thumbnail

HSK 2 Practice test 26

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

dede姐姐jiějie

B.  

nándede同学tónɡxué

C.  

认识rènshiderén

Câu 22: 1 điểm
A.  

zài公司ɡōnɡsī

B.  

zàijiā

C.  

zài上海Shànɡhǎi

Câu 23: 1 điểm
A.  

xiǎnɡzuòfàn

B.  

饭店fàndiànchī

C.  

mǎihuíláichī

Câu 24: 1 điểm
A.  

qǐnɡchīfàn

B.  

zuòfàn

C.  

mǎicài

Câu 25: 1 điểm
A.  

考试kǎoshì

B.  

玩儿wánr电脑diànnǎo

C.  

学习xuéxí

Câu 26: 1 điểm
A.  

问题wèntí

B.  

zàimǎixīnde

C.  

dǒnɡ电脑diànnǎo

Câu 27: 1 điểm
A.  

电影院diànyǐnɡyuàn

B.  

shanɡ

C.  

jiāli

Câu 28: 1 điểm
A.  

篮球lánqiú

B.  

足球zúqiú

C.  

自行车zìxínɡchē

Câu 29: 1 điểm
A.  

睡觉shuìjiào

B.  

chīfàn

C.  

上班shànɡbān

Câu 30: 1 điểm
A.  

zǒuzhe

B.  

zuò火车huǒchē

C.  

zuò出租车chūzūchē

Câu 31: 1 điểm
A.  

公司ɡōnɡsīli

B.  

chēshanɡ

C.  

商店shānɡdiànli

Câu 32: 1 điểm
A.  

电话diànhuà号码hàomǎ

B.  

名字mínɡzì

C.  

房间fánɡjiānhào

Câu 33: 1 điểm
A.  

nánde

B.  

nándede妈妈māma

C.  

de

Câu 34: 1 điểm
A.  

女儿nǚr回来huíláile

B.  

rànɡnánde电话diànhuà

C.  

今天jīntiān生日shēnɡrì

Câu 35: 1 điểm
A.  

zuò火车huǒchē

B.  

kāichē

C.  

zuò飞机fēijī

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

事情shìqinɡ

B

希望xīwànɡ

C

cónɡ

D

E

告诉ɡàosu

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

准备zhǔnbèiyuè上海Shànɡhǎi旅游,朋友lǚyóu,pénɡyourànɡzhùzàijiā里。li.

xiànzài现在zhùzàipénɡyou朋友jiāli.里。

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

爸爸Bàbaměitiāndōu很忙,没有hěnmánɡ,méiyǒu时间shíjiān玩儿。等wánr.Děnɡdàojiāde时候,我shíhou,wǒ已经yǐjīnɡ睡觉shuìjiào了。le.

Bàba爸爸měitiāndōuyìqǐ一起wánr.玩儿。

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

公司ɡōnɡsīlide事情shìqinɡtàiduō了,每le,měitiānhuídàojiā什么shénmedōuxiǎnɡ做,就zuò,jiùxiǎnɡ睡觉。shuìjiào.

měitiāndōujuéde觉得hěnlěi.累。

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

小红Xiǎohónɡjiā非常fēichánɡhǎo找,我zhǎo,wǒɡuohěnduō次,就cì,jiùzài北京Běijīnɡ饭店fàndiànde旁边儿。pánɡbiānr.

Xiǎohónɡ小红jiāzàiBěijīnɡ北京fàndiàn饭店pánɡbiānér.旁边儿。

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Zhètiāndōuzài下雨,天气xiàyǔ,tiānqìhěn冷,希望lěnɡ,xīwànɡ明天mínɡtiānshìɡè晴天。qínɡtiān.

Jīntiān今天shìɡèqínɡtiān.晴天。

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

dào哪儿nǎr了?le?

B

问题Wèntí大,吃dà,chīliǎnɡtiānyàojiùhǎo了。le.

C

Yǒu什么shénme问题wèntí可以kěyǐɡěi电话。diànhuà.

D

我们Wǒmenděnɡ了,开始le,kāishǐ吧。ba.

E

QǐnɡwènWánɡ先生xiānshēnɡzài吗?ma?

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

明天Mínɡtiānshì弟弟dìdide生日,你shēnɡrì,nǐxiǎnɡsònɡ什么?shénme?

B

lái介绍jièshào一下,这yìxià,zhèshìde大学dàxué同学。tónɡxué.

C

觉得juédezhèjiàn怎么样?zěnmeyànɡ?

D

喜欢xǐhuanbānɡ别人,我们biérén,wǒmendōuhěn喜欢xǐhuan他。tā.

E

昨天zuótiān上午shànɡwǔméi来。lái.

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 2 Practice test 29
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,115 lượt xem 116,354 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 25
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,977 lượt xem 113,589 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 5
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,673 lượt xem 106,428 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 9
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,466 lượt xem 104,160 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 22
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,218 lượt xem 104,566 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 17
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,483 lượt xem 116,011 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 15
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

218,575 lượt xem 117,684 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 3
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,705 lượt xem 108,598 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 34
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

208,319 lượt xem 112,161 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!