thumbnail

HSK 2 Practice test 24

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

男的nándechīfàntàikuài

B.  

男的nándechīfàntàimàn

C.  

男的nándechīdetàiduō

Câu 22: 1 điểm
A.  

介绍jièshàoxīn朋友péngyou

B.  

介绍jièshàoxīn同学tóngxué

C.  

介绍jièshàoxīn同事tóngshì

Câu 23: 1 điểm
A.  

可以kěyǐ

B.  

可以kěyǐ

C.  

知道zhīdào

Câu 24: 1 điểm
A.  

zàijiā

B.  

zài商店shāngdiàn

C.  

zài学校xuéxiào

Câu 25: 1 điểm
A.  

手表shǒubiǎo

B.  

手机shǒujī

C.  

电脑diànnǎo

Câu 26: 1 điểm
A.  

外面wàimiàn

B.  

kànshū

C.  

游泳yóuyǒng

Câu 27: 1 điểm
A.  

啤酒píjiǔ

B.  

牛奶niúnǎi

C.  

可乐kělè

Câu 28: 1 điểm
A.  

喜欢xǐhuanxīn老师lǎoshī

B.  

喜欢xǐhuanxīn老师lǎoshī

C.  

知道zhīdào

Câu 29: 1 điểm
A.  

上海Shànghǎi

B.  

广州Guǎngzhōu

C.  

北京Běijīng

Câu 30: 1 điểm
A.  

爸爸bàba

B.  

妈妈māma

C.  

姐姐jiějie

Câu 31: 1 điểm
A.  

男孩nánhái

B.  

女孩nǚhái

C.  

知道zhīdào

Câu 32: 1 điểm
A.  

2:30

B.  

3:00

C.  

3:30

Câu 33: 1 điểm
A.  

一起yìqǐ上课shàngkè

B.  

一起yìqǐ运动yùndòng

C.  

一起yìqǐ上班shàngbān

Câu 34: 1 điểm
A.  

火车站huǒchēzhàn旁边pángbiān

B.  

医院yīyuàn前面qiánmian

C.  

商店shāngdiàn后面hòumian

Câu 35: 1 điểm
A.  

睡觉shuìjiào

B.  

旅游lǚyóu

C.  

出差chūchāi

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

虽然suīrán

B

希望xīwàng

C

jiù

D

E

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

爸爸Bàba喜欢xǐhuan运动yùndòng,踢,tī足球、打zúqiú、dǎ篮球、跑步lánqiú、pǎobùdōu喜欢xǐhuan

Bàba爸爸xǐhuan喜欢pǎobù跑步,dànshì,但是xǐhuan喜欢lánqiú篮球

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

医院Yīyuàn这里zhèlǐyuǎn,坐,zuò出租车chūzūchēshí分钟fēnzhōngjiùdàole

Yīyuàn医院zhèlǐ这里hěnjìn很近

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

李明Lǐmíngshēngbìng了,所以le,suǒyǐ今天jīntiānméilái学校,下xuéxiào,xià以后yǐhòu我们wǒmen老师lǎoshī一起yìqǐjiā看看kànkàn吧。ba。

Wǒmen我们Lǐmíng李明kěnéng可能shìtóngxué同学

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

虽然Suīránzhèshìèrlái北京Běijīng,但是,dànshìshìlái长城Chángchéng,长城,Chángchéng真的zhēndetài漂亮piāoliàngle

dàoChángchéng长城wánr玩儿leliǎng

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

休息xiūxide时候shíhou,在,zàijiābāng妈妈māma衣服yīfu,也,yěgēn学习xuéxí怎么zěnmezuòfàn

Māma妈妈jiāozěnme怎么zuòfàn

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

Hǎoa,你,nǐyàoguì一点儿yìdiǎnrde还是háishì便宜piányi一点儿yìdiǎnrde

B

可能Kěnéngyǒuliǎngbǎiduōba

C

知道zhīdàole,谢谢,xièxiè妈妈māma

D

Jiùzài外面wàimiànde桌子zhuōzishàng

E

Zuìduō小时xiǎoshí

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

玛丽Mǎlì,你,nǐ知道zhīdào哪里nǎlǐmài电脑diànnǎoma

B

Chīwánfàn,你,nǐxiǎng公园gōngyuánzǒuzǒuma

C

阿姨āyí,你,nǐ可以kéyǐbāng这些zhèxiē衣服yīfuma

D

Zhège手机shǒujīshìshuísònggěide

E

机场Jīchǎngderénduō不多bùduō

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 2 Practice test 29
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,115 lượt xem 116,354 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 25
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,977 lượt xem 113,589 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 5
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,673 lượt xem 106,428 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 9
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,466 lượt xem 104,160 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 22
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,218 lượt xem 104,566 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 17
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,483 lượt xem 116,011 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 15
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

218,575 lượt xem 117,684 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 3
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,705 lượt xem 108,598 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 34
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

208,319 lượt xem 112,161 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!