thumbnail

Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn Toán

Thi THPTQG, Toán

Từ khoá: THPT Quốc gia, Toán

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!




Câu 1: 0.2 điểm

Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh bằng

A.  
πrl\pi rl.
B.  
2πrl2\pi rl.
C.  
13πrl\frac{1}{3}\pi rl.
D.  
4πrl4\pi rl
Câu 2: 0.2 điểm

Cho cấp số cộng . Công sai của cấp số cộng bằng

A.  
-6
B.  
4
C.  
10
D.  
6
Câu 3: 0.2 điểm

Cho hàm số y=f(x)y=f(x) có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A.  
(4;+).\left( -4;+\infty \right).
B.  
(;0).\left( -\infty ;0 \right).
C.  
(1;3).\left( -1;3 \right).
D.  
(0;1)\left( 0;1 \right).
Câu 4: 0.2 điểm

Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 8 học sinh?

A.  
82{{8}^{2}}
B.  
C82C_{8}^{2}
C.  
A82A_{8}^{2}
D.  
28{{2}^{8}}
Câu 5: 0.2 điểm

Cho hàm số

A.  
-2
B.  
6
C.  
2
D.  
-6
Câu 6: 0.2 điểm

Cho hàm số đạt cực đại tại điểm nào sau đây?

A.  
x = -1
B.  
x = -2
C.  
x = 1
D.  
x = 2
Câu 7: 0.2 điểm

Cho a là số thực dương tùy ý, lnea2\ln \frac{e}{{{a}^{2}}} bằng

A.  
2(1+lna2(1+\ln a
B.  
112lna1-\frac{1}{2}\ln a
C.  
2(1lna)2(1-\ln a)
D.  
12lna1-2\ln a
Câu 8: 0.2 điểm

Trong không gian

A.  
u4(1;3;1)\overrightarrow{{{u}_{4}}}(1;-3;-1)
B.  
u1(1;1;2)\overrightarrow{{{u}_{1}}}(1;-1;2)
C.  
u3(1;2;1)\overrightarrow{{{u}_{3}}}(1;2;-1)
D.  
u2(1;1;3)\overrightarrow{{{u}_{2}}}(-1;1;3)
Câu 9: 0.2 điểm

Nghiệm của phương trình 2x-3 = 0,5 là

A.  
0
B.  
2
C.  
-1
D.  
1
Câu 10: 0.2 điểm

Cho hàm số bậc bốn

A.  
0
B.  
3
C.  
2
D.  
4
Câu 11: 0.2 điểm

Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=x1x+1y=\frac{x-1}{x+1}

A.  
x = 1
B.  
x = -1
C.  
y = -1
D.  
y = 1
Câu 12: 0.2 điểm

Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng bằng

A.  
2
B.  
3
C.  
23\frac{2}{3}
D.  
73\frac{7}{3}
Câu 13: 0.2 điểm

Phần ảo của số phức w=1+iw=-1+i

A.  
-i
B.  
1
C.  
-1
D.  
i
Câu 14: 0.2 điểm

Cho biểu thức . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A.  
P=x54P={{x}^{\frac{5}{4}}}
B.  
P=x45P={{x}^{\frac{4}{5}}}
C.  
P=x9P={{x}^{9}}
D.  
P=x20P={{x}^{20}}
Câu 15: 0.2 điểm

Một trong bốn hàm số cho trong các phương án A,B,C,DA,B,C,D sau đây có đồ thị như hình vẽ

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A.  
y=13x3x2+1y=\frac{1}{3}{{x}^{3}}-{{x}^{2}}+1
B.  
y=x33x2+1y={{x}^{3}}-3{{x}^{2}}+1
C.  
y=x3+3x2+1y={{x}^{3}}+3{{x}^{2}}+1
D.  
y=x3+3x2+1y=-{{x}^{3}}+3{{x}^{2}}+1
Câu 16: 0.2 điểm

Thể tích khối tứ diện đều có cạnh bằng 2

A.  
934.\frac{9\sqrt{3}}{4}.
B.  
23.\frac{\sqrt{2}}{3}.
C.  
223.\frac{2\sqrt{2}}{3}.
D.  
212.\frac{\sqrt{2}}{12}.
Câu 17: 0.2 điểm

Cho

A.  
x14=y23=z37\frac{x-1}{-4}=\frac{y-2}{-3}=\frac{z-3}{-7}.
B.  
x14=y23=z37\frac{x-1}{4}=\frac{y-2}{3}=\frac{z-3}{-7}.
C.  
x41=y32=z+73\frac{x-4}{1}=\frac{y-3}{2}=\frac{z+7}{3}.
D.  
x+14=y+23=z+37\frac{x+1}{4}=\frac{y+2}{3}=\frac{z+3}{-7}.
Câu 18: 0.2 điểm

Cho hình chóp tam giác S.ABC có SA vuông góc với mặt phẳng bằng:

A.  
300{{30}^{0}}
B.  
600{{60}^{0}}
C.  
450{{45}^{0}}
D.  
900{{90}^{0}}
Câu 19: 0.2 điểm

Cho . Mệnh đề nào là đúng?

A.  
x=a4bx=\frac{{{a}^{4}}}{b}
B.  
x=4a-3b
C.  
x=a4b3x=\frac{{{a}^{4}}}{{{b}^{3}}}
D.  
x=a4b3x={{a}^{4}}-{{b}^{3}}
Câu 20: 0.2 điểm

Tìm các số thực a và b thỏa mãn 2a + (b + i)i = 1 + 2i với i là đơn vị ảo.

A.  
a = 0, b = 2
B.  
a = 0,5 ; b = 1
C.  
a = 0, b = 1
D.  
a = 1, b = 2
Câu 21: 0.2 điểm

Trong không gian có phương trình là:

A.  
(x+2)2+(y1)2+(z+1)2=4{{\left( x+2 \right)}^{2}}+{{(y-1)}^{2}}+{{\left( z+1 \right)}^{2}}=4.
B.  
(x+2)2+(y1)2+(z+1)2=2{{\left( x+2 \right)}^{2}}+{{(y-1)}^{2}}+{{\left( z+1 \right)}^{2}}=2.
C.  
(x2)2+(y+1)2+(z1)2=2{{\left( x-2 \right)}^{2}}+{{(y+1)}^{2}}+{{\left( z-1 \right)}^{2}}=2.
D.  
(x2)2+(y+1)2+(z1)2=4{{\left( x-2 \right)}^{2}}+{{(y+1)}^{2}}+{{\left( z-1 \right)}^{2}}=4.
Câu 22: 0.2 điểm

Cho hai số phức z1 = 1+i và z2 = 2-3i. Tính mô đun của số phức z1 + z2

A.  
1
B.  
5\sqrt5
C.  
13\sqrt{13}
D.  
5
Câu 23: 0.2 điểm

Nếu hình lập phương bằng

A.  
83\frac{8}{3}
B.  
13\frac{1}{3}.
C.  
43\frac{4}{3}
D.  
163\frac{16}{3}.
Câu 24: 0.2 điểm

Cho hàm số .

A.  
P = 7
B.  
P = -4
C.  
P = 4
D.  
P = 10
Câu 25: 0.2 điểm

Trong hình dưới đây, điểm BB là trung điểm của đoạn thẳng AC. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A.  
a+c=2b
B.  
ac=b2ac={{b}^{2}}.
C.  
ac=2b2ac=2{{b}^{2}}.
D.  
ac=b
Câu 26: 0.2 điểm

Nguyên hàm của hàm số y=11xy=\frac{1}{1-x} là:

A.  
F(x)=lnx1+CF\left( x \right)=\ln \left| x-1 \right|+C.
B.  
F(x)=ln1x+CF\left( x \right)=-\ln \left| 1-x \right|+C.
C.  
F(x)=ln(1x)+CF\left( x \right)=-\ln \left( 1-x \right)+C.
D.  
F(x)=ln1x+CF\left( x \right)=\ln \left| 1-x \right|+C.
Câu 27: 0.2 điểm

Cho hình thang ABCD vuông tại A và D, AD=CD=a, AB=2a. Quay hình thang ABCD quanh cạnh AB, thể tích khối tròn xoay thu được là :

A.  
πa3\pi {{a}^{3}}
B.  
5πa33\frac{5\pi {{a}^{3}}}{3}.
C.  
πa33\frac{\pi {{a}^{3}}}{3}
D.  
4πa33\frac{4\pi {{a}^{3}}}{3}.
Câu 28: 0.2 điểm

Tính thể tích của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng x=0 và x=3, biết rằng thiết diện của vật thể bị cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ

A.  
16
B.  
17
C.  
19
D.  
18
Câu 29: 0.2 điểm

Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu .

A.  
4
B.  
16
C.  
9
D.  
3
Câu 30: 0.2 điểm

Trong không gian . Mệnh đề nào sau đây đúng ?

A.  
Δ(α)\Delta \bot (\alpha ).
B.  
C.  
Δ(α)\Delta \subset (\alpha ).
D.  
Δ//(α)\Delta \,//\,(\alpha ).
Câu 31: 0.2 điểm

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=x+3x2+3x+2f(x)=\frac{x+3}{{{x}^{2}}+3\text{x}+2} là:

A.  
lnx+1+2lnx+2+C\ln \left| x+1 \right|+2\ln \left| x+2 \right|+C
B.  
2lnx+1+lnx+2+C2\ln \left| x+1 \right|+\ln \left| x+2 \right|+C
C.  
2lnx+1lnx+2+C2\ln \left| x+1 \right|-\ln \left| x+2 \right|+C
D.  
lnx+1+2lnx+2+C-\ln \left| x+1 \right|+2\ln \left| x+2 \right|+C
Câu 32: 0.2 điểm

Cho không gian Oxyz, cho điểm .

A.  
(α):x+3y+5z13=0\left( \alpha \right):x+3y+5z-13=0
B.  
(α):x+2y+z13=0\left( \alpha \right):x+2y+z-13=0
C.  
(α):3x+y+z+13=0\left( \alpha \right):3x+y+z+13=0
D.  
(α):x+3y5z13=0\left( \alpha \right):x+3y-5z-13=0
Câu 33: 0.2 điểm

Tìm tập tất cả các giá trị của

A.  
{5;1}\left\{ 5;\,1 \right\}.
B.  
{5}\left\{ 5 \right\}.
C.  
\varnothing .
D.  
{1}\left\{ \,1 \right\}.
Câu 34: 0.2 điểm

Tìm số giá trị nguyên thuộc đoạn có đúng hai đường tiệm cận.

A.  
2007
B.  
2010
C.  
2009
D.  
2008
Câu 35: 0.2 điểm

Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật bằng:

A.  
a217\frac{a\sqrt{21}}{7}
B.  
a105\frac{a\sqrt{10}}{5}
C.  
a32\frac{a\sqrt{3}}{2}
D.  
a25\frac{a\sqrt{2}}{5}
Câu 36: 0.2 điểm

Cho hàm số bằng?

A.  
1e.\frac{1}{\sqrt{e}}.
B.  
1e.\frac{1}{e}.
C.  
e.\sqrt{e}.
D.  
e
Câu 37: 0.2 điểm

Một lớp có 36 chiếc ghế đơn được xếp thành hình vuông 6×6.6\times 6. Giáo viên muốn xếp 36 học sinh của lớp, trong đó có em Kỷ và Hợi ngồi vào số ghế trên, mỗi học sinh ngồi một ghế. Xác suất để hai em Kỷ và Hợi ngồi cạnh nhau theo hàng dọc hoặc hàng ngang là

A.  
121\frac{1}{21}
B.  
17\frac{1}{7}
C.  
421\frac{4}{21}
D.  
221\frac{2}{21}
Câu 38: 0.2 điểm

Tìm các giá trị của tham số m để hàm số .

A.  
\(m\ge \frac{1}{4}\
B.  
m4m\ge 4.
C.  
m14m\le \frac{1}{4}.
D.  
.
Câu 39: 0.2 điểm

Trong không gian Oxyz, cho điểm thỏa mãn OA=2OB và thể tích khối tứ diện OABC đạt giá trị nhỏ nhất. Tính S=2a+b+3c.

A.  
8116\frac{81}{16}
B.  
3
C.  
452\frac{45}{2}
D.  
814\frac{81}{4}
Câu 40: 0.2 điểm

Cho hình lăng trụ . Khi đó giá trị của k là

A.  
k=1+52k=\frac{-1+\sqrt{5}}{2}.
B.  
k=12k=\frac{1}{2}.
C.  
k=1+52k=\frac{1+\sqrt{5}}{2}.
D.  
k=33k=\frac{\sqrt{3}}{3}.
Câu 41: 0.2 điểm

Cho hàm số

A.  
S = 3
B.  
S = 5
C.  
S = 2
D.  
S = 1
Câu 42: 0.2 điểm

Cho số phức z có có modun nhỏ nhất và lớn nhất lần lượt là:

A.  
2vaˋ52\,\,v\grave{a}\,\,5
B.  
1vaˋ61\,\,v\grave{a}\,\,6\,
C.  
2vaˋ62\,\,v\grave{a}\,\,6\,
D.  
1vaˋ51\,\,v\grave{a}\,\,5
Câu 43: 0.2 điểm

Cho hàm số y=f(x)=ax3+bx2+cx+dy=f(x)=a{{x}^{3}}+b{{x}^{2}}+cx+d có đồ thị như hình dưới đây

Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số có 6 nghiệm phân biệt

A.  
4
B.  
2
C.  
5
D.  
3
Câu 44: 0.2 điểm

Cho các số thực a,b,c thỏa mãn đạt giá trị lớn nhất.

A.  
P = 7
B.  
P = 3
C.  
P = -3
D.  
P = -7
Câu 45: 0.2 điểm

Cho hai hàm số .

A.  
8ln2
B.  
3ln2
C.  
6ln2
D.  
4ln2
Câu 46: 0.2 điểm

Cho hai số thực .

A.  
T = 8
B.  
T = 141
C.  
T = 148
D.  
T = 151
Câu 47: 0.2 điểm

Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số .

A.  
m > – 8
B.  
m1m \ge – 1
C.  
m8m \le – 8
D.  
m < – 1
Câu 48: 0.2 điểm

Cho hàm số . Tìm số phần tử của S.

A.  
3
B.  
2
C.  
1
D.  
4
Câu 49: 0.2 điểm

Có bao nhiêu giá trị của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số bằng – 1.

A.  
0
B.  
2
C.  
3
D.  
1
Câu 50: 0.2 điểm

Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x(2017+2019x2)y = x\left( {2017 + \sqrt {2019 – {x^2}} } \right) trên tập xác định của nó. Tính M – m.

A.  
20192019+201720172019\sqrt {2019} + 2017\sqrt {2017}
B.  
4036
C.  
403620184036\sqrt {2018}
D.  
2019+2017\sqrt {2019} + \sqrt {2017}

Tổng điểm

10

Danh sách câu hỏi

1234567891011121314151617181920212223242526272829303132333435363738394041424344454647484950

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

108,601 lượt xem 58,471 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

108,912 lượt xem 58,639 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

109,432 lượt xem 58,919 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

107,611 lượt xem 57,939 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

107,300 lượt xem 57,771 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

104,972 lượt xem 56,518 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

104,776 lượt xem 56,413 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

104,594 lượt xem 56,315 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi thử THPT QG năm 2021 môn ToánTHPT Quốc giaToán
Thi THPTQG, Toán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

105,517 lượt xem 56,812 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!