HSK 1 Actual test 2
Thời gian làm bài: 1 giờ
Hãy bắt đầu chinh phục nào!
Xem trước nội dung:
例如:女: 你 !好!
男: 你 !好! 很 高兴 认识 你。 C
水
读
工作
睡觉
椅子
例如: 我 很 喜欢 这 本 书。 E
A. 都 很 好 。
B. 昨天 下午 。
C. 那儿 。
D. 听 你 的 。
E. 后面 的 人 。
F. 好 的 , 谢谢 !
例如: 你 喝 水 吗 ? F
A. 能
B. 住
C. 认识
D. 名字
E. 坐
F. 谢谢
例如: 你 叫 什么( D )?
Xem thêm đề thi tương tự
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
220,210 lượt xem 118,573 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,497 lượt xem 104,188 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
210,462 lượt xem 113,323 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
216,376 lượt xem 116,508 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
218,053 lượt xem 117,411 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
220,939 lượt xem 118,965 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,145 lượt xem 103,999 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,327 lượt xem 104,097 lượt làm bài
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
205,327 lượt xem 110,558 lượt làm bài