thumbnail

HSK 3 Actual test 21

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

例如: 男:喂,请问张经理在吗?

女:他正在开会,您半个小时以后再打,好吗? D

Câu 1: 1 điểm
Câu 2: 1 điểm
Câu 3: 1 điểm
Câu 4: 1 điểm
Câu 5: 1 điểm

Câu 6: 1 điểm
Câu 7: 1 điểm
Câu 8: 1 điểm
Câu 9: 1 điểm
Câu 10: 1 điểm

★ 人们更愿意写电子邮件。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他写完作业了。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 女儿从小就害怕小狗。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他希望大家做第二种人。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 那条河叫太阳河。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 外面下雪了。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们在看新闻。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 没有房间了。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 电影结束了。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 哭能表示多种意思。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  
在看照片
B.  
经常锻炼
C.  
现在在机场
Câu 22: 1 điểm
A.  
宾馆
B.  
电梯里
C.  
公共汽车上
Câu 23: 1 điểm
A.  
同事
B.  
姐弟
C.  
丈夫和妻子
Câu 24: 1 điểm
A.  
冰箱
B.  
衣服
C.  
帽子
Câu 25: 1 điểm
A.  
很有名
B.  
很热情
C.  
课讲得好
Câu 26: 1 điểm
A.  
口渴
B.  
担心迟到
C.  
不想吃太饱
Câu 27: 1 điểm
A.  
比较忙
B.  
很难过
C.  
感冒了
Câu 28: 1 điểm
A.  
他发烧了
B.  
妈妈住院了
C.  
要照顾孩子
Câu 29: 1 điểm
A.  
公园
B.  
超市
C.  
体育馆
Câu 30: 1 điểm
A.  
爱跳舞
B.  
腿不疼了
C.  
是运动员
Câu 31: 1 điểm
A.  
办公室
B.  
图书馆
C.  
火车站
Câu 32: 1 điểm
A.  
开车去
B.  
想吃面条儿
C.  
忘拿眼镜了
Câu 33: 1 điểm
A.  
照相
B.  
搬家
C.  
踢足球
Câu 34: 1 điểm
A.  
人太多
B.  
走错路了
C.  
想去骑马
Câu 35: 1 điểm
A.  
爱好音乐
B.  
爱吃羊肉
C.  
历史成绩不好
Câu 36: 1 điểm
A.  
叔叔
B.  
阿姨
C.  
爷爷奶奶
Câu 37: 1 điểm
A.  
果汁
B.  
啤酒
C.  
碗筷
Câu 38: 1 điểm
A.  
回答错了
B.  
认错人了
C.  
忘记关灯了
Câu 39: 1 điểm
A.  
客人很多
B.  
环境不好
C.  
离得很近
Câu 40: 1 điểm
A.  
楼层低
B.  
没椅子
C.  
很安静

A 你知道 2014 年世界杯在哪儿举行吗?

B 一本汉语字典,但是我又忘记带了。

C 那我介绍一下,她是我大学同学,姓白,叫白云。

D 不可能吧,我刚才上网还很快。

E 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。

F 他很认真,也很努力,总是能很好地完成工作。

例如:你知道怎么去那儿吗? ( E )

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

A 我有个同事以前是学画画儿的,画得很不错。

B 这个季节就是这样,一会儿冷一会儿热。

C 桌子上没有?是不是还放在行李箱里没拿出来?

D 不用了,谢谢你,我坐出租车回去。

E 这次我没能帮你什么忙,真是对不起。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 经过

B 位

C 世界

D 特别

E 声音

F 别人

例如:她说话的( E )多好听啊!

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 其实

B 以为

C 像

D 爱好

E 干净

F 年级

例如:A:你有什么( D )? B:我喜欢体育。

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

邻居说我的眼睛、鼻子长得像爸爸,但爸爸说我的眼睛和鼻子比他的漂亮 多了。

★ 邻居觉得他什么地方像爸爸?

Câu 61: 1 điểm
A.  
头发
B.  
眼睛
C.  
耳朵

他是我们班的学生,爱读书,书包里总带着故事书,有时间他就看。

★ 根据这段话,可以知道他:

Câu 62: 1 điểm
A.  
爱看书
B.  
喜欢唱歌
C.  
聪明极了

去年,奶奶过生日的时候,我送她一个手机。开始她不同意买,说不需要, 也不会用,但现在她认为手机的作用很大,已经离不开它了。

★ 关于奶奶,可以知道什么?

Câu 63: 1 điểm
A.  
喜欢用手机
B.  
被叔叔接走了
C.  
觉得手机很便宜

刚参加工作,年轻人不要“眼高手低”,不要“小事不愿意做,大事又做不 了”。应该认真做好每一件小事,一步一步慢慢来。

★ 年轻人要注意:

Câu 64: 1 điểm
A.  
认识更多朋友
B.  
应先做好小事
C.  
提高普通话水平

我早上一般 6 点起床,花 15 分钟洗脸刷牙,然后出去运动半个小时,回来 后吃了早饭就去公司上班。

★ 根据这段话,他习惯:

Câu 65: 1 điểm
A.  
早上洗头发
B.  
早上看电视
C.  
在家吃早饭

学会写几个汉字很容易,但是要把字写漂亮很难。要想写一手好字,一定 要多练习,时间久了,你的字就会变漂亮。

★ 要把字写漂亮,必须:

Câu 66: 1 điểm
A.  
用铅笔
B.  
多练习
C.  
多写句子

我是南方人,北方我只去过北京,我很想去其他城市看看。所以我决定今 年夏天带女朋友去山西玩儿,我相信我们会玩儿得很高兴的。

★ 他打算今年夏天:

Câu 67: 1 điểm
A.  
去旅游
B.  
办护照
C.  
买辆自行车

这次比赛,他和第一名只差一点点,所以他有点儿生气,他觉得如果自己 再努力一些就好了。

★ 他认为自己应该:

Câu 68: 1 điểm
A.  
说再见
B.  
更努力些
C.  
小心点儿

你看这儿,葡萄一公斤是 9.50 元,左边的 9 表示 9 元,中间的 5 表示 5 角, 右边的 0 表示 0 分。

★ 他们最可能在哪儿?

Câu 69: 1 điểm
A.  
商店
B.  
茶馆儿
C.  
草地上

那里的房子都一样,又矮又旧。但是过去有很多名人在那儿住过,所以如 果有机会,欢迎你去那儿看看,可以帮你更好地了解那里的文化。

★ 那里的房子:

Câu 70: 1 điểm
A.  
不高
B.  
很贵
C.  
都不相同
Câu 71: 1 điểm
[特别]
[甜]
[中午买的]
[西瓜]
Câu 72: 1 điểm
[教室的]
[坏了]
[空调]
[又]
Câu 73: 1 điểm
[那是真的]
[相信]
[真]
[不敢]
Câu 74: 1 điểm
[多少]
[裤子]
[这条]
[钱]
Câu 75: 1 điểm
[请把]
[拿]
[菜单]
[给我]

别影响爸爸 gōng ( )作,我们去那边玩儿。

Câu 76: 1 điểm

表演一结束,她马上就离 kāi ( )了。

Câu 77: 1 điểm

喂?nǐ( )声音大一点儿,我听不清楚。

Câu 78: 1 điểm

现zài ( )是8点45分,再有一刻钟就9点了。

Câu 79: 1 điểm

如果遇到什么不懂的地方,可以去 wèn( )高先生。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Actual test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,195 lượt xem 104,027 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,632 lượt xem 115,570 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 23
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,061 lượt xem 115,801 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 11
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,385 lượt xem 108,437 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 10
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

205,402 lượt xem 110,600 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 16
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,403 lượt xem 111,139 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 4
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,416 lượt xem 103,607 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,887 lượt xem 106,015 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 17
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,059 lượt xem 108,262 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!