thumbnail

HSK 2 Practice test 30

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 60 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

198,824 lượt xem 15,292 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

méi下班xiàbān

B.  

zàiděnɡrén

C.  

xiǎnɡhuí

Câu 22: 1 điểm
A.  

mǎishū

B.  

睡觉shuìjiào

C.  

zhǎo东西dōnɡxi

Câu 23: 1 điểm
A.  

非常fēichánɡ好吃hǎochī

B.  

xiǎnɡ饭店fàndiàn

C.  

怎么样zěnmeyànɡ

Câu 24: 1 điểm
A.  

méikǎohǎo

B.  

tàilěile

C.  

xiǎnɡ学习xuéxí

Câu 25: 1 điểm
A.  

没有méiyǒu

B.  

认识rènshi

C.  

yǒuliǎnɡɡè

Câu 26: 1 điểm
A.  

tàilěile

B.  

生病shēnɡbìnɡle

C.  

天气tiānqìtài

Câu 27: 1 điểm
A.  

tàile

B.  

qiántàishǎo

C.  

好看hǎokàn

Câu 28: 1 điểm
A.  

nánde

B.  

小姐xiǎojiě

C.  

Zhānɡ先生xiānshēnɡ

Câu 29: 1 điểm
A.  

liùdiǎn五十五wǔshíwǔ

B.  

diǎn二十èrshí

C.  

diǎn四十五sìshíwǔ

Câu 30: 1 điểm
A.  

上午shànɡwǔshídiǎn

B.  

下午xiàwǔsāndiǎn

C.  

晚上wǎnshanɡdiǎn

Câu 31: 1 điểm
A.  

饭店fàndiàn

B.  

商店shānɡdiàn

C.  

咖啡店kāfēidiàn

Câu 32: 1 điểm
A.  

名字mínɡzì

B.  

房间fánɡjiānhào

C.  

手机shǒujīhào

Câu 33: 1 điểm
A.  

liǎnɡbǎi六十liùshíkuài

B.  

sānbǎi六十liùshíkuài

C.  

bǎi八十bāshíkuài

Câu 34: 1 điểm
A.  

zhǎorén

B.  

zhǎo工作ɡōnɡzuò

C.  

děnɡ朋友pénɡyou

Câu 35: 1 điểm
A.  

chīfàn

B.  

上班shànɡbān

C.  

kàn报纸bàozhǐ

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

一起yìqǐ

B

zhe

C

机票jīpiào

D

zuì

E

ɡǒu

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

虽然Suīrán今年jīnnián已经yǐjīnɡ8080suì了,但是le,dànshì身体shēntǐ非常fēichánɡ好。hǎo.

shēntǐ身体tàihǎo.好。

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

ɡè女孩儿nǚháirshì妹妹mèimeide同学,眼睛tónɡxué,yǎnjīnɡhěn大,很dà,hěn漂亮。piàolianɡ.

mèimei妹妹yǎnjīnɡ眼睛hěndà.大。

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

因为Yīnwéi今天jīntiānyǒu考试,所以kǎoshì,suǒyǐ昨天zuótiānshuìdehěn晚,今天wǎn,jīntiān早上zǎoshanɡhěnxiǎnɡ起床。qǐchuánɡ.

jīntiān今天zǎoshanɡ早上dehěnwǎn.晚。

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

shuōdejiā饭店fàndiànzài哪儿?我nǎr?Wǒwènlehěnduō人,他们rén,tāmendōushuō知道。zhīdào.

méiyǒu没有zhǎodào找到jiāfàndiàn.饭店。

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

认识rènshi这个zhèɡe人,他rén,tāzàiɡè公司ɡōnɡsī工作,但ɡōnɡzuò,dàn知道zhīdàojiào什么shénme名字。mínɡzi.

shìwǒmen我们ɡōnɡsī公司de.的。

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

Hěnchánɡ时间shíjiān没有méiyǒu见到jiàndào了,去le,qù哪儿nǎr了?le?

B

zuòdecàizhēn好吃,还hǎochī,háiyǒu米饭mǐfàn吗?ma?

C

Zhèjiànshìhěnduōréndōu知道zhīdào了。le.

D

明天Mínɡtiān一起yìqǐ游泳yóuyǒnɡ怎么样?zěnmeyànɡ?

E

鸡蛋Jīdànshì什么shénme时候shíhoumǎi的?de?

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

Tàiwǎn了,下le,xià吧。ba.

B

Shì吗?我ma?Wǒ怎么zěnmexiǎnɡ起来qǐlái了?le?

C

大家Dàjiādōuchànɡ了,你le,nǐchànɡ一个yíɡe吧。ba.

D

下午Xiàwǔyǒurénzhǎoɡuo吗?ma?

E

饭菜Fàncàidōuzàizhuō上,我shanɡ,wǒ上班shànɡbān了。le.

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Đề thi tương tự

HSK 2 Practice test 29

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

216,130 xem16,622 thi

HSK 2 Practice test 25

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

210,996 xem16,227 thi

HSK 2 Practice test 5

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

197,691 xem15,204 thi

HSK 2 Practice test 9

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

193,479 xem14,880 thi

HSK 2 Practice test 22

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

194,237 xem14,938 thi

HSK 2 Practice test 17

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

215,507 xem16,573 thi

HSK 2 Practice test 15

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

218,588 xem16,812 thi

HSK 2 Practice test 3

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

201,720 xem15,514 thi

HSK 2 Practice test 34

1 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

208,333 xem16,023 thi