thumbnail

Trắc nghiệm Toán 12 Tích phân hàm ẩn có đáp án (Mới nhất)

Chương 3: Nguyên hàm - Tích phân và ứng dụng
Bài 2 : Tích phân
Lớp 12;Toán

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm

Cho hàm số  f ( x ) = e 2 x   k h i   x 0 x 2 + x + 2   k h i   x < 0 . Biết tích phân  1 1 f ( x )   d x = a b + e 2 c    a b  là phân số tối giản). Giá trị  a + b + c   bằng

A.  
7
B.  
8
C.  
9
D.  
10
Câu 2: 1 điểm

Cho hàm số f ( x ) = x 1 + x 2   k h i   x 3 1 x 4   k h i   x < 3 . Tích phân e 2 e 4 f ( ln x )   x d x  bằng:

A.  
40 3 ln 2
B.  
95 6 + ln 2
C.  
189 4 + ln 2
D.  
189 4 ln 2
Câu 3: 1 điểm

Cho hàm số f ( x ) = 1 x   k h i   x 1 x + 1   k h i   x < 1 . Tích phân 2 1 f ( 1 x 3 ) d x = m n  ( m n  là phân số tối giản), khi đó m 2 n  bằng:

A.  
1
B.  
2
C.  
3
D.  
4
Câu 4: 1 điểm

Cho hàm số f x  liên tục trên R  0 1 f x d x = 4 0 3 f x d x = 6   . Tín I = 1 1 f 2 x + 1 d x

A.  
I = 3
B.  
I=5
C.  
I=6
D.  
I=4
Câu 5: 1 điểm
Cho F x  là một nguyên hàm của hàm số f x = 1 + x 1 x  trên tập R  và thỏa mãn F 1 = 3 . Tính tổng  F 0 + F 2 + F 3
A.  
8
B.  
12
C.  
14
D.  
10
Câu 6: 1 điểm

Biết I = 1 5 2 x 2 + 1 x d x = 4 + a ln 2 + b ln 5  với a , b . Tính S = a + b .

A.  
S = 9
B.  
S = 11
C.  
S = 3
D.  
S = 5
Câu 7: 1 điểm

Cho hàm số f x  có đạo hàm liên tục trên R thỏa mãn f x 3 + 3 x + 1 = 3 x + 2 , với mọi x .Tích phân 1 5 x f ' x d x  bằng

A.  
31 4
B.  
17 4
C.  
33 4
D.  
49 4
Câu 8: 1 điểm

Cho hàm số y = f x  xác định và liên tục trên R thoả f x 5 + 4 x + 3 = 2 x + 1 , x . Tích phân 2 8 f x d x  bằng

A.  
2
B.  
10
C.  
32 3
D.  
72
Câu 9: 1 điểm

Cho hàm số f x  xác định \ 1 2 ,  thỏa   f ' x = 2 2 x 1 , f 0 = 1   f 1 = 2.  Giá trị của biểu thức f 1 + f 3  bằng

A.  
ln 15.
B.  
2 + ln 15.
C.  
3 + ln 15.
D.  
4 + ln 15.
Câu 10: 1 điểm

Cho hàm số f ( x ) = 3 x 2 + 2 x  khi  x 0 5 x  khi  x < 0 . Khi đó  I = π 2 π 2 cos x f sin x d x   bằng

A.  
15 2
B.  
15
C.  
8
D.  
17 2
Câu 11: 1 điểm
Cho hàm số f ( x ) = x 2 2 x + 3  khi  x 2 x + 1  khi  x < 2 . Khi đó  I = 0 1 f 3 2 x d x   bằng
A.  
41 2
B.  
21
C.  
41 12
D.  
41 21
Câu 12: 1 điểm

Cho hàm số f ( x ) = x 2 + 2 x  khi  x 3 2 x 2  khi  x < 3 2 . Khi đó  I = 0 π 2 sin x f cos x + 1 d x   bằng 

A.  
35 12
B.  
3
C.  
19 4
D.  
10 3
Câu 13: 1 điểm

Cho hàm số f ( x ) = x 2 x  khi  x 0 x  khi  x < 0 . Khi đó  I = π 2 π 2 cos x f sin x d x   bằng

A.  
2 3
B.  
1
C.  
1 3
D.  
4 3
Câu 14: 1 điểm

Cho hàm số  f ( x ) = x 2 + x + 1  khi  x 3 2 x 1  khi  x < 3   . Khi đó  I = 0 2 x f x 2 + 1 d x   bằng

A.  
24
B.  
73 3
C.  
74 3
D.  
23
Câu 15: 1 điểm

Cho hàm số f ( x ) = 3 x + 3    khi  x < 1 2 x + 4      khi  x 1 2 . Tính tích phân 0 π 2 f sin x cos x d x .

A.  
8
B.  
17 4
C.  
13 2
D.  
21 5
Câu 16: 1 điểm

Cho hàm số f ( x ) = 2 x 2 + 1              khi  x 0 2 x 2 x + 1      khi  x < 0 . Tính tích phân 0 π 3 f 3 cos x 2 sin x d x .

A.  
33 2
B.  
15 23
C.  
12
D.  
19 24
Câu 17: 1 điểm

Cho hàm số f ( x ) = 1 x 2    khi  x 1 2 x 2      khi  x > 1 . Tính tích phân π 2 π 4 f 5 sin 2 x 1 cos 2 x d x .

A.  
11 10
B.  
43 31
C.  
31 30
D.  
31 10
Câu 18: 1 điểm

Cho hàm số f ( x ) = 2 x 3 x 5    khi  x 2 11 x              khi  x < 2 . Tính tích phân 1 e e f 2 + ln x 1 x d x .

A.  
69 2
B.  
12
C.  
25 2
D.  
30
Câu 19: 1 điểm

Cho hàm số f ( x ) = 1 x 2     khi  x 3 7 5 x    khi   x > 3 . Tính tích phân  0 ln 2 f 3 e x 1 e x d x   .

A.  
13 15
B.  
102 33
C.  
94 9
D.  
25 9
Câu 20: 1 điểm

Giá trị của tích phân 0 π 2 max sin x , cos x d x  bằng

A.  
0
B.  
1
C.  
2
D.  
1 2
Câu 21: 1 điểm

Tính tích phân I = 0 2 max x 3 , x d x .

A.  
9 4
B.  
17 4
C.  
19 4
D.  
14 4
Câu 22: 1 điểm

Cho hàm số y = f x liên tục trên  \ 0 ;    1 thỏa mãn f 1 = 2 ln 2 f 2 = a + b ln 3 ;    a , b x x + 1 . f ' x + f x = x 2 + x .Tính  a 2 + b 2

A.  
25 4
B.  
9 2
C.  
5 2
D.  
13 4
Câu 23: 1 điểm

Cho hàm số y = f x  có đạo hàm trên R thỏa mãn  f 0 = f ' 0 = 1 f x + y = f x + f y + 3 x y x + y 1 với x , y . Tính 0 1 f x 1 d x .

A.  
1 2
B.  
1 4
C.  
- 1 4
D.  
7 4
Câu 24: 1 điểm

Cho hàm số f x  có đạo hàm liên tục trên 0 ; 1  thỏa mãn f 1 = 0 , 0 1 f ' x 2 d x = 7   0 1 x 2 f x d x = 1 3 . Tích phân 0 1 f x d x  bằng

A.  
7 5
B.  
1
C.  
7 4
D.  
4
Câu 25: 1 điểm
Xét hàm số f x  có đạo hàm liên tục trên R  và thỏa mãn điều kiện f 1 = 1 f 2 = 4 . Tính  J = 1 2 f ' x + 2 x f x + 1 x 2 d x   .
A.  
J = 1 + ln 4
B.  
J = 4 ln 2
C.  
J = ln 2 1 2
D.  
J = 1 2 + ln 4
Câu 26: 1 điểm

Cho hàm số f ( x )  xác định trên \ 2 ; 1  thỏa mãn

f ' x = 1 x 2 + x 2 , f 3 f 3 = 0 , f 0 = 1 3 . Giá trị của biểu thức  f 4 + f 1 f 4    bằng

A.  
1 3 ln 20 + 1 3
B.  
1 3 ln 2 + 1 3
C.  
ln 80 + 1
D.  
1 3 ln 8 5 + 1
Câu 27: 1 điểm

Cho hàm số f x  xác định và liên tục trên R đồng thời thỏa mãn  f x > 0 ,    x f ' x = e x f 2 x ,    x f 0 = 1 2 .

Tính giá trị của f ln 2 .

A.  
f ln 2 = 1 4
B.  
f ln 2 = 1 3
C.  
f ln 2 = ln 2 + 1 2
D.  
f ln 2 = ln 2 2 + 1 2
Câu 28: 1 điểm

Cho hai hàm f x    g x  có đạo hàm trên 1 ; 4 , thỏa mãn f 1 + g 1 = 4 g x = x f ' x f x = x g ' x  với mọi  x 1 ; 4 . Tính tích ph I = 1 4 f x + g x d x .

A.  
3 ln 2
B.  
4 ln 2
C.  
6 ln 2
D.  
8 ln 2
Câu 29: 1 điểm

Cho hai hàm f ( x )  và  g ( x ) có đạo hàm trên 1 ; 2  thỏa mãn f ( 1 ) = g ( 1 ) = 0  và  x ( x + 1 ) 2 g ( x ) + 2017 x = ( x + 1 ) f ' ( x ) x 3 x + 1 g ' ( x ) + f ( x ) = 2018 x 2 x 1 ; 2 .

         

          Tính tích phân I = 1 2 x x + 1 g ( x ) x + 1 x f ( x ) d x .

A.  
I = 1 2
B.  
I = 1
C.  
I = 3 2
D.  
I=2
Câu 30: 1 điểm

Cho hàm số f ( x ) = x 3 + x + 2    khi  x < 1 x + 3              khi  x 1 . Tính tích phân 0 π 2 f 3 sin 2 x 1 sin 2 x d x .

A.  
21 4
B.  
13 2
C.  
20 3
D.  
5 6
Câu 31: 1 điểm

Cho hàm số f ( x ) = 2 x 1    khi  x 1 x 2              khi  x < 1 . Tính tích phân 1 13 f x + 3 2 d x .

A.  
231 5
B.  
97 6
C.  
16 3
D.  
113 3
Câu 32: 1 điểm

Cho hàm số f ( x ) = 2 x 4    khi  x 2 4 2 x    khi  x < 2 . Tính tích phân π 4 π 2 f 3 4 cos 2 x sin 2 x d x .

A.  
2 3
B.  
1 2
C.  
21 4
D.  
5 12
Câu 33: 1 điểm

Cho hàm số f ( x ) = x 4 + 2 x 2 1      khi  x < 1 3 x 2                  khi  x 1 . Tính tích phân 1 e 4 f 4 ln x 1 x d x .

A.  
16 3
B.  
17
C.  
11 6
D.  
6 11
Câu 34: 1 điểm
Cho hàm số f ( x ) = 2 x 2 1       khi   x < 0 x 1            khi   0 x 2 5 2 x         khi   x > 2 . Tính tích phân π 4 π 4 f 2 7 tan x 1 cos 2 x d x .
A.  
201 77
B.  
34 103
C.  
155 7
D.  
109 21
Câu 35: 1 điểm

Cho hàm số f ( x ) = x 2 x  khi  x 0 x  khi  x < 0 . Khi đó  I = 2 0 π 2 cos x f sin x d x + 2 0 2 f 3 2 x d x   bằng

A.  
A .   7 3
B.  
8 3
C.  
3
D.  
10 3
Câu 36: 1 điểm

Cho hàm số f ( x ) = 4 x  khi  x > 2 2 x + 12  khi  x 2 . Tính tích phân  I = 0 3 x . f x 2 + 1 x 2 + 1 d x + ln 2 ln 3 e 2 x . f 1 + e 2 x d x

A.  
84
B.  
83
C.  
48
D.  
-84
Câu 37: 1 điểm

Cho hàm số f ( x ) = 2 x 3 x  khi  x 1 3 x + 2  khi  x < 1 . Biết  I = π 4 π 3 f tan x cos 2 x d x + 0 e 1 x . f ln x 2 + 1 x 2 + 1 d x = a b với   a b  là phân số  tối giản. Giá trị của tổng a+b bằng

A.  
69
B.  
68
C.  
67
D.  
66
Câu 38: 1 điểm

Cho hàm số f ( x ) = 1 2 x + 2  khi 0 x<2 x + 7  khi 2 x < 5 . Biết  I = 1 e 2 f ln x x d x + 3 2 6 x . f x 2 + 1 d x = a b   với a b  là phân số tối giản. Giá trị của hiệu a-b bằng

A.  
77
B.  
67
C.  
57
D.  
76
Câu 39: 1 điểm

Cho hàm số f ( x ) = x 2 + x + 1  khi  x 0 2 x 3  khi  x < 0 . Biết  I = 0 π 2 f ( 2 sin x 1 ) cos x   d x + e e 2 f ln x x d x = a b  với a b  là phân số tối giản. Giá trị của tích a+b bằng

A.  
305
B.  
-305
C.  
350
D.  
-350

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Trắc nghiệm Toán 12 Bài Khái niệm về thể tích khối đa diện có đáp án (Mới nhất)Lớp 12Toán
Chương 1: Khối đa diện
Bài 3: Khái niệm về thể tích của khối đa diện
Lớp 12;Toán

80 câu hỏi 2 mã đề 1 giờ

180,110 lượt xem 96,971 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 5 Bài 12: (có đáp án) Ôn tập về hình học: Tính chu vi, diện tích một số hìnhLớp 5Toán
Chương 5: Ôn tập
Ôn tập về tính chu vi, diện tích một số hình
Lớp 5;Toán

12 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

163,497 lượt xem 88,025 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 12 Bài 1: Sự đồng biến, nghịch biến của hàm số có đáp án (Mới nhất)Lớp 12Toán
Chương 1: Ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị của hàm số
Bài 1: Sự đồng biến, nghịch biến của hàm số
Lớp 12;Toán

65 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

184,592 lượt xem 99,386 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 12 Bài 2: Cực trị của hàm số có đáp án (Mới nhất)Lớp 12Toán
Chương 1: Ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị của hàm số
Bài 2: Cực trị của hàm số
Lớp 12;Toán

95 câu hỏi 2 mã đề 1 giờ

176,555 lượt xem 95,060 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 12 Bài tập nguyên hàm có đáp án (Mới nhất)Lớp 12Toán
Chương 3: Nguyên hàm - Tích phân và ứng dụng
Bài 1 : Nguyên hàm
Lớp 12;Toán

102 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

154,823 lượt xem 83,349 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 12 Bài 3: Giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số có đáp án (Mới nhất)Lớp 12Toán
Chương 1: Ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị của hàm số
Bài 3: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
Lớp 12;Toán

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

157,805 lượt xem 84,959 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 12 Lũy thừa- Hàm số lũy thừa có đáp án (Mới nhất)Lớp 12Toán
Chương 2: Hàm số lũy thừa. Hàm số mũ và hàm số logarit
Bài 2: Hàm số lũy thừa
Lớp 12;Toán

15 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

151,339 lượt xem 81,480 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 12 Bài 2: Mặt cầu có đáp án (Mới nhất)Lớp 12Toán
Chương 2: Mặt nón, mặt trụ, mặt cầu
Bài 2 : Mặt cầu
Lớp 12;Toán

109 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

185,675 lượt xem 99,960 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 12 Bài 4: Đường tiệm cận có đáp án (Mới nhất)Lớp 12Toán
Chương 1: Ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị của hàm số
Bài 4: Đường tiệm cận
Lớp 12;Toán

55 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

189,649 lượt xem 102,109 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!