thumbnail

Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn Toán

Thi THPTQG, Toán

Từ khoá: THPT Quốc gia, Toán

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!




Câu 1: 0.2 điểm

Cho tập hợp A có 20 phần tử. Số tập hợp con có 3 phần tử được thành lập từ A là

A.  
A203A_{20}^3
B.  
C203C_{20}^3
C.  
320
D.  
60
Câu 2: 0.2 điểm

Cho cấp số nhân . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng

A.  
4
B.  
2
C.  
-2
D.  
-4
Câu 3: 0.2 điểm

Số nghiệm của phương trình 3x=(13)x{{3}^{x}}={{\left( \frac{1}{3} \right)}^{x}}

A.  
0
B.  
1
C.  
2
D.  
3
Câu 4: 0.2 điểm

Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng c là

A.  
3c
B.  
c2
C.  
c3
D.  
3a2
Câu 5: 0.2 điểm

Tập xác định của hàm số y=log5(x1)y={{\log }_{5}}(x-1)

A.  
(0;+).(0; + \infty ).
B.  
[0;+).\left[ {0; + \infty } \right).
C.  
(1;+).(1; + \infty ).
D.  
[1;+).\left[ {1; + \infty } \right).
Câu 6: 0.2 điểm

Khẳng định nào sau đây là đúng?

A.  
(f(x)dx)=f(x).{\left( {\int {f(x){\rm{d}}x} } \right)^\prime } = f'(x).
B.  
(f(x)dx)=f(x).{\left( {\int {f(x){\rm{d}}x} } \right)^\prime } = - f'(x).
C.  
(f(x)dx)=f(x).{\left( {\int {f(x){\rm{d}}x} } \right)^\prime } = - f(x).
D.  
(f(x)dx)=f(x).{\left( {\int {f(x){\rm{d}}x} } \right)^\prime } = f(x).
Câu 7: 0.2 điểm

Một khối lập phương có thể tích bằng 22a32\sqrt{2}{{a}^{3}}. Độ dài cạnh khối lập phương bằng

A.  
22a2\sqrt 2 a
B.  
2a\sqrt 2 a
C.  
2a
D.  
a
Câu 8: 0.2 điểm

Tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy và chiều cao đều bằng 2.

A.  
V=8πV = 8\pi
B.  
V=8π3V = \frac{{8\pi }}{3}
C.  
V=16πV = 16\pi
D.  
V=12πV = 12\pi
Câu 9: 0.2 điểm

Cho khối cầu có thể tích V=288πV=288\pi . Bán kính của khối cầu bằng

A.  
2932\sqrt[3]{9}
B.  
3
C.  
6
D.  
626\sqrt 2
Câu 10: 0.2 điểm

Cho hàm số f(x) có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A.  
(;1)\left( { - \infty ;1} \right)
B.  
(-1;3)
C.  
(1;+)\left( {1; + \infty } \right)
D.  
(1;+)\left( { - 1; + \infty } \right)
Câu 11: 0.2 điểm

Với x là số thực dương tùy ý, log3(x3){{\log }_{3}}\left( {{x}^{3}} \right) bằng

A.  
3log3x3{\log _3}x
B.  
13log3x\frac{1}{3}{\log _3}x
C.  
3+log3x3 + {\log _3}x
D.  
x
Câu 12: 0.2 điểm

Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh

A.  
13πrl\frac{1}{3}\pi rl
B.  
πrl\pi rl
C.  
2πrl2\pi rl
D.  
4πrl4\pi rl
Câu 13: 0.2 điểm

Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Mệnh đề nào sau đây sai?

A.  
Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1
B.  
Hàm số đồng biến trên khoảng (2;+)\left( {2\,;\, + \infty } \right)
C.  
Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0
D.  
Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2
Câu 14: 0.2 điểm

Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d (a0)y=a{{x}^{3}}+b{{x}^{2}}+cx+d\text{ }\left( a\ne 0 \right) có đồ thị như hình bên.

Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A.  
B.  
C.  
D.  
Câu 15: 0.2 điểm

Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=2xx+1y=\frac{2-x}{x+1}

A.  
y = -1
B.  
y = 2
C.  
x = -1
D.  
x = 2
Câu 16: 0.2 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình log2x3{{\log }_{2}}x\le 3

A.  
(0;8)
B.  
[0;8)
C.  
[0;8]
D.  
(0;8]
Câu 17: 0.2 điểm

Cho hàm số bậc ba

A.  
3
B.  
1
C.  
0
D.  
2
Câu 18: 0.2 điểm

Nếu bằng

A.  
6
B.  
-6
C.  
2
D.  
-2
Câu 19: 0.2 điểm

Số phức liên hợp của số phức z=3-12i là

A.  
z=312i\overline z = - 3 - 12i
B.  
z=3+12i\overline z = 3 + 12i
C.  
z=3+12i\overline z = - 3 + 12i
D.  
z=312iz = 3 - 12i
Câu 20: 0.2 điểm

Cho hai số phức bằng

A.  
7
B.  
17
C.  
-15
D.  
2
Câu 21: 0.2 điểm

Trên mặt phẳng tọa độ (hình vẽ dưới), số phức

A.  
Điểm A
B.  
Điểm B
C.  
Điểm C
D.  
Điểm D
Câu 22: 0.2 điểm

Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm M(1;2;3)M\left( 1;-2;3 \right) trên trục Ox có toạ độ là

A.  
(1;-2;0)
B.  
(1;0;3)
C.  
(0;-2;3)
D.  
(1;0;0)
Câu 23: 0.2 điểm

Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S):x2+y2+z24x+2y2z3=0.(S): {{x}^{2}}+{{y}^{2}}+{{z}^{2}}-4\text{x}+2y-2\text{z}-3=0\,.Tâm của (S) có tọa độ là

A.  
(2;-1;1)
B.  
(2;-1;-1)
C.  
(-2;-1;1)
D.  
(-2;-1;-1)
Câu 24: 0.2 điểm

Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng

A.  
n1(3;2;3).\mathop {{n_1}}\limits^ \to \left( {3\,;\, - 2\,;\, - 3} \right).
B.  
n2(3;2;1){\mathop n\limits^ \to _2}\left( {3\,;\, - 2\,;\,1} \right)
C.  
n3(3;2;0)\mathop {{n_3}}\limits^ \to \left( {3\,;\, - 2\,;\,0} \right)
D.  
n4(3;0;2){\mathop n\limits^ \to _4}\left( {3\,;\,0\,;\, - 2} \right)
Câu 25: 0.2 điểm

Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d:x+12=y32=z11d:\,\frac{x+1}{2}=\frac{y-3}{-2}=\frac{z-1}{-1}. Điểm nào dưới đây thuộc d?

A.  
M(3;-1;-1)
B.  
N(1;3;1)
C.  
P(-1;3;-1)
D.  
Q(2;-2;-1)
Câu 26: 0.2 điểm

Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với mặt phẳng (minh họa như hình bên).

Góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng (ABC)\left( ABC \right) bằng

A.  
30o
B.  
45o
C.  
60o
D.  
120o
Câu 27: 0.2 điểm

Cho hàm số như sau:

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là

A.  
3
B.  
0
C.  
2
D.  
1
Câu 28: 0.2 điểm

Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số .

A.  
min[0;2]y=2\mathop {\min }\limits_{\left[ {0;2} \right]} y = 2
B.  
min[0;2]y=0\mathop {\min }\limits_{\left[ {0;2} \right]} y = 0
C.  
min[0;2]y=1\mathop {\min }\limits_{\left[ {0;2} \right]} y = 1
D.  
min[0;2]y=4\mathop {\min }\limits_{\left[ {0;2} \right]} y = 4
Câu 29: 0.2 điểm

Cho các số dương a,b,c thỏa mãn lnac+lnbc=0\ln \frac{a}{c}+\ln \frac{b}{c}=0. Khẳng định nào sau đây đúng?

A.  
abc = 1
B.  
ab = c
C.  
a + b = c
D.  
ab=c2ab = {c^2}
Câu 30: 0.2 điểm

Cho hàm số với trục hoành là

A.  
0
B.  
1
C.  
2
D.  
3
Câu 31: 0.2 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình

A.  
(0;+)\left( {0; + \infty } \right)
B.  
(log22022;+)\left( {{{\log }_2}2022; + \infty } \right)
C.  
(;0)\left( { - \infty ;0} \right)
D.  
(;log22022)\left( { - \infty ;{{\log }_2}2022} \right)
Câu 32: 0.2 điểm

Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại A, AB=a3AB=a\sqrt{3}, BC=2a. Khi quay tam giác ABC xung quanh cạnh góc vuông AB thì hình tam giác ABC tạo thành một khối nón tròn xoay có thể tích bằng

A.  
πa333.\frac{{\pi {a^3}\sqrt 3 }}{3}.
B.  
2πa33.\frac{{2\pi {a^3}}}{3}.
C.  
πa33.\pi {a^3}\sqrt 3 .
D.  
2πa3.2\pi {a^3}.
Câu 33: 0.2 điểm

Xét bằng

A.  
01(u1)u2021du\int\limits_0^1 {\left( {u - 1} \right){u^{2021}}{\rm{d}}u}
B.  
1212(u1)u2021du\frac{1}{2}\int\limits_1^2 {\left( {u - 1} \right){u^{2021}}{\rm{d}}u}
C.  
12(u1)u2021du\int\limits_1^2 {\left( {u - 1} \right){u^{2021}}{\rm{d}}u}
D.  
1201(u1)u2021du\frac{1}{2}\int\limits_0^1 {\left( {u - 1} \right){u^{2021}}{\rm{d}}u}
Câu 34: 0.2 điểm

Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y=x36x2y={{x}^{3}}-6{{x}^{2}} và y=6-11x được tính bởi công thức nào dưới đây?

A.  
S=π13x36x2+11x6dxS = \pi \int\limits_1^3 {\left| {{x^3} - 6{x^2} + 11x - 6} \right|} \,{\rm{d}}x
B.  
S=13(x36x2+11x6)dxS = \int\limits_1^3 {({x^3} - 6{x^2} + 11x - 6} \,){\rm{d}}x
C.  
S=13x36x2+11x6dxS = \int\limits_1^3 {\left| {{x^3} - 6{x^2} + 11x - 6} \right|} \,{\rm{d}}x
D.  
S=13(11x6x3+6x2)dxS = \int\limits_1^3 {(11x - 6 - {x^3} + 6{x^2}} \,){\rm{d}}x
Câu 35: 0.2 điểm

Cho hai số phức bằng

A.  
5
B.  
-5
C.  
10105
D.  
-10105
Câu 36: 0.2 điểm

Gọi

A.  
6
B.  
18
C.  
323\sqrt 2
D.  
232\sqrt 3
Câu 37: 0.2 điểm

Trong không gian Oxyz, cho điểm có phương trình là

A.  
3x + 4y + 2z + 1 = 0
B.  
3x - 4y + 2z + 17 = 0
C.  
3x + 4y + 2z - 1 = 0
D.  
3x - 4y + 2z - 17 = 0
Câu 38: 0.2 điểm

Trong không gian Oxyz, cho điểm . Đường thẳng MN có phương trình tham số là

A.  
{x=1+2ty=2+4tz=33t\left\{ \begin{array}{l} x = - 1 + 2t\\ y = 2 + 4t\\ z = 3 - 3t \end{array} \right.
B.  
{x=12ty=2+4tz=33t\left\{ \begin{array}{l} x = - 1 - 2t\\ y = 2 + 4t\\ z = 3 - 3t \end{array} \right.
C.  
{x=1+2ty=24tz=3t\left\{ \begin{array}{l} x = 1 + 2t\\ y = - 2 - 4t\\ z = 3t \end{array} \right.
D.  
{x=12ty=2+4tz=3t\left\{ \begin{array}{l} x = 1 - 2t\\ y = - 2 + 4t\\ z = 3t \end{array} \right.
Câu 39: 0.2 điểm

Một nhóm 16 học sinh gồm 10 nam trong đó có Bình và 6 nữ trong đó có An được xếp ngẫu nhiên vào 16 ghế trên một hàng ngang để dự lễ khai giảng năm học. Xác suất để xếp được giữa 2 bạn nữ gần nhau có đúng 2 bạn nam, đồng thời Bình không ngồi cạnh An là

A.  
10930240\frac{{109}}{{30240}}
B.  
18080\frac{1}{{8080}}
C.  
110010\frac{1}{{10010}}
D.  
548048\frac{5}{{48048}}
Câu 40: 0.2 điểm

Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a. Gọi H là trung điểm AB, G là trọng tâm và SH=a. Khi đó khoảng cách giữa hai đường thẳng AG và SC là

A.  
30a3\frac{{\sqrt {30} a}}{3}
B.  
10a20\frac{{\sqrt {10} a}}{{20}}
C.  
10a3\frac{{\sqrt {10} a}}{3}
D.  
30a20\frac{{\sqrt {30} a}}{{20}}
Câu 41: 0.2 điểm

Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số ?

A.  
0
B.  
1
C.  
2
D.  
3
Câu 42: 0.2 điểm

Một nghiên cứu cho thấy một nhóm học sinh được cho xem cùng một danh sách các loài thực vật và được kiểm tra lại xem họ nhớ được bao nhiêu % mỗi tháng. Sau t tháng, khả năng nhớ trung bình của nhóm học sinh được cho bởi công thức P(t)=7520ln(t+1),t0P(t)=75-20 \ln (t+1), t \geq 0 (đơn vị %). Hỏi sau bao lâu nhóm học sinh đó chỉ còn nhớ được dưới 10% của danh sách ?

A.  
24,79 tháng
B.  
23,79 tháng
C.  
22,97 tháng
D.  
25,97 tháng
Câu 43: 0.2 điểm

Cho hàm số như hình vẽ dưới đây:

Chọn khẳng định đúng?

A.  
B.  
C.  
D.  
Câu 44: 0.2 điểm

Cho hình nón bằng?

A.  
5041π50\sqrt {41} \pi
B.  
541π5\sqrt {41} \pi
C.  
2541π25\sqrt {41} \pi
D.  
41π\sqrt {41} \pi
Câu 45: 0.2 điểm

Cho hàm số f(x) thỏa mãn .

A.  
I = 1
B.  
I = 11
C.  
I=8ln3{\rm{I}} = 8 - {\rm{ln}}3
D.  
I=8+ln3{\rm{I}} = 8 +{\rm{ln}}3
Câu 46: 0.2 điểm

Cho hàm số và có bảng biến thiên như sau:

Số nghiệm trong đoạn bằng

A.  
1
B.  
2
C.  
3
D.  
4
Câu 47: 0.2 điểm

Cho thuộc khoảng nào dưới đây?

A.  
(10;15)
B.  
[112;132)\left[ {\frac{{ - 11}}{2};\,\frac{{13}}{2}} \right)
C.  
[-10;10)
D.  
[15;20]
Câu 48: 0.2 điểm

Cho hàm số . Tổng các phần tử của S là

A.  
7
B.  
-17
C.  
-7
D.  
14
Câu 49: 0.2 điểm

Cho hình hộp . Thể tích của khối đa diện lồi có các đỉnh là các điểm Q,M,N,P,I bằng

A.  
2710\frac{{27}}{{10}}
B.  
1027\frac{{10}}{{27}}
C.  
43\frac{4}{3}
D.  
103\frac{{10}}{3}
Câu 50: 0.2 điểm

Cho phương trình ?

A.  
1
B.  
5
C.  
8
D.  
0

Tổng điểm

10

Danh sách câu hỏi

1234567891011121314151617181920212223242526272829303132333435363738394041424344454647484950

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

108,600 lượt xem 58,471 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

108,911 lượt xem 58,639 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

108,795 lượt xem 58,576 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

109,431 lượt xem 58,919 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

107,610 lượt xem 57,939 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

107,299 lượt xem 57,771 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

104,971 lượt xem 56,518 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

104,775 lượt xem 56,413 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

105,516 lượt xem 56,812 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!