thumbnail

HSK 2 Practice test 21

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
B
C
D
E
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
B
C
D
E
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

篮球lánqiú

B.  

吃饭chīfàn

C.  

准备zhǔnbèi考试kǎoshì

Câu 22: 1 điểm
A.  

8:45

B.  

9:15

C.  

9:45

Câu 23: 1 điểm
A.  

2525

B.  

5252

C.  

125125

Câu 24: 1 điểm
A.  

男的nándede

B.  

小莉Xiǎolìde

C.  

文文Wénwénde

Câu 25: 1 điểm
A.  

休息xiūxi

B.  

kàn电影diànyǐng

C.  

工作gōngzuò

Câu 26: 1 điểm
A.  

zuì喜欢xǐhuan跑步pǎobù

B.  

zuì喜欢xǐhuan游泳yóuyǒng

C.  

不喜欢bùxǐhuan跑步pǎobù游泳yóuyǒng

Câu 27: 1 điểm
A.  

家里jiālǐyǒu事情shìqíng

B.  

旅游lǚyóule

C.  

生病shēngbìngle

Câu 28: 1 điểm
A.  

8:50

B.  

8:45

C.  

9:10

Câu 29: 1 điểm
A.  

火车站huǒchēzhàn

B.  

机场jīchǎng

C.  

医院yīyuàn

Câu 30: 1 điểm
A.  

好吃hǎochī不贵búguì

B.  

好吃hǎochīdànhěnguì

C.  

好吃hǎochīdàn有点儿yóudiǎnrguì

Câu 31: 1 điểm
A.  

咖啡kāfēi

B.  

chá

C.  

果汁guǒzhī

Câu 32: 1 điểm
A.  

305房305fáng

B.  

306房306fáng

C.  

知道zhīdào

Câu 33: 1 điểm
A.  

kāihuì

B.  

电话diànhuà

C.  

运动yùndòng

Câu 34: 1 điểm
A.  

kàn电视diànshìle

B.  

xiě作业zuòyèle

C.  

出去chūqu玩儿wánrle

Câu 35: 1 điểm
A.  

女人nǚrénde老板lǎobǎn

B.  

女人nǚrénde丈夫zhàngfu

C.  

女人nǚrénde朋友péngyou

A
B
C
D
E
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

B

帮助bāngzhù

C

希望xīwàng

D

正在zhèngzài

E

觉得juéde

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

Zhèjiàn衣服yīfuhěn漂亮,也piāoliàng,yěhěn便宜,颜色piányi,yánsèshì喜欢xǐhuān的,de,kuàimǎile吧。ba

yīnggāi应该mǎizhèjiànyīfu衣服。

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

爸爸Bàbàmǎileliàngxīn汽车,qìchē,非常fēicháng高兴,gāoxìng,现在xiànzàiměitiānkāichēshàngxià班。bān

Bàbà爸爸zuògōnggòng公共qìchē汽车shàngbān班。

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

de手表shǒubiǎohuài了,le,可以kěyǐ告诉gàosùdiǎnle吗?ma

xiǎngzhīdào知道shíjiān时间。

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

我们Wǒmen宾馆bīnguǎn没有méiyǒu房间fángjiān了,你们le,nǐmen可以kěyǐ旁边pángbiānjiākàn看,他们kàn,tāmen可能kěnéngháiyǒu房间。fángjiān

kěnéng可能shìbīnguǎn宾馆defúwùyuán服务员。

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

我们Wǒmendàode时候,电影shíhòu,diànyǐngpiào已经yǐjīngmàiwán了,所以le,suǒyǐ我们wǒmenguàngleguàng商场。shāngchǎng

Tāmen他们kàndiànyǐng电影le了。

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

Shìzuìàichīde羊肉yángròu

B

广州Guǎngzhōuba,现在,xiànzài广州Guǎngzhōude天气tiānqìlěng

C

可能Kěnéngshìde,开,kāihuìde时候shíhou,他,tā一直yìzhíxiǎng睡觉shuìjiào

D

Méiyǒule,我们,wǒmenchēhuíjiāba

E

kànzhǎngde白白的báibáide,我们,wǒmenjiùjiào"小白""xiǎobái"ba

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

昨天Zuótiānde女孩nǚhái怎么样zěnmeyàng

B

什么shénme时候shíhoulái美国Měiguókàn

C

觉得juédezhèliǎngjiàn衣服yīfujiàn好看hǎokàn

D

Cháng时间shíjiānkànshūduì眼睛yǎnjinghǎo

E

为什么wèishénme喜欢xǐhuan中国Zhōngguó

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 2 Practice test 31
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

203,065 lượt xem 109,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 32
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,966 lượt xem 111,979 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 35
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

200,049 lượt xem 107,716 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 9
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,443 lượt xem 104,160 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 6
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,370 lượt xem 104,657 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 8
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,340 lượt xem 104,104 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 22
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,200 lượt xem 104,566 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 33
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,681 lượt xem 111,825 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 16
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,301 lượt xem 110,005 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!