thumbnail

ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - THPT ĐỒNG LỘC - HÀ TĨNH - Lần 1

/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

Thời gian làm bài: 1 giờ 30 phút


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 0.2 điểm

Tìm đạo hàm của hàm số y=logx.y = log x .

A.  

y=110lnx.y^{'} = \dfrac{1}{10ln x} .

B.  

y=1x.y^{'} = \dfrac{1}{x} .

C.  

y=ln10x.y^{'} = \dfrac{ln10}{x} .

D.  

y=1xln10.y^{'} = \dfrac{1}{x ln10} .

Câu 2: 0.2 điểm

Tìm tập nghiệm SS của phương trình 2x+1=8.2^{x + 1} = 8 .

A.  

B.  

C.  

D.  

Câu 3: 0.2 điểm

Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên


A.  

y=x33x.y = x^{3} - 3 x .

B.  

y=x4+2x2.y = - x^{4} + 2 x^{2} .

C.  

y=x3+3x.y = - x^{3} + 3 x .

D.  

y=x42x2.y = - x^{4} - 2 x^{2} .

Câu 4: 0.2 điểm

Cho f(x)dx=cosx+C.\int f \left( x \right) d x = c o s x + C . Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A.  

f(x)=sinx.f \left( x \right) = s i n x .

B.  

f(x)=cosx.f \left( x \right) = c o s x .

C.  

f(x)=cosx.f \left( x \right) = - c o s x .

D.  

f(x)=sinx.f \left( x \right) = - s i n x .

Câu 5: 0.2 điểm

Cho aa là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức P=a43aP = a^{\dfrac{4}{3}} \sqrt{a} bằng

A.  

a103a^{\dfrac{10}{3}}.

B.  

a56a^{\dfrac{5}{6}}.

C.  

a116a^{\dfrac{11}{6}}.

D.  

a73a^{\dfrac{7}{3}}.

Câu 6: 0.2 điểm

Cho khối trụ có bán kính đáy r=5r = 5 và chiều cao h=3h = 3. Thể tích của khối trụ đã cho bằng

A.  

75π75 \pi.

B.  

30π30 \pi.

C.  

25π25 \pi.

D.  

5π5 \pi.

Câu 7: 0.2 điểm

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=ex+1f \left( x \right) = e^{x} + 1

A.  

F(x)=exx+CF \left( x \right) = e^{x} - x + C.

B.  

F(x)=1x+1ex+1+x+CF \left( x \right) = \dfrac{1}{x + 1} e^{x + 1} + x + C.

C.  

F(x)=ex+x+CF \left( x \right) = e^{x} + x + C.

D.  

F(x)=xex1+x+CF \left( x \right) = x e^{x - 1} + x + C.

Câu 8: 0.2 điểm

Với các số thức dươnga, ba , \textrm{ } b bất kì. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A.  

log(ab)=loga.logblog \left( a b \right) = log a . log b.

B.  

logab=logblogalog \dfrac{a}{b} = log b - log a.

C.  

logab=logalogblog \dfrac{a}{b} = \dfrac{log a}{log b}.

D.  

log(ab)=loga+logblog \left( a b \right) = log a + log b.

Câu 9: 0.2 điểm

Cho khối chóp có diện tích đáy B=6B = 6 và chiều cao h=2h = 2. Thể tích của khối chóp đã cho bằng

A.  

44.

B.  

33.

C.  

66.

D.  

1212.

Câu 10: 0.2 điểm

Cho khối lập phương có cạnh bằng 66. Thể tích của khối lập phương đã cho bằng

A.  

3636.

B.  

1818.

C.  

7272.

D.  

216216.

Câu 11: 0.2 điểm

Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz\text{O} \text{x} y z, cho a=i+2j3k\overset{\rightarrow}{a} = - \overset{\rightarrow}{i} + 2 \overset{\rightarrow}{j} - 3 \overset{\rightarrow}{k}. Tọa độ của a\overset{\rightarrow}{a}

A.  

a(3;2;1)\overset{\rightarrow}{a} \left( - 3 ; 2 ; - 1 \right).

B.  

a(1;2;3)\overset{\rightarrow}{a} \left( - 1 ; 2 ; - 3 \right).

C.  

a(2;1;3)\overset{\rightarrow}{a} \left( 2 ; - 1 ; - 3 \right).

D.  

a(2;3;1)\overset{\rightarrow}{a} \left( 2 ; - 3 ; - 1 \right).

Câu 12: 0.2 điểm

Cho hàm số y=f(x)y = f \left( x \right) có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây



Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A.  

(;3)\left( - \infty ; 3 \right).

B.  

(2;+)\left( 2 ; + \infty \right).

C.  

(2;2)\left( - 2 ; 2 \right).

D.  

(0;+)\left( 0 ; + \infty \right).

Câu 13: 0.2 điểm

Cho hàm số y=f(x)y = f \left( x \right) có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào?


A.  

(1;1)\left( - 1 ; 1 \right) \cdot

B.  

(1;+)\left( 1 ; + \infty \right) \cdot

C.  

(1;2)\left( - 1 ; 2 \right) \cdot

D.  

(2;1)\left( - 2 ; - 1 \right) \cdot

Câu 14: 0.2 điểm

Có bao nhiêu tập con gồm 3 phần tử của tập ?

A.  

40.40 .

B.  

20.20 .

C.  

10.10 .

D.  

80.80 .

Câu 15: 0.2 điểm

Cho hàm số y=f(x)y = f \left( x \right) có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây



Hàm số có giá trị cực tiểu bằng?

A.  

1.1 .

B.  

1.- 1 .

C.  

0.0 .

D.  

3.3 .

Câu 16: 0.2 điểm

Giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x3+2x27xy = x^{3} + 2 x^{2} - 7 x trên đoạn bằng?

A.  

4.- 4 .

B.  

259.- 259 .

C.  

0.0 .

D.  

68.68 .

Câu 17: 0.2 điểm

Cho hàm số f(x)=ax3+bx2+cx+d,(a,b,c,dR)f \left( x \right) = a x^{3} + b x^{2} + c x + d , \left( a , b , c , d \in \mathbb{R} \right). đồ thị hàm số y=f(x)y = f \left( x \right) như hình vẽ bên. Số nghiệm của phương trình f(x)=3f \left( x \right) = 3 là?


A.  

00 \cdot

B.  

33 \cdot

C.  

11 \cdot

D.  

22 \cdot

Câu 18: 0.2 điểm

Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=2x+2x1y = \dfrac{2 x + 2}{x - 1}

A.  

y=2.y = 2 .

B.  

x=1.x = 1 .

C.  

y=2y = - 2

D.  

x=1x = - 1

Câu 19: 0.2 điểm

Cho hình nón có bán kính đáyr=2r = 2 và độ dài đường sinh l=7l = 7. Diện tích xung quanh hình nón đã cho bằng

A.  

28π3.\dfrac{28 \pi}{3} .

B.  

14π.14 \pi .

C.  

14π3.\dfrac{14 \pi}{3} .

D.  

28π.28 \pi .

Câu 20: 0.2 điểm

Trong không gian OxyzO x y z, cho mặt cầu (S):x2+((y3))2+z2=9\left( S \right) : x^{2} + \left(\left( y - 3 \right)\right)^{2} + z^{2} = 9. Bán kính của (S)\left( S \right) bằng

A.  

9.9 .

B.  

6.6 .

C.  

3.3 .

D.  

18.18 .

Câu 21: 0.2 điểm

Với giá trị nào của xx thì hàm số y=x2+1xy = x^{2} + \dfrac{1}{x} đạt giá trị nhỏ nhất trên khoảng (0;+)\left( 0 ; + \infty \right)?

A.  

1.1 .

B.  

343\dfrac{3}{\sqrt[3]{4}} \cdot

C.  

123\dfrac{1}{\sqrt[3]{2}} \cdot

D.  

12\dfrac{1}{\sqrt{2}} \cdot

Câu 22: 0.2 điểm

Tìm tập nghiệm SS của bất phương trình (log)2(3x2)+(log)12(65x)>0\left(log\right)_{2} \left( 3 x - 2 \right) + \left(log\right)_{\dfrac{1}{2}} \left( 6 - 5 x \right) > 0

A.  

S=(1;+).S = \left( 1 ; + \infty \right) .

B.  

S=(23;1).S = \left( \dfrac{2}{3} ; 1 \right) .

C.  

S=(1;65).S = \left( 1 ; \dfrac{6}{5} \right) .

D.  

Câu 23: 0.2 điểm

Cho lăng trụ đứng ABC.ABCA B C . A ' B ' C ' có đáy là tam giác đều cạnh 2a2 aAA=3aA A ' = 3 a (minh họa như hình vẽ bên).



Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng

A.  

33a3.3 \sqrt{3} a^{3} .

B.  

3a3.\sqrt{3} a^{3} .

C.  

23a3.2 \sqrt{3} a^{3} .

D.  

63a3.6 \sqrt{3} a^{3} .

Câu 24: 0.2 điểm

Trong không gian OxyzO x y z, cho hai điểm A(1;5;2)A \left( - 1 ; 5 ; 2 \right)B(3;3;2)B \left( 3 ; - 3 ; 2 \right). Tọa độ trung điểm MM của đoạn thẳng ABA B

A.  

M(2;4;0).M \left( 2 ; - 4 ; 0 \right) .

B.  

M(2;2;4).M \left( 2 ; 2 ; 4 \right) .

C.  

M(4;8;0).M \left( 4 ; - 8 ; 0 \right) .

D.  

M(1;1;2).M \left( 1 ; 1 ; 2 \right) .

Câu 25: 0.2 điểm

Số nghiệm của phương trình (log)3(x2+4x)+(log)13(2x+3)=0\left(log\right)_{3} \left( x^{2} + 4 x \right) + \left(log\right)_{\dfrac{1}{3}} \left( 2 x + 3 \right) = 0

A.  

0.0 .

B.  

1.1 .

C.  

3.3 .

D.  

2.2 .

Câu 26: 0.2 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 3x+2193^{x + 2} \geq \dfrac{1}{9}

A.  

(;0)\left( - \infty ; 0 \right).

B.  

[0;+).\left[ 0 ; + \infty \right) .

C.  

(;4).\left( - \infty ; 4 \right) .

D.  

[4;+).\left[ - 4 ; + \infty \right) .

Câu 27: 0.2 điểm

Cho hàm số y=(m+1)x4mx2+3.y = \left( m + 1 \right) x^{4} - m x^{2} + 3 . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số mm để hàm số có ba điểm cực trị

A.  

m(;1)(0;+).m \in \left( - \infty ; - 1 \right) \cup \left( 0 ; + \infty \right) .

B.  

m(;1][0;+).m \in \left(\right. - \infty ; - 1 \left]\right. \cup \left[ 0 ; + \infty \right) .

C.  

m(=1;0).m \in \left( = 1 ; 0 \right) .

D.  

m(;1)[0;+).m \in \left( - \infty ; - 1 \right) \cup \left[ 0 ; + \infty \right) .

Câu 28: 0.2 điểm

Tìm tập xác định của hàm số y=((x23x+2))23y = \left(\left( x^{2} - 3 x + 2 \right)\right)^{- \dfrac{2}{3}}

A.  

B.  

(;1)(2;+).\left( - \infty ; 1 \right) \cup \left( 2 ; + \infty \right) .

C.  

(1;2).\left( 1 ; 2 \right) .

D.  

R.\mathbb{R} .

Câu 29: 0.2 điểm

Cho hình chóp S.ABCDS . A B C D có đáy là hình vuông cạnh 3a\sqrt{3} a, SAS A vuông góc với mặt phẳng đáy và SA=2aS A = \sqrt{2} a. Góc giữa SCS C và mặt phẳng (ABCD)\left( A B C D \right) bằng

A.  

(60)0\left(60\right)^{0}.

B.  

(30)0\left(30\right)^{0}.

C.  

(45)0\left(45\right)^{0}.

D.  

(90)0\left(90\right)^{0}.

Câu 30: 0.2 điểm

Một nhóm học sinh gồm có 44nam và 55 nữ, chọn ngẫu nhiên ra 22bạn. Tính xác suất để 22 bạn được chọn có 11 nam và 11 nữ.

A.  

79\dfrac{7}{9}.

B.  

59\dfrac{5}{9}.

C.  

49\dfrac{4}{9}.

D.  

518\dfrac{5}{18}.

Câu 31: 0.2 điểm

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2x1(sin)22xf \left( x \right) = 2 x - \dfrac{1}{\left(sin\right)^{2} 2 x} là.

A.  

F(x)=x212cot2x+CF \left( x \right) = x^{2} - \dfrac{1}{2} cot2 x + C.

B.  

F(x)=x2+12cot2x+CF \left( x \right) = x^{2} + \dfrac{1}{2} cot2 x + C.

C.  

F(x)=x212tan2x+CF \left( x \right) = x^{2} - \dfrac{1}{2} tan2 x + C.

D.  

F(x)=x2+cot2x+CF \left( x \right) = x^{2} + cot2 x + C.

Câu 32: 0.2 điểm

Cho

. Tính

.

A.  

P=3P = 3.

B.  

P=14P = - 14.

C.  

P=65P = 65.

D.  

P=10P = 10.

Câu 33: 0.2 điểm

Cho hình chóp tứ giác S.ABCDS . A B C Dcó đáy ABCD là hình vuông có AC=a2A C = a \sqrt{2}, cạnh bên SAS A vuông góc
với mặt phẳng đáy và SA=a2S A = a \sqrt{2}. Tính thể tích khối chóp S.ABCDS . A B C D.

A.  

2a33\dfrac{\sqrt{2} a^{3}}{3}.

B.  

2a36\dfrac{\sqrt{2} a^{3}}{6}.

C.  

2a34\dfrac{\sqrt{2} a^{3}}{4}.

D.  

2a3\sqrt{2} a^{3}.

Câu 34: 0.2 điểm

Hàm số y=13x32x2+3x1y = \dfrac{1}{3} x^{3} - 2 x^{2} + 3 x - 1 nghịch biến trên khoảng nào trong những khoảng sau đây?

A.  

(1;3)\left( - 1 ; 3 \right).

B.  

(1;2)\left( 1 ; 2 \right).

C.  

(1;4)\left( 1 ; 4 \right).

D.  

(3;1)\left( - 3 ; - 1 \right).

Câu 35: 0.2 điểm

Cho hàm số y=f(x)=ax3+bx2+cx+dy = f \left( x \right) = a x^{3} + b x^{2} + c x + dcó đồ thị như hình vẽ ở bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?


A.  

a>0,b>0,c<0,d>0a > 0 , b > 0 , c < 0 , d > 0.

B.  

a>0,b<0,c>0,d>0a > 0 , b < 0 , c > 0 , d > 0.

C.  

a<0,b<0,c>0,d<0a < 0 , b < 0 , c > 0 , d < 0.

D.  

a>0,b>0,c>0,d>0a > 0 , b > 0 , c > 0 , d > 0.

Câu 36: 0.2 điểm

Số giao điểm của đồ thị hàm số y=2x+1x+1y = \dfrac{2 x + 1}{x + 1} và đường thẳng y=x1y = - x - 1

A.  

0

B.  

1

C.  

3

D.  

2

Câu 37: 0.2 điểm

Cho cấp số cộng với u1=2u_{1} = - 2, d=9.d = 9 . Khi đó số 20232023 là số hạng thứ mấy

A.  

225

B.  

226

C.  

224

D.  

227

Câu 38: 0.2 điểm

Trong không gian, cho ΔABC\Delta A B C vuông cân tại AA, gọi II là trung điểm BCB C, BC=2B C = 2. Tính diện tích xung quanh của hình nón nhận được khi quay tam giác ΔABC\Delta A B C xung quanh trục AIA I.

A.  

Sxq=22π.S_{x q} = 2 \sqrt{2} \pi .

B.  

Sxq=4π.S_{x q} = 4 \pi .

C.  

Sxq=2π.S_{x q} = 2 \pi .

D.  

Sxq=2π.S_{x q} = \sqrt{2} \pi .

Câu 39: 0.2 điểm

Cho hàm số , với mm là tham số thực. Hàm số đã cho có thể có nhiều nhất bao nhiêu điểm cực trị?

A.  

22.

B.  

33.

C.  

44.

D.  

11.

Câu 40: 0.2 điểm

Có bao nhiêu số nguyên để phương trình (log)2(mx)=(3log)2(x+1)\left(log\right)_{2} \left( m x \right) = \left(3log\right)_{2} \left( x + 1 \right) có hai nghiệm phân biệt.

A.  

40284028.

B.  

20112011.

C.  

20172017.

D.  

20162016.

Câu 41: 0.2 điểm

Trong không gian OxyzO x y z cho A(1;1;2)A \left( 1 ; - 1 ; 2 \right), B(2;0;3)B \left( - 2 ; 0 ; 3 \right), C(0;1;2)C \left( 0 ; 1 ; - 2 \right). Gọi M(a;b;c)M \left( a ; b ; c \right) là điểm thuộc mặt phẳng (Oxy)\left( O x y \right) sao cho biểu thức S=MAMB+2MBMC+3MCMAS = \overset{\rightarrow}{M A} \cdot \overset{\rightarrow}{M B} + 2 \overset{\rightarrow}{M B} \cdot \overset{\rightarrow}{M C} + 3 \overset{\rightarrow}{M C} \cdot \overset{\rightarrow}{M A} đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó T=12a+12b+2023cT = 12 a + 12 b + 2023 c có giá trị là

A.  

T=1T = - 1.

B.  

T=3T = 3.

C.  

T=1T = - 1.

D.  

T=3T = - 3.

Câu 42: 0.2 điểm

Cho hình lăng trụ đứng ABC.ABCA B C . A^{'} B^{'} C^{'} có đáy là tam giác ABCA B C vuông cân tại AA, cạnh BC=a2B C = a \sqrt{2}. Góc giữa mặt phẳng (ABC)\left( A B^{'} C \right) và mặt phẳng (BCCB)\left( B C C^{'} B^{'} \right) bằng 6060 \circ. Tính thể tích VV của khối đa diện ABCACA B^{'} C A^{'} C^{'}.

A.  

3a32.\dfrac{3 a^{3}}{2} .

B.  

a32.\dfrac{a^{3}}{2} .

C.  

a33.\dfrac{a^{3}}{3} .

D.  

a333.\dfrac{a^{3} \sqrt{3}}{3} .

Câu 43: 0.2 điểm

Cho hình lăng trụ đứng ABC.ABCA B C . A^{'} B^{'} C^{'} có tất cả các cạnh bằng aa. Gọi MM là trung điểm của CCC C^{'} (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ MM đến mặt phẳng (ABC)\left( A^{'} B C \right) bằng


A.  

21a7.\dfrac{\sqrt{21} a}{7} .

B.  

2a2.\dfrac{\sqrt{2} a}{2} .

C.  

2a4.\dfrac{\sqrt{2} a}{4} .

D.  

21a14.\dfrac{\sqrt{21} a}{14} .

Câu 44: 0.2 điểm

Cho hàm số y=f(x)y = f \left( x \right) có bảng biến thiên như hình vẽ bên



Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m\text{m} để phương trình f(2sinx+1)=f(m)f \left( 2 \text{sin} x + 1 \right) = f \left( m \right) có nghiệm thực?

A.  

2.2 .

B.  

5.5 .

C.  

4.4 .

D.  

3.3 .

Câu 45: 0.2 điểm

Có bao nhiêu số nguyên m(0; 2023)m \in \left( 0 ; \textrm{ } 2023 \right) để phương trình 2x+18=32x2+m\left|\right. 2^{\left|\right. x \left|\right. + 1} - 8 \left|\right. = \dfrac{3}{2} x^{2} + m có đúng hai nghiệm thực phân biệt.

A.  

20152015.

B.  

20172017.

C.  

20162016.

D.  

40244024.

Câu 46: 0.2 điểm

Một vật chuyển động với gia tốc a(t)=1t2+3t+2(m/s2)a \left( t \right) = \dfrac{1}{t^{2} + 3 t + 2} \left( m / s^{2} \right), trong đó t\text{t} là khoảng thời gian tính từ thời điểm ban đầu. Vận tốc chuyển động của vật là v(t)v \left( t \right). Hỏi vào thời điểm t=10 (s)t = 10 \textrm{ } \left( s \right) thì vận tốc của vật là bao nhiêu, biết v(t)=a(t)v^{'} \left( t \right) = a \left( t \right) và vận tốc ban đầu của vật là v0=3ln2 (m/s)v_{0} = 3ln2 \textrm{ } \left( m / s \right)?

A.  

2,69 (m/s)2 , 69 \textrm{ } \left( m / s \right).

B.  

2,31 (m/s)2 , 31 \textrm{ } \left( m / s \right).

C.  

2,86 (m/s)2 , 86 \textrm{ } \left( m / s \right).

D.  

1,23 (m/s)1 , 23 \textrm{ } \left( m / s \right).

Câu 47: 0.2 điểm

Ông AA dự định làm một cái thùng phi hình trụ (không có nắp) với dung tích 1m31 m^{3} bằng thép không gỉ để đựng nước. Chi phí trung bình cho 1m21 m^{2} thép không gỉ là 500.000500 . 000 đồng. Hỏi chi phí nguyên vật liểu làm cái thùng thấp nhất bằng bao nhiêu (làm tròn đến hàng nghìn)?

A.  

1.758.0001 . 758 . 000 đồng

B.  

1.107.0001 . 107 . 000 đồng

C.  

2.197.0002 . 197 . 000 đồng

D.  

2.790.0002 . 790 . 000 đồng

Câu 48: 0.2 điểm

Cho hàm số y=x+1x1y = \dfrac{x + 1}{x - 1} có đồ thị (C)\left( C \right). Gọi AA, BB là hai điểm thuộc hai nhánh của (C)\left( C \right) và các tuyến tiếp của (C)\left( C \right) tại AA, BB cắt các đường tiệm cận ngang và đứng của (C)\left( C \right) lần lượt tại các điểm MM, NN, PP, QQ. Diện tích tứ giác MNPQM N P Q có giá trị nhỏ nhất bằng?

A.  

88

B.  

1616

C.  

44

D.  

3232

Câu 49: 0.2 điểm

Giả sử đồ thị hàm số

có 3 điểm cực trị là A,B,CA , B , C

. Khi quay tam giác ABCA B C quanh cạnh ACA C ta được một khối tròn xoay. Giá trị của

để thể tích của khối tròn xoay đó lớn nhất thuộc khoảng nào trong các khoảng dưới đây?

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 50: 0.2 điểm

Cho bất phương trình

, với

là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên

để bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mọi

.

A.  

20232023.

B.  

2022.2022 .

C.  

2021.2021 .

D.  

2024.2024 .


Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - THPT Kinh Môn - Hải Dương - Lần 1THPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

50 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ 30 phút

236 lượt xem 85 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - THPT-ĐINH-TIÊN-HOÀNG-LẦN 1THPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

50 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ 30 phút

647 lượt xem 315 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN -THPT-TRƯỜNG-ĐÀO-DUY-TỪ-LẦN-3 THPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

50 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ 30 phút

1,377 lượt xem 686 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN -THPT-YÊN-LẠC-LẦN-3 THPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

50 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ 30 phút

1,338 lượt xem 693 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - THPT-LÊ-HỒNG-PHONG-NĐ-Lần 2THPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

50 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ 30 phút

541 lượt xem 273 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - THPT Ngô Sỹ Liên - Bắc Giang - Lần 1THPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

50 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ 30 phút

241 lượt xem 91 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - THPT Nguyễn Khuyến - TPHCM - Lần 1THPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

50 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ 30 phút

826 lượt xem 413 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - THPT Ngô Sỹ Liên - Bắc Giang - Lần 1THPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

50 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ 30 phút

233 lượt xem 98 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - THPT Lê Hồng Phong - Hải Phòng - Lần 1 - Có giảiTHPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

50 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ 30 phút

214 lượt xem 77 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!