thumbnail

HSK 2 Practice test 34

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

丈夫zhànɡfū

B.  

哥哥ɡēɡe

C.  

姐姐jiějie

Câu 22: 1 điểm
A.  

mǎi东西dōnɡxi

B.  

xué游泳yóuyǒnɡ

C.  

准备zhǔnbèi考试kǎoshì

Câu 23: 1 điểm
A.  

床上chuánɡshànɡ

B.  

chē

C.  

椅子yǐzishànɡ

Câu 24: 1 điểm
A.  

上班shànɡbān

B.  

kàn奶奶nǎinai

C.  

mǎi鸡蛋jīdàn

Câu 25: 1 điểm
A.  

tīnɡdǒnɡ

B.  

喜欢xǐhuantīnɡ

C.  

méitīnɡɡuò

Câu 26: 1 điểm
A.  

209209

B.  

309309

C.  

409409

Câu 27: 1 điểm
A.  

休息xiūxī

B.  

kàn报纸bàozhǐ

C.  

牛奶niúnǎi

Câu 28: 1 điểm
A.  

饭馆fànɡuǎn

B.  

商店shānɡdiàn

C.  

医院yīyuàn

Câu 29: 1 điểm
A.  

医生yīshēnɡ

B.  

老师lǎoshī

C.  

运动员yùndònɡyuán

Câu 30: 1 điểm
A.  

8:40

B.  

9:20

C.  

10:00

Câu 31: 1 điểm
A.  

kàn电影diànyǐnɡ

B.  

mǎi东西dōnɡxi

C.  

kàn妈妈māma

Câu 32: 1 điểm
A.  

chá

B.  

咖啡kāfēi

C.  

牛奶niúnǎi

Câu 33: 1 điểm
A.  

zàijiākàn电视diànshì

B.  

duō穿chuān点儿diǎnr衣服yīfu

C.  

duōchī点儿diǎnr米饭mǐfàn

Câu 34: 1 điểm
A.  

老师lǎoshī

B.  

医生yīshēnɡ

C.  

mài东西dōnɡxide

Câu 35: 1 điểm
A.  

jiāli

B.  

公司ɡōnɡsīli

C.  

学校xuéxiàoli

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

生病Shēnɡbìnɡ

B

姐姐jiějie

C

yuǎn

D

为什么wèishénme

E

zhānɡ

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

姐姐,你Jiějie,nǐxiānhuíjiā吧,有ba,yǒushìhuìɡěi电话diànhuà的。de.

zhènɡzài正在diànhuà.电话。

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

希望xīwànɡ以后yǐhòu可以kěyǐ成为chénɡwéimínɡ医生,这样yīshēnɡ,zhèyànɡjiùnénɡ带给dàiɡěi人们rénmenɡènɡduōde帮助。bānɡzhù.

xiǎnɡdānɡyīshēnɡ.医生。

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hěnchánɡ时间shíjiān没有méiyǒu出去chūqù玩儿wánrɡuo了,过le,ɡuò几天jǐtiān我们wǒmen一起yìqǐ北京Běijīnɡ旅游lǚyóu吧。ba.

xiǎnɡlǚyóu旅游le.了。

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

这里Zhèlide西瓜xīɡuāzhēn便宜,我们piányi,wǒmenduōmǎiɡehuíjiā吧。ba.

Zhèli这里dexīɡuā西瓜hěnɡuì.贵。

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

昨天ZuótiānXiǎoWánɡmǎide自行车zìxínɡchēzhēn漂亮,我piàolianɡ,wǒxiǎnɡmǎixīn的。de.

mǎilexīnzìxínɡchē.自行车。

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

已经yǐjīnɡfàn做好zuòhǎo了,快le,kuài洗洗xǐxishǒu准备zhǔnbèichī吧!ba!

B

身体shēntǐzhēn好,很hǎo,hěnshǎo生病。shēnɡbìnɡ.

C

妈妈,明天Māma,mínɡtiānmǎi点儿diǎnr羊肉yánɡròuchī吧?ba?

D

什么shénme时候shíhou休息xiūxi啊?我a?Wǒxiǎnɡzhǎo玩儿。wánr.

E

zàiděnɡ妹妹,她mèimei,tā商店shānɡdiànmǎishuǐ了。le.

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

觉得juéde哪个nǎɡe颜色yánsè好看,白色hǎokàn,báisè还是háishì黑色?hēisè?

B

biānde红色hónɡsède汽车qìchēshìshuíde啊?a?

C

欢迎Huānyínɡlái家,快jiā,kuàiqǐnɡ进来jìnlái吧!ba!

D

xiǎnɡmǎiɡèxīn手机,这shǒujī,zhèɡè喜欢xǐhuan了。le.

E

时间Shíjiānkuàidào了,我们le,wǒmenkuài点儿diǎnrzǒu吧。ba.

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 2 Practice test 29
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,114 lượt xem 116,354 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 25
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,976 lượt xem 113,589 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 5
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,672 lượt xem 106,428 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 9
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,465 lượt xem 104,160 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 22
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,217 lượt xem 104,566 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 17
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,482 lượt xem 116,011 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 15
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

218,574 lượt xem 117,684 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 3
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,705 lượt xem 108,598 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 12
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,731 lượt xem 118,846 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!