thumbnail

HSK 4 Practice test 15

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 我能在六月按时毕业

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 现在他是出租车司机。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 银行卡了应该迅速挂失。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们有可能是医生和病人。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

警察勇敢

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ “我”打算去买件衣服。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我打算买车。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 王师傅做的鱼很好吃。

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我只买便宜的东西。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 应该总结过去的经验

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  

这两天

B.  

现在

C.  

明天

D.  

过两天

Câu 12: 1 điểm
A.  

经理

B.  

翻译

C.  

司机

D.  

商人

Câu 13: 1 điểm
A.  

公司同事

B.  

学校同学

C.  

老板员工

D.  

旅馆营业员房客

Câu 14: 1 điểm
A.  

同学

B.  

医生和病人

C.  

师生

D.  

同屋

Câu 15: 1 điểm
A.  

诚实

B.  

内向

C.  

外向

D.  

安静

Câu 16: 1 điểm
A.  

等雪停

B.  

去商场

C.  

开车

D.  

回家

Câu 17: 1 điểm
A.  

搬东西

B.  

运动

C.  

爬楼梯

D.  

电梯

Câu 18: 1 điểm
A.  

很容易

B.  

去睡觉吧

C.  

可以实现

D.  

那是不可能的

Câu 19: 1 điểm
A.  

预定房间

B.  

退房

C.  

买票

D.  

吃饭

Câu 20: 1 điểm
A.  

师傅学做菜

B.  

女的做菜很好吃

C.  

多练习就能做出好吃的菜

D.  

想教女的学做菜

Câu 21: 1 điểm
A.  

坐地铁的人太多

B.  

觉了

C.  

地铁坏了

D.  

喜欢迟到

Câu 22: 1 điểm
A.  

不想吃饭

B.  

需要鼓励

C.  

放弃减肥

D.  

继续运动

Câu 23: 1 điểm
A.  

没兴趣

B.  

票很贵

C.  

票不好买

D.  

喜欢打网球

Câu 24: 1 điểm
A.  

今天晴天

B.  

今天多云

C.  

天气不好

D.  

心情不错

Câu 25: 1 điểm
A.  

送给邻居

B.  

要多运动

C.  

搬到院子里

D.  

再多买几

Câu 26: 1 điểm
A.  

五点

B.  

三点

C.  

两点半

D.  

三点半

Câu 27: 1 điểm
A.  

最近

B.  

C.  

明年

D.  

后年

Câu 28: 1 điểm
A.  

学生

B.  

服务员

C.  

售货员

D.  

邮递员

Câu 29: 1 điểm
A.  

周围环境不好

B.  

提供三餐服务

C.  

房间太小

D.  

旅馆里的客人太

Câu 30: 1 điểm
A.  

完全同意这个说法

B.  

完全不同意这个说法

C.  

男的不会关注旅馆的电视频道

D.  

女的更关注旅馆有没有化妆品

Câu 31: 1 điểm
A.  

安静

B.  

活泼

C.  

害羞

D.  

浪漫

Câu 32: 1 điểm
A.  

耐心

B.  

勇敢

C.  

幽默

D.  

诚实

Câu 33: 1 điểm
A.  

坐了很长时间的飞机

B.  

坐了很长时间的火车

C.  

吃了很长时间的饭

D.  

在北京玩了很长时间

Câu 34: 1 điểm
A.  

好吃

B.  

一般

C.  

D.  

Câu 35: 1 điểm
A.  

在读博士

B.  

在读硕士

C.  

在找工作

D.  

想出国留学

Câu 36: 1 điểm
A.  

腿很长

B.  

羽毛很

C.  

叫声很好听

D.  

喜欢听音乐

Câu 37: 1 điểm
A.  

很难判断

B.  

一直都在

C.  

让人兴奋

D.  

大家都能懂

Câu 38: 1 điểm
A.  

职业

B.  

生活

C.  

食品

D.  

味道

Câu 39: 1 điểm
A.  

中间最好吃

B.  

不太受欢迎

C.  

样子很特别

D.  

价格很便宜

Câu 40: 1 điểm
A.  

对身体好

B.  

很多人喜欢运动

C.  

可以让自己冷静下来

D.  

呼吸新鲜空气

Câu 41: 1 điểm
A.  

散步对身体好

B.  

要多阅读文章

C.  

要多交朋友

D.  

遇到烦恼时怎么办

Câu 42: 1 điểm
A.  

孩子们会说

B.  

孩子缺少判断

C.  

发展受到限制

D.  

不敢相信任何

Câu 43: 1 điểm
A.  

孩子会说

B.  

限制孩子们的发展

C.  

孩子会变

D.  

不敢相信任何

Câu 44: 1 điểm
A.  

浪漫

B.  

值得同情

C.  

特别有趣

D.  

内容丰富

Câu 45: 1 điểm
A.  

浪漫

B.  

复杂

C.  

经历

D.  

简单的

A

缺点

B

由于

C

精彩

D

欣赏

E

邀请

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

B

绿

C

吃惊

D

好处

E

竟然

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm
Câu 61: 1 điểm
Câu 62: 1 điểm
Câu 63: 1 điểm
Câu 64: 1 điểm
Câu 65: 1 điểm

大城市有很多夫妻两地分居,一直缺乏感情上的交流,时间长了难免会有“外遇”,这样的家庭面临着很多困难危险

“我”对夫妻两地分居的看法是:

Câu 66: 1 điểm
A.  

害怕

B.  

支持

C.  

反对

D.  

不在乎

和西方人不同,中国人不太习惯在公开场合表达自己的感情,特别是爱人间、夫妻间的,但并不表示他们的情感没有西方人那么

根据这个句子,中国人的性格特点是( ):

Câu 67: 1 điểm
A.  

冷漠

B.  

浪漫

C.  

热情

D.  

保守

在不同的国家,如果老板打了员工,会引起不同的反应。日本员工会点头说“嗨”,美国员工会叫来自已的律师。英国员工会微笑地报警。俄罗斯员工会打回去,中国员工则会上网怒吼。

这个句子主要反映了不同国家人民的:

Câu 68: 1 điểm
A.  

工作态度

B.  

整体性格

C.  

工作能力

D.  

忍耐力

乘坐公交车时,应排队等候,不要挤在行车道上,更不能站在道路中间。

等车时应该:

Câu 69: 1 điểm
A.  

集合

B.  

挤在一起

C.  

顺序排队

D.  

不遵守秩序

聪明的人不怕失败不管遇到多大的困难,他们都敢于面对,因为即使失败,也会让他们学到很多东西。

聪明的人会怎样?

Câu 70: 1 điểm
A.  

交很多朋友

B.  

常遇到困难

C.  

不要失败

D.  

不怕困难

我喜欢冬天的雪,是因为它把这个世界打扮得漂漂亮亮的。可今年冬天的雪很少,只下并不清新的空气和灰色的天空,让我感到很难过。

让我感到难过的是:

Câu 71: 1 điểm
A.  

雪不太多

B.  

冬天很冷

C.  

天空不是灰色

D.  

冬天不漂亮

我非常喜欢我的学生,他们每个人都很可爱,我很高兴能跟他们在一起,并且看着他们一天天地长大。

我的职业是什么?

Câu 72: 1 điểm
A.  

教师

B.  

学生

C.  

演员

D.  

作家

电脑和可视电话的出现,又一次近了我们跟外面世界的距离,就像大家都生活在一个地球村里,出差留学已经不再有那种亲人分离的痛苦了。

电脑和可视电话:

Câu 73: 1 điểm
A.  

使人痛苦

B.  

使出差更容易

C.  

浪费能源

D.  

生活好处

那家咖啡店不太大,但非常干净,店里常常放着优美的音乐,散发着咖啡的味,我和朋友经常去那儿。

我和朋友为什么喜欢那家咖啡店?

Câu 74: 1 điểm
A.  

B.  

环境很好

C.  

没有音乐

D.  

咖啡店很大

楼下是家饭馆儿,像你这样喜欢安静的人,在这儿肯定住不习惯,这才几个客人,你就受不了了,等晚上那才真叫热闹呢。

晚上的时候楼下:

Câu 75: 1 điểm
A.  

只有几个客人

B.  

人非常多

C.  

喜欢安静

D.  

没有客人

毕业的时候,他找的工作并不理想不过他没有放弃,这么多年的坚持和努力终于使他成为同学中最成功的一个。

毕业时,他的工作:

Câu 76: 1 điểm
A.  

让人羡慕

B.  

他很满意

C.  

十分成功

D.  

并不

我们办公室的电话,差不多不是找我的,就是找你的。这电话估计专门为咱准备的。

我现在最可能在:

Câu 77: 1 điểm
A.  

聊天

B.  

开会

C.  

睡觉

D.  

洗澡

生于北京的他,从小就随着父母走遍了全世界,多年的经历使他对地的饮食特点生活习惯都比较了解,应该是最适合这个任务的人了。

根据这段话,可以知道他:

Câu 78: 1 điểm
A.  

在北京出生

B.  

很有经验

C.  

生活习惯很好

D.  

喜欢地饮食

虽然不是专业运动员,但他喜欢打篮球、踢足球、游泳,而且游泳游得很不错,所以身体一直很好。

他身体很好的原因是:

Câu 79: 1 điểm
A.  

他游泳很差

B.  

他是运动员

C.  

他喜欢运动

D.  

他喜欢跳舞

  我们全家八口人一直生活在一起,因为人多,所以家里的事情也多,不过所有的事情都是全家人一起动手,所以从来也不觉得累。每天爷爷和奶奶早上散步的时候顺便买菜,爸爸妈妈上班前做好饭,我洗碗,姐姐收拾房间,哥哥地板。洗衣服最简单,把衣服洗衣机里就可以了,都是给弟弟做。

Câu 80: 1 điểm
A.  

姐姐

B.  

哥哥

C.  

爸爸妈妈

D.  

爷爷和奶奶

Câu 81: 1 điểm
A.  

B.  

弟弟

C.  

妈妈

D.  

奶奶

现代电影中经常使用动物演员,除了最常出现的狗和马,猴子、猫、牛、羊和鸟也经常被使用。动物理解人的语言,所以人动物的交流远远比不上人人的交流方便,不过使用动物经常是电影故事发展的需要,有时甚至不能不用。

Câu 82: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

D.  

Câu 83: 1 điểm
A.  

电影内容需要

B.  

交流方便

C.  

观众喜爱

D.  

专业演员

  小李在八一中学上学,小刘是他最好的朋友。小刘不但科学、历史跟小李一样好,而且数学也是全班第一。为了能够出国留学,除了星期六以外,小李每天晚上都要去一个老师家学习两个小时数学,他的成绩提高得很快。小李的妈妈要小李向小刘学习,一起进步。

Câu 84: 1 điểm
A.  

小刘

B.  

小李

C.  

小王

D.  

文中没有说

Câu 85: 1 điểm
A.  

学习进步

B.  

出国留学

C.  

学习数学

D.  

帮助小刘

Câu 86: 1 điểm
[上]
[摆着]
[桌子]
[花儿]
[两盆]
Câu 87: 1 điểm
[会议室]
[出来]
[一个人]
[里]
[走]
Câu 88: 1 điểm
[买]
[他]
[想去]
[商店]
[生日礼物]
Câu 89: 1 điểm
[哥哥]
[三岁]
[比]
[大]
[弟弟]
Câu 90: 1 điểm
[了]
[比赛]
[出来]
[吗]
[结果]
Câu 91: 1 điểm
[公司]
[刚毕业的]
[学生]
[一位]
[招聘了]
Câu 92: 1 điểm
[轻轻地]
[窗户]
[爸爸]
[推开]
Câu 93: 1 điểm
[明天]
[干]
[还是]
[吧]
[再]
Câu 94: 1 điểm
[不是]
[已经]
[吗]
[你]
[了]
[告诉]
Câu 95: 1 điểm
[把]
[放到]
[服务台]
[请]
[钥匙]

照顾

Câu 96: 1 điểm

游泳

Câu 97: 1 điểm

打扫

Câu 98: 1 điểm

拍照

Câu 99: 1 điểm

受不了

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Practice test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,646 lượt xem 106,960 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 1
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,152 lượt xem 106,694 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 13
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

200,163 lượt xem 107,779 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 14
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

202,191 lượt xem 108,871 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 11
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,424 lượt xem 108,458 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 29
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,628 lượt xem 106,953 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 12
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,291 lượt xem 106,771 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 22
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,488 lượt xem 108,493 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Practice test 7
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

199,252 lượt xem 107,289 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!