
HSK 1 Actual test 3
Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung
Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ
210,492 lượt xem 16,189 lượt làm bài
Xem trước nội dung:















例如:女: 你 好!
男: 你 好! 很 高兴 认识 你。 C
猫
四
女儿
茶
说话
例如: 我 很 喜欢 这 本 书。 E
A. 打 电话。
B. 我 没 看。
C. 桌子 上。
D. 没 关系。
E. 李 小姐 的。
F. 好 的 , 谢谢 !
例如: 你 喝 水 吗 ? F
A. 里
B. 能
C. 岁
D. 名字
E. 多少
F. 喜欢
例如: 你 叫 什么( D )?