 điểm

在我们国家,冬天běi 方天气很冷,经常下雪。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,158 lượt xem 116,382 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,382 lượt xem 118,657 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,664 lượt xem 119,343 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,931 lượt xem 110,334 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 3
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,426 lượt xem 119,196 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 31
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,708 lượt xem 104,832 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 7
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,436 lượt xem 106,302 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,045 lượt xem 112,553 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,021 lượt xem 119,000 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!