thumbnail

HSK 2 Practice test 4

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

méi听懂tīngdǒng

B.  

hěn快乐kuàilè

C.  

现在xiànzài开始kāishǐ

Câu 22: 1 điểm
A.  

商店shāngdiàn

B.  

学校xuéxiào

C.  

火车站huǒchēzhàn

Câu 23: 1 điểm
A.  

羊肉yángròu

B.  

椅子yǐzi

C.  

电视diànshì

Câu 24: 1 điểm
A.  

同学tóngxué

B.  

弟弟dìdi

C.  

医生yīshēng

Câu 25: 1 điểm
A.  

tiānyīnle

B.  

qiúle

C.  

唱歌chànggēle

Câu 26: 1 điểm
A.  

hái可以kěyǐ

B.  

tàihǎo

C.  

非常fēichánghǎo

Câu 27: 1 điểm
A.  

游泳yóuyǒng

B.  

duō休息xiūxi

C.  

shǎochīyào

Câu 28: 1 điểm
A.  

shū

B.  

手机shǒujī

C.  

手表shǒubiǎo

Câu 29: 1 điểm
A.  

老师lǎoshī

B.  

学生xuésheng

C.  

服务员fúwùyuán

Câu 30: 1 điểm
A.  

méi问题wèntí

B.  

tàiguìle

C.  

mǎixiē苹果píngguǒ

Câu 31: 1 điểm
A.  

tàile

B.  

bié说话shuōhuà

C.  

zǎo点儿diǎnrshuì

Câu 32: 1 điểm
A.  

hěnlèi

B.  

hěn高兴gāoxìng

C.  

生病shēngbìngle

Câu 33: 1 điểm
A.  

zǒu

B.  

zuòchuán

C.  

zuò出租车chūzūchē

Câu 34: 1 điểm
A.  

xiǎohóng

B.  

xiǎohēi

C.  

hēi

Câu 35: 1 điểm
A.  

5nián

B.  

7nián

C.  

12nián

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

B

希望xīwàng

C

教室jiàoshì

D

已经yǐjīng

E

jìn

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

shì2009nián4yuèlái北京Běijīng工作gōngzuòde.yǒuge同学tóngxuézài北京Běijīnglái北京Běijīnghǎoniánle.

Tóngxué同学shìqùnián去年láiBěijīng北京de.

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

晚上Wǎnshang我们wǒmen回家huíjiāchībamǎi点儿diǎnrcàizàimǎixiē鸡肉jīròu.

yàofànguǎnr饭馆儿.

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

zhètiānmáng什么shénmeneHǎocháng时间shíjiānméigěi我们wǒmen电话diànhuàleràngwènhào回来huílái

Māma妈妈zhīdào知道érzi儿子tiānhuílái回来.

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

谢谢Xièxienín没有méiyǒunínde帮助bāngzhùzhèjiàn事情shìqíng可能kěnéngdào今天jīntiān晚上wǎnshang做不完zuòbùwán.

Shìqíng事情yǐjīng已经zuòwán做完le.

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

妻子Qīziměitiān睡觉shuìjiàoqiándōuyàobēi牛奶niúnǎishuō这样zhèyàng可以kěyǐshuìdehǎo一些yìxiē.

Qīzi妻子qǐchuáng起床hòuyàoniúnǎi牛奶.

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

昨天Zuótiānshìde生日shēngrìzhèshìsòngde.

B

Níndōu78公斤gōngjīnleyàoduō运动yùndòng.

C

听说Tīngshuō孩子háizi生病shēngbìng了,le 医院yīyuànle.

D

Qǐngjìn欢迎huānyíng你们nǐmenláijiā玩儿wánr.

E

zuòdecài怎么样zěnmeyàngHái可以kěyǐba

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

这个Zhège电脑diànnǎo多少duōshaoqián

B

Yǒu点儿diǎnrlěng出去chūqude时候shíhouduō穿chuānjiàn衣服yīfu.

C

Gāo小姐xiǎojiěsòngliǎngzhāng电影票diànyǐngpiào.

D

因为Yīnwèitàiyuǎn所以suǒyǐ女儿nǚ’érzhù朋友péngyou那儿nàr.

E

shìde学生xuésheng认识rènshi

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Practice test 2
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

203,686 lượt xem 109,669 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 29
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,115 lượt xem 116,354 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 25
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,977 lượt xem 113,589 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 5
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,673 lượt xem 106,428 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 9
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,466 lượt xem 104,160 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 22
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,218 lượt xem 104,566 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 17
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,483 lượt xem 116,011 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 15
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

218,575 lượt xem 117,684 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 3
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,705 lượt xem 108,598 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!