thumbnail

HSK 2 Practice test 7

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
B
C
D
E
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
B
C
D
E
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

晴天qíngtiān

B.  

阴天yīntiān

C.  

xiàle

Câu 22: 1 điểm
A.  

13:00

B.  

14:00

C.  

15:00

Câu 23: 1 điểm
A.  

游泳yóuyǒngle

B.  

mǎipiàole

C.  

mǎi报纸bàozhǐle

Câu 24: 1 điểm
A.  

hěnguì

B.  

tài

C.  

好吃hǎochī

Câu 25: 1 điểm
A.  

电视diànshì

B.  

手机shǒujī

C.  

自行车zìxíngchē

Câu 26: 1 điểm
A.  

姐姐jiějiede

B.  

妹妹mèimeide

C.  

女儿nǚ'érde

Câu 27: 1 điểm
A.  

xiànghòukàn

B.  

zuòchuán

C.  

去年qùniánláiguò

Câu 28: 1 điểm
A.  

生病shēngbìngle

B.  

zǒucuòle

C.  

上班shàngbānwǎnle

Câu 29: 1 điểm
A.  

120元120yuán

B.  

1020元1020yuán

C.  

1200元1200yuán

Câu 30: 1 điểm
A.  

学校xuéxiào

B.  

公司gōngsī

C.  

商店shāngdiàn

Câu 31: 1 điểm
A.  

xiǎngchī东西dōngxi

B.  

háiméi运动yùndòng

C.  

yào准备zhǔnbèi考试kǎoshì

Câu 32: 1 điểm
A.  

机场jīchǎng

B.  

火车站huǒchēzhàn

C.  

电影院diànyǐngyuàn

Câu 33: 1 điểm
A.  

B.  

牛肉niúròu

C.  

羊肉yángròu

Câu 34: 1 điểm
A.  

孩子háizi

B.  

同学tóngxué

C.  

学生xuésheng

Câu 35: 1 điểm
A.  

医生yīsheng

B.  

老师lǎoshī

C.  

服务员fúwùyuán

A
B
C
D
E
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

第一dìyī

B

跑步pǎobù

C

zhāng

D

gěi

E

已经yǐjīng

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

因为YīnwèiYán老师lǎoshī生病shēngbìngle,所以,suǒyǐzhètiānnénggěi大家dàjiāshàng汉语Hànyǔle.

Yánlǎoshī老师shìHànyǔ汉语lǎoshī老师.

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

那儿Nàr非常fēichánglěng,比,bǐ北京Běijīnglěngduōle,你,nǐ现在xiànzài旅游lǚyóu,要,yàoduō穿chuān点儿diǎnr衣服yīfu.

Nàr那儿xiànzài现在hěn.

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

大家Dàjiādōu知道zhīdàochī水果shuǐguǒduì身体shēntǐhǎo,但是,dànshìhěnduōréndōu知道zhīdàochī水果shuǐguǒ最好zuìhǎode时间shíjiānshì早上zǎoshang.

Wǎnshang晚上chīshuǐguǒ水果zuìhǎo.好。

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

昨天zuótiānzhǎo足球zúqiú,他,tāzàijiā,听,tīng姐姐jiějieshuō朋友péngyou一起yìqǐ唱歌chànggēle.

Tāmen他们zuótiān昨天tiàowǔ跳舞le.

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Xiǎo,欢迎,huānyínglái我们wǒmen公司gōngsī.。工作Gōngzuòzhōngyǒu什么shénmedǒngde事情shìqíngdōu可以kěyǐláiwèn,不,búyào客气kèqi.

xīwàng希望néngbāngzhù帮助XiǎoLǐ.李。

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

lái介绍jièshào一下yíxià,这,zhèshì先生xiānsheng.

B

hěnshǎo篮球lánqiú,打,dǎdetàihǎo.

C

xiǎngsòng一块儿yíkuàir手表shǒubiǎo.

D

中午Zhōngwǔ饭馆儿fànguǎnrchī,怎么样?,zěnmeyàng?

E

jìn,坐,zuò公共gōnggòng汽车qìchēyàoduō小时xiǎoshíne.

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

mǎi苹果píngguǒle?多少?Duōshǎoqiánjīn

B

ràngshuōba,是,shì告诉gàosude.

C

Shì,早上,zǎoshang起床qǐchuángwǎnle,出门,chūménde时候shíhou已经yǐjīng88diǎn了。le.

D

Zhèshìyàodema

E

没,Méi,tāwán牛奶niúnǎijiù睡觉shuìjiào了。le.

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 2 Practice test 31
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

203,065 lượt xem 109,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 32
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,966 lượt xem 111,979 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 35
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

200,049 lượt xem 107,716 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 9
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,443 lượt xem 104,160 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 6
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,370 lượt xem 104,657 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 8
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,340 lượt xem 104,104 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 22
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,200 lượt xem 104,566 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 33
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

207,681 lượt xem 111,825 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 2 Practice test 16
Chưa có mô tả

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,301 lượt xem 110,005 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!