thumbnail

HSK 2 Actual test 10

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 60 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

211,333 lượt xem 16,254 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

例如:男: 喜欢xǐhuan 什么shénme 运动yùndòng?

女: zuì 喜欢xǐhuan 足球zúqiú. 。 D

Câu 11: 1 điểm
Câu 12: 1 điểm
Câu 13: 1 điểm
Câu 14: 1 điểm
Câu 15: 1 điểm

Hình ảnh

Câu 16: 1 điểm
Câu 17: 1 điểm
Câu 18: 1 điểm
Câu 19: 1 điểm
Câu 20: 1 điểm
Câu 21: 1 điểm
A.  
5 suì
B.  
9 suì
C.  
15 suì
Câu 22: 1 điểm
A.  
阴天yīntiān
B.  
下雪xiàxuě le
C.  
非常fēicháng
Câu 23: 1 điểm
A.  
走路zǒulù
B.  
kāi chē
C.  
zuò 出租车chūzūchē
Câu 24: 1 điểm
A.  
500 duō
B.  
800 duō
C.  
1000 duō
Câu 25: 1 điểm
A.  
宾馆bīnguǎn
B.  
机场jīchǎng
C.  
火车站huǒchēzhàn
Câu 26: 1 điểm
A.  
chī 苹果píngguǒ
B.  
kàn 报纸bàozhǐ
C.  
kàn 电影diànyǐng
Câu 27: 1 điểm
A.  
Qián 医生yīshēng
B.  
Wáng 先生xiānsheng
C.  
Wáng 小姐xiǎojiě
Câu 28: 1 điểm
A.  
运动yùndòng
B.  
上班shàngbān
C.  
mǎi shuǐ
Câu 29: 1 điểm
A.  
饭店fàndiàn
B.  
教室jiàoshì
C.  
医院yīyuàn
Câu 30: 1 điểm
A.  
小白XiǎoBái
B.  
小李XiǎoLǐ
C.  
小谢XiǎoXiè
Câu 31: 1 điểm
A.  
学校xuéxiào 里面lǐmiàn
B.  
公司gōngsī 前面qiánmiàn
C.  
商店shāngdiàn 后面hòumiàn
Câu 32: 1 điểm
A.  
哥哥gēge
B.  
同学tóngxué
C.  
de 学生xuésheng
Câu 33: 1 điểm
A.  
B.  
māo
C.  
gǒu
Câu 34: 1 điểm
A.  
16:00
B.  
17:00
C.  
18:00
Câu 35: 1 điểm
A.  
住得zhùde yuǎn
B.  
起床晚qǐchuángwǎn le
C.  
xiǎng děng chē

Hình ảnh

例如: Měi ge 星期六xīngqīliù, dōu 篮球lánqiú. 。 D

Câu 36: 1 điểm
Câu 37: 1 điểm
Câu 38: 1 điểm
Câu 39: 1 điểm
Câu 40: 1 điểm

A. zài

B. máng

C. 时间shíjiān

D.

E. guì

F. 唱歌chànggē

例如: 这儿Zhèr de 羊肉yángròu hěn 好吃hǎochī,但是dànshì hěn ( E )。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

A. Chuáng shàng jiàn 衣服yīfu shì yào de ma?

B. 明天Míngtiān 天气tiānqì hěn hǎo,我们wǒmen 出去chūqù 玩儿wánr ba?

C. 名字Míngzi dōu zài zhè 上面shàngmiàn ma?怎么Zěnme méi 看到kàndào de?

D. 已经yǐjīng zài 回去huíqu de shàng le.

E. zài 哪儿nǎr ne? 看见kànjiàn le ma?

F. 吃完Chīwán 鸡蛋jīdàn jiù zǒu ba,dōu 9 diǎn le,火车huǒchē kuài yào kāi le.

例如: hái zài 教室jiàoshì li 学习xuéxí. 。 E

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A. 408 教室jiàoshì,dào 时候shíhou 我们wǒmen 一块儿yíkuàir qù.

B. 大家Dàjiā dōu 非常fēicháng 喜欢xǐhuan tā.

C. 好的Hǎode,zhè jiù gěi nín 送来sònglai.

D. màn 点儿diǎnr kāi,ràng 好好hǎohao 看看kànkan.

E. ge 朋友péngyou,ràng bāng mǎi 北京Běijīng de piào.

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Đề thi tương tự

HSK 2 Actual test 1

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

220,260 xem16,939 thi

HSK 2 Actual test 9

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

193,176 xem14,852 thi

HSK 2 Actual test 3

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

193,707 xem14,898 thi

HSK 2 Actual test 6

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

205,069 xem15,772 thi

HSK 2 Actual test 4

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

206,061 xem15,848 thi

HSK 2 Actual test 5

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

196,202 xem15,090 thi

HSK 2 Actual test 2

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

192,143 xem14,777 thi

HSK 2 Actual test 8

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

192,832 xem14,831 thi

HSK 2 Actual test 7

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

201,904 xem15,524 thi