thumbnail

HSK 2 Practice test 12

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 60 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

220,745 lượt xem 16,978 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

医院yīyuàn

B.  

学校xuéxiào

C.  

饭馆fànɡuǎn

Câu 22: 1 điểm
A.  

347

B.  

437

C.  

374

Câu 23: 1 điểm
A.  

晴天qínɡtiān

B.  

阴天yīntiān

C.  

xià

Câu 24: 1 điểm
A.  

zǒu

B.  

zuò出租车chūzūchē

C.  

zuò公共汽车ɡōnɡɡònɡqìchē

Câu 25: 1 điểm
A.  

de姐姐jiějie

B.  

de妹妹mèimei

C.  

de女儿nǚ’ér

Câu 26: 1 điểm
A.  

shǎoleɡelínɡ

B.  

duōleɡelínɡ

C.  

shǎoleɡe

Câu 27: 1 điểm
A.  

mén旁边pánɡbiān

B.  

xiǎoɡǒu旁边pánɡbiān

C.  

自行车zìxínɡchē旁边pánɡbiān

Câu 28: 1 điểm
A.  

tàilěnɡle

B.  

tàile

C.  

tàilèile

Câu 29: 1 điểm
A.  

liùbǎiduō

B.  

liùqiānduō

C.  

qiānduō

Câu 30: 1 điểm
A.  

睡觉shuìjiàode时候shíhou唱歌chàngge

B.  

睡觉shuìjiàode时候shíhou说话shuōhuà

C.  

睡觉shuìjiàode时候shíhouchī东西dōngxi

Câu 31: 1 điểm
A.  

rèncuòrénle

B.  

tīnɡcuòhuàle

C.  

cuò电话diànhuàle

Câu 32: 1 điểm
A.  

手表shǒubiǎo

B.  

电视diànshì

C.  

手机shǒujī

Câu 33: 1 điểm
A.  

cài

B.  

杯子bēizi

C.  

衣服yīfu

Câu 34: 1 điểm
A.  

300300yuán

B.  

350350yuán

C.  

400400yuán

Câu 35: 1 điểm
A.  

电脑diànnǎo前面qiánmiàn

B.  

教室jiàoshì外面wàimiàn

C.  

机场jīchǎnɡ里面lǐmiàn

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

B

篮球lánqiú

C

羊肉yánɡròu

D

机场jīchǎnɡ

E

时间shíjiān

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

你们NǐmenshìláizhǎoXiǎoLiànɡdeXiǎoLiànɡzài后面hòumiànde房间fánɡjiānli睡觉shuìjiàone你们nǐmenděnɡ一下yíxiàjiào.

XiǎoLiànɡháiméiyǒu没有qǐchuánɡ起床.

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

去年QùniánXiǎoxuéhuìlekāichē每天měitiānkāichē公司ɡōnɡsīshànɡbāncónɡjiādào公司ɡōnɡsīyào3030分钟fēnzhōnɡ.

Xiǎoměitiān每天zǒushànɡbān.

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

妹妹mèimeizuì喜欢xǐhuɑnde颜色yánsèjiùshìhónɡdehěnduō衣服yīfudōushì红色的hónɡsède,kàndào红色hónɡsède东西dōnɡxijiùxiǎnɡmǎi.

jiějie姐姐fēichánɡ非常xǐhuɑn喜欢hónɡ.

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

中午zhōnɡwǔméichī什么shénme米饭mǐfànduōchī点儿diǎnr水果shuǐɡuǒ.kànzhèxiē西瓜xīɡuācuòhěn好吃hǎochī.

zhōnɡwǔ中午mǐfàn米饭chīdehěnshǎo.

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

cháduì身体shēntǐhǎo所以suǒyǐhěnduō中国Zhōnɡɡuóréndōu喜欢xǐhuɑnchá爸爸bàbɑshì可以kěyǐchīfàn但是dànshìnéngchá.

bàbɑ爸爸měitiān每天dōuyàochá.

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

爸爸bàbɑ希望xīwànɡ每天měitiāndōuxiào所以suǒyǐjiào笑笑Xiàoxiɑo.

B

但是Dànshì听说tīnɡshuō明天mínɡtiān可能kěnénɡxià.

C

Kàn电脑diànnǎo时间shíjiāntàicháng,医生yīshēnɡshuōyàoduō休息xiūxi.

D

shìde小学xiǎoxué同学tónɡxuéWánɡMínɡ.

E

Bié客气kèqile我们wǒmenshìhǎo朋友pénɡyou.

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

今天jīntiānyàoshànɡbānnénɡ过来ɡuòlái.

B

Méi问题wèntíle我们wǒmen火车站huǒchēzhàn.

C

ɡěibēishuǐ.

D

zàishuì55分钟fēnzhōnɡ.

E

对不起Duìbuqǐ知道zhīdào.

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Đề thi tương tự

HSK 2 Practice test 29

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

216,130 xem16,622 thi

HSK 2 Practice test 25

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

210,996 xem16,227 thi

HSK 2 Practice test 5

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

197,691 xem15,204 thi

HSK 2 Practice test 9

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

193,479 xem14,880 thi

HSK 2 Practice test 22

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

194,237 xem14,938 thi

HSK 2 Practice test 17

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

215,507 xem16,573 thi

HSK 2 Practice test 15

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

218,588 xem16,812 thi

HSK 2 Practice test 3

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

201,720 xem15,514 thi

HSK 2 Practice test 34

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

208,333 xem16,023 thi