thumbnail

HSK 3 Practice test 8

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 夏阿姨热情

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他打算去游泳。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他每天坐公共汽车上班。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他和小李两岁。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 马明没参加考试。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 姐姐最喜欢唱歌。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 现在是季。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

数学好的人都很聪明

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

香蕉和苹果不要长时间一起。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他爸爸还没睡觉。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

安静

B.  

很漂亮

C.  

干净

Câu 22: 1 điểm
A.  

很忙

B.  

结婚

C.  

找到工作了

Câu 23: 1 điểm
A.  

60公斤

B.  

300多年

C.  

100人

Câu 24: 1 điểm
A.  

旅游

B.  

裤子

C.  

表演

Câu 25: 1 điểm
A.  

体育世界

B.  

动物世界

C.  

新闻小时

Câu 26: 1 điểm
A.  

多吃鱼

B.  

边读边写

C.  

少看电脑

Câu 27: 1 điểm
A.  

经理

B.  

黄医生

C.  

校长

Câu 28: 1 điểm
A.  

在喝水

B.  

在开车

C.  

要上飞机了

Câu 29: 1 điểm
A.  

照相

B.  

买相机

C.  

玩儿游戏

Câu 30: 1 điểm
A.  

饭馆儿

B.  

咖啡店

C.  

公园

Câu 31: 1 điểm
A.  

故事简单

B.  

很有意思

C.  

使难过

Câu 32: 1 điểm
A.  

节后

B.  

下星期日

C.  

个月后

Câu 33: 1 điểm
A.  

饿

B.  

生气

C.  

生病了

Câu 34: 1 điểm
A.  

走错路

B.  

C.  

男的不同意

Câu 35: 1 điểm
A.  

想变

B.  

锻炼身体

C.  

比赛

Câu 36: 1 điểm
A.  

空调

B.  

孩子

C.  

给妻子送

Câu 37: 1 điểm
A.  

姓王

B.  

爱吃鸡蛋

C.  

手机了

Câu 38: 1 điểm
A.  

超市

B.  

厨房

C.  

电梯

Câu 39: 1 điểm
A.  

新鲜

B.  

不太

C.  

太贵了

Câu 40: 1 điểm
A.  

同事

B.  

同学

C.  

朋友

A

他说得好了。

B

我下星期一就你。

C

你看,这孩子长得真他爸爸。

D

你看见我那件衬衫了吗?我椅子上的那件。

E

我们一共8个人。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

我也不知道,正想查词典呢,查完我告诉你。

B

可能要下雨,我们坐出租车回去吧。

C

关老师要说一下明天考试的事情。

D

主要是因为那儿的学习环境比较好。

E

我的眼镜用了很了,想个新的。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

B

中间

C

终于

D

E

可爱

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

小心

B

C

D

办法

E

或者

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

这个地方以前来过,那时街道两旁的房子很,也没有这么多商店,路边的也没有现在多。

关于那个地方,可以知道:

Câu 61: 1 điểm
A.  

变化

B.  

绿

C.  

以前相同

我们明天早上7点在宾馆门口见,然后一块儿去机场。大家离开一定认真检查一下,别把东西忘在房间里了。

说话人希望大家:

Câu 62: 1 điểm
A.  

迟到

B.  

关心别人

C.  

忘记西

现在人们经常会看到“二手车”“二手房”这样的词语,这个“二手”是什么意思?它表示东西被过了,不是新的。但因为“二手”的东西比较便宜,而且有的还比较新,几乎过,所以有很多人买。

“二手”的东西:

Câu 63: 1 điểm
A.  

比较便宜

B.  

买到

C.  

作用不大

我家附近有个花园,里面有很多花。有些我能叫出名字,“茶花”“月季”;有些我虽然经常见,但叫不出名字。

那个花园:

Câu 64: 1 điểm
A.  

B.  

有很多

C.  

离他家不远

昨天我在网上买了一双鞋,今天就到了。虽然颜色我在网上看的不太一样,但穿在上非常舒服,我还是比较满意的。

根据话,可以知道那双鞋:

Câu 65: 1 điểm
A.  

卖完了

B.  

穿着舒服

C.  

是红色的

这是我们小时候的照片,右边这个是我,左边长头发那个是我妹妹,她那时很,但现在比我还高,都一七多了。

她妹妹:

Câu 66: 1 điểm
A.  

很爱

B.  

害怕

C.  

小时候不高

小元,冰箱里有牛奶、果汁,还有个西瓜,了你就自己拿,别客气,就自己一样

小元:

Câu 67: 1 điểm
A.  

想吃蛋糕

B.  

爱吃面条

C.  

别人家做客

今天的课就上到这儿,同学们回去后今天学的词语句子复习一下,明天上课要听写。

说话人让同学们:

Câu 68: 1 điểm
A.  

回答问题

B.  

记得复习

C.  

介绍自己

去年,因为工作关系,我来到了北京。开始我对这儿一点儿都不了解,慢慢地我发现,北京是个不错的地方,特别是对年轻人来说,有很多机会

对年轻人来说,北京:

Câu 69: 1 điểm
A.  

机会

B.  

节日

C.  

车辆多

必须找到它,这对我很重要,是一个朋友写给我的。我昨天看完就在桌子上了,你看见了吗?上面有一个用铅笔画的笑

说话人在:

Câu 70: 1 điểm
A.  

西

B.  

太阳

C.  

电子邮件

Câu 71: 1 điểm
[是]
[刷牙]
[睡觉前]
[好习惯]
Câu 72: 1 điểm
[客人]
[很满意]
[我们的服务]
[对]
Câu 73: 1 điểm
[小猫的]
[耳朵]
[画]
[我现在]
Câu 74: 1 điểm
[里]
[没有啤酒]
[冰箱]
[了]
Câu 75: 1 điểm
[你]
[国家的]
[了解这个]
[文化]
[吗]

您放xīn 吧,我会照顾自己的,再见。

Câu 76: 1 điểm

北京是中国北方最大的城shì

Câu 77: 1 điểm

他是我最好的朋友,总是在我最需要帮助的时候chū 现。

Câu 78: 1 điểm

shēng 日快乐,身体健康

Câu 79: 1 điểm

在弟弟的影响xià ,我也开始喜欢踢足球了。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,159 lượt xem 116,382 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,383 lượt xem 118,657 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,664 lượt xem 119,343 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,931 lượt xem 110,334 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 3
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,426 lượt xem 119,196 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 31
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,708 lượt xem 104,832 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 7
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,437 lượt xem 106,302 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,046 lượt xem 112,553 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,022 lượt xem 119,000 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!