HSK 2 Actual test 10
Thời gian làm bài: 1 giờ
Hãy bắt đầu chinh phục nào!
Xem trước nội dung:
例如:男: 你 喜欢 什么 运动 ?
女: 我 最 喜欢 踢 足球 。 D
例如: 每 个 星期六 , 我 都 去 打 篮球 。 D
A. 再
B. 忙
C. 时间
D. 离
E. 贵
F. 唱歌
例如: 这儿 的 羊肉 很 好吃 , 但是 也 很 ( E )。
A. 床 上 那 件 衣服 是 要 洗 的 吗 ?
B. 明天 天气 很 好 , 我们 出去 玩儿 吧 ?
C. 名字 都 在 这 上面 吗 ? 怎么 没 看到 我 的 ?
D. 我 已经 在 回去 的 路 上 了 。
E. 他 在 哪儿 呢 ? 你 看见 他 了 吗 ?
F. 吃完 鸡蛋 就 走 吧 , 都 9 点 了 , 火车 快 要 开 了 。
例如: 他 还 在 教室 里 学习 。 E
A. 408 教室 , 到 时候 我们 一块儿 去 。
B. 大家 都 非常 喜欢 她 。
C. 好的 , 这 就 给 您 送来 。
D. 你 慢 点儿 开 , 让 我 好好 看看 。
E. 一 个 朋友 , 让 我 帮 他 买 去 北京 的 票 。
Xem thêm đề thi tương tự
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
205,041 lượt xem 110,404 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
206,027 lượt xem 110,936 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
192,103 lượt xem 103,439 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
192,805 lượt xem 103,817 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,079 lượt xem 103,964 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
193,677 lượt xem 104,286 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
196,173 lượt xem 105,630 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
201,814 lượt xem 108,668 lượt làm bài
60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
220,209 lượt xem 118,573 lượt làm bài