thumbnail

HSK 2 Practice test 27

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 60 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

201,626 lượt xem 15,507 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

de妻子qīzi

B.  

老师lǎoshī

C.  

老师lǎoshīde妻子qīzi

Câu 22: 1 điểm
A.  

zǒu

B.  

kāichē

C.  

zuò公共ɡōnɡɡònɡ汽车qìchē

Câu 23: 1 điểm
A.  

手机shǒujīzàijiāli

B.  

手机shǒujīméidiànle

C.  

xiǎnɡmǎixīn手机shǒujī

Câu 24: 1 điểm
A.  

suì

B.  

suì

C.  

shísuì

Câu 25: 1 điểm
A.  

黑色hēisè

B.  

白色báisè

C.  

红色hónɡsè

Câu 26: 1 điểm
A.  

kāichē

B.  

zǒu

C.  

zuò出租车chūzūchē

Câu 27: 1 điểm
A.  

身体shēntǐhǎo

B.  

眼睛yǎnjīnɡhónɡle

C.  

shuìdehǎo

Câu 28: 1 điểm
A.  

公司ɡōnɡsī

B.  

jiāli

C.  

商店shānɡdiànli

Câu 29: 1 điểm
A.  

ɡuòle

B.  

明天mínɡtiānzài

C.  

Câu 30: 1 điểm
A.  

jiǔdiǎn四十sìshí

B.  

shídiǎnshífēn

C.  

shídiǎn二十èrshí

Câu 31: 1 điểm
A.  

衣服yīfu

B.  

电话diànhuà

C.  

huíjiā

Câu 32: 1 điểm
A.  

shídiǎn二十èrshí

B.  

shídiǎn二十èrshí

C.  

shíèrdiǎn二十èrshí

Câu 33: 1 điểm
A.  

今天jīntiān上午shànɡwǔ

B.  

明天mínɡtiān上午shànɡwǔ

C.  

明天mínɡtiān下午xiàwǔ

Câu 34: 1 điểm
A.  

公司ɡōnɡsītàiyuǎn

B.  

公司ɡōnɡsītàixiǎo

C.  

事情shìqínɡtàiduō

Câu 35: 1 điểm
A.  

桌子zhuōzishanɡ

B.  

chuánɡshanɡ

C.  

椅子yǐzishanɡ

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

旁边pánɡbiān

B

所以suǒyǐ

C

wài

D

xìnɡ

E

děnɡ

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

de电脑diànnǎoyǒu问题,我wèntí,wǒjiùzhǎo哥哥,因为ɡēɡe,yīnwèihěndǒnɡ电脑。diànnǎo.

deɡēɡe哥哥hěndǒnɡdiànnǎo.电脑。

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

lái中国Zhōngguó已经yǐjīnɡnián了,我le,wǒde汉语Hànyǔ说得shuōde非常fēichánɡ好。我hǎo.Wǒhái准备zhǔnbèi明年mínɡniánzài中国Zhōngguózhǎo工作。ɡōnɡzuò.

xīwànɡ希望nénɡzàiZhōngguó中国ɡōnɡzuò.工作。

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

因为Yīnwèi早上zǎoshanɡ起床qǐchuánɡwǎn了,所以le,suǒyǐchīwán早饭zǎofàn后,妈妈hòu,māmakāichēsònɡ学校。xuéxiào.

zǎoshanɡ早上méichīzǎofàn.早饭。

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

lái中国Zhōngguókuài十年shínián了,朋友们le,pénɡyoumendōushuōde汉语Hànyǔshuōde非常fēichánɡ好。hǎo.

depénɡyou朋友Hànyǔ汉语shuōdehěnhǎo.好。

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Xiǎohěnài笑,每xiào,měitiāndōuhěn快乐,大家kuàilè,dàjiā非常fēichánɡ喜欢xǐhuan她。tā.

Dàjiā大家měitiāndōuhěnkuàilè.快乐。

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

Zhèjiāde羊肉yánɡròuhěn好吃。hǎochī.

B

虽然Suīrán昨天zuótiānde电影diànyǐnɡ非常fēichánɡ好看。hǎokàn.

C

你们Nǐmeén大学dàxuéshìɡè学校xuéxiàode吗?ma?

D

好好儿hǎohāor休息,我xiūxi,wǒ明天mínɡtiānzàiláikàn你。nǐ.

E

decài怎么zěnmeháiméi好?hǎo?

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

欢迎Huānyínɡzài来!lái!

B

弟弟Dìdi电话diànhuàshuō中午zhōnɡwǔ回来huílái了。le.

C

已经yǐjīnɡxiǎo了,可以le,kěyǐ帮帮bānɡbanɡ她。tā.

D

左边zuǒbiānde那个nàɡerénshì谁?shuí?

E

先生,您Xiānshēnɡ,nín哪儿?nǎr?

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Đề thi tương tự

HSK 2 Practice test 29

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

216,130 xem16,622 thi

HSK 2 Practice test 25

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

210,996 xem16,227 thi

HSK 2 Practice test 5

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

197,691 xem15,204 thi

HSK 2 Practice test 9

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

193,479 xem14,880 thi

HSK 2 Practice test 22

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

194,237 xem14,938 thi

HSK 2 Practice test 17

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

215,507 xem16,573 thi

HSK 2 Practice test 15

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

218,588 xem16,812 thi

HSK 2 Practice test 3

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

201,720 xem15,514 thi

HSK 2 Practice test 34

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

208,333 xem16,023 thi