thumbnail

HSK 3 Practice test 9

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

图书馆的学习环境好。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他想介绍叔叔跟小高认识。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 儿子生病了。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

表示街道两旁的

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他爱动物

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他的鼻子比哥哥的高。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 那位小姐要了杯牛奶。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 考试十点开始。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 明天有客人来。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 那个外国人普通话说得一般

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

师生

B.  

夫妻

C.  

同事

Câu 22: 1 điểm
A.  

可爱

B.  

很爱

C.  

热情

Câu 23: 1 điểm
A.  

打车

B.  

地铁

C.  

自行车

Câu 24: 1 điểm
A.  

2月6号

B.  

8月5号

C.  

9月6号

Câu 25: 1 điểm
A.  

复习

B.  

声音

C.  

妹妹做题

Câu 26: 1 điểm
A.  

米饭

B.  

羊肉

C.  

面条

Câu 27: 1 điểm
A.  

等朋友

B.  

经理找他了

C.  

在写电子邮件

Câu 28: 1 điểm
A.  

商店

B.  

银行

C.  

教室

Câu 29: 1 điểm
A.  

想学跳舞

B.  

要办护照

C.  

参加比赛

Câu 30: 1 điểm
A.  

宾馆

B.  

查机票

C.  

去机场

Câu 31: 1 điểm
A.  

手表

B.  

衣服

C.  

帽子

Câu 32: 1 điểm
A.  

姓白

B.  

在找手机

C.  

要买照相机

Câu 33: 1 điểm
A.  

6:15

B.  

9:05

C.  

9:50

Câu 34: 1 điểm
A.  

学校旁边

B.  

公园附近

C.  

超市后面

Câu 35: 1 điểm
A.  

满意

B.  

愿意帮忙

C.  

快点儿完成

Câu 36: 1 điểm
A.  

新鲜

B.  

不便宜

C.  

没洗干净

Câu 37: 1 điểm
A.  

看花

B.  

C.  

吃苹果

Câu 38: 1 điểm
A.  

马先生

B.  

高中同学

C.  

同学的妻子

Câu 39: 1 điểm
A.  

铅笔

B.  

眼镜

C.  

不想坐右边

Câu 40: 1 điểm
A.  

阴天多

B.  

经常刮风

C.  

天很冷

A

都已经两个月了,这个问题还没解决

B

把行李箱给我,我帮你着。

C

听说昨天晚上的游泳比赛是第一名。

D

服务员,我们看一下菜单,一会儿再点菜。

E

我早就想给他买个新的了。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

你这儿有这本书?我找了好都没找到。

B

电影院在4,还是走上去吧,锻炼锻炼身体。

C

大家都向我这儿看,来,笑一笑,一二三。

D

她刚打电话说,马上就到,让我们再等几分钟。

E

7点了,快起床,吃早饭了。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

B

音乐

C

一共

D

打扫

E

遇到

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

B

舒服

C

以前

D

厨房

E

照顾

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

发现了吗?世界上很多动物都有着睡觉的习惯,像马和一些就是这样,有的鸟用条腿站着睡觉。

根据话,很多种动物:

Câu 61: 1 điểm
A.  

着睡觉

B.  

耳朵很大

C.  

长得很奇怪

虽然这家店离我们家有点儿远,但是他们家的蛋糕面包好吃了,所以几乎每个星期我都会过来买。

那家店:

Câu 62: 1 điểm
A.  

离公司很近

B.  

蛋糕很好吃

C.  

鸡蛋卖得很贵

汉语里有句话叫“太阳西边出来了”,意思是出现了让人觉得不太可能的事情。如果一个人上班总是迟到,但是有一天突然来得很早,你就可以对他说这句话。

如果我们说“太阳西边出来了”,表示:

Câu 63: 1 điểm
A.  

生气

B.  

可能要下雨

C.  

出现了不太可能的事

很多人年轻的时候不懂得时间有多么重要,年时才明白时间不等人,但是他们再也没有办法回到过去,做自己想做的事情了。

这段话告诉我们:

Câu 64: 1 điểm
A.  

担心

B.  

时间很重要

C.  

害怕

今年节,我和丈夫准备孩子去方一个小城市玩儿,听说那儿一年四季都是天,很漂亮。

春节,他们打算:

Câu 65: 1 điểm
A.  

去旅游

B.  

少出门

C.  

北方玩儿

邻居阿姨是我们学校的老师,教世界历史,她课很有意思,学生们都很喜欢她。

王阿姨:

Câu 66: 1 điểm
A.  

校长

B.  

数学

C.  

历史老师

一个人可能很聪明,做事也非常认真,但是如果他不相信自己,就很难把事情做好。

主要想告诉我们:

Câu 67: 1 điểm
A.  

要学会选择

B.  

相信自己

C.  

回答问题

哥哥最喜欢看体育节目了,每次一打开电视,他都要看看体育新闻当然,他最喜欢看的还是足球比赛

关于他哥哥,可以知道:

Câu 68: 1 điểm
A.  

B.  

爱好打球

C.  

爱看足球比赛

你怎么又忘记了?这药要饭前吃,不能饭后吃,饭后吃会影响药的作用,下次一定要记住。

说话人是什么意思?

Câu 69: 1 điểm
A.  

B.  

刷牙

C.  

要饭前吃药

谢谢你们这时间对我的关心和帮助,希望有机会能再来,也欢迎你们去我们那儿玩儿。再见!记得常给我写

根据话,可以知道他:

Câu 70: 1 điểm
A.  

离开

B.  

要求很高

C.  

字写得很慢

Câu 71: 1 điểm
[我]
[表演结束]
[还]
[了]
[以为]
Câu 72: 1 điểm
[才]
[那件衬衫]
[元]
[两百]
Câu 73: 1 điểm
[这两个]
[相同]
[意思]
[词语]
Câu 74: 1 điểm
[弟弟]
[果汁]
[被]
[喝完了]
Câu 75: 1 điểm
[为了]
[了解历史是]
[更好地了解]
[现在]

最近瘦了好 斤。

Câu 76: 1 điểm

空调开得这么,小心感冒

Câu 77: 1 điểm

工作再máng 也要注意身体,要知道健康才是最重要的。

Câu 78: 1 điểm

没想到你们这么快就决dìng 结婚了,真你们高兴。

Câu 79: 1 điểm

duō 练习,才能提高你的篮球水平

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,158 lượt xem 116,382 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,382 lượt xem 118,657 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,664 lượt xem 119,343 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,931 lượt xem 110,334 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 3
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,426 lượt xem 119,196 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 31
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,708 lượt xem 104,832 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 7
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,436 lượt xem 106,302 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,045 lượt xem 112,553 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,021 lượt xem 119,000 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!