
HSK 1 Actual test 3
Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung
Thời gian làm bài: 1 giờ210,484 lượt xem 113,323 lượt làm bài
Xem trước nội dung:















例如:女: 你 好!
男: 你 好! 很 高兴 认识 你。 C
猫
四
女儿
茶
说话
例如: 我 很 喜欢 这 本 书。 E
A. 打 电话。
B. 我 没 看。
C. 桌子 上。
D. 没 关系。
E. 李 小姐 的。
F. 好 的 , 谢谢 !
例如: 你 喝 水 吗 ? F
A. 里
B. 能
C. 岁
D. 名字
E. 多少
F. 喜欢
例如: 你 叫 什么( D )?
Listening
1234567891011121314151617181920Reading
2122232425262728293031323334353637383940Xem thêm đề thi tương tự

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
216,391 lượt xem 116,508 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
210,329 lượt xem 113,246 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
205,345 lượt xem 110,558 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
210,252 lượt xem 113,204 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
220,958 lượt xem 118,965 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
218,070 lượt xem 117,411 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,161 lượt xem 103,999 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,348 lượt xem 104,097 lượt làm bài

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,516 lượt xem 104,188 lượt làm bài