thumbnail

HSK 3 Actual test 20

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

例如: 男:喂,请问张经理在吗?

女:他正在开会,您半个小时以后再打,好吗? D

Câu 1: 1 điểm
Câu 2: 1 điểm
Câu 3: 1 điểm
Câu 4: 1 điểm
Câu 5: 1 điểm

Câu 6: 1 điểm
Câu 7: 1 điểm
Câu 8: 1 điểm
Câu 9: 1 điểm
Câu 10: 1 điểm

★ 他在买电脑。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他想把电影票送人。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们正在游泳。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小黄已经结婚了。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 现在是夏季。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们在超市工作过。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 这两个游戏不好玩儿。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 人们不爱上网买东西。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他不愿意搬家。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他更胖了。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  
太贵了
B.  
不放糖
C.  
只要果汁
Câu 22: 1 điểm
A.  
借书
B.  
还书
C.  
写作业
Câu 23: 1 điểm
A.  
机场
B.  
火车站
C.  
动物园
Câu 24: 1 điểm
A.  
坐地铁
B.  
坐出租车
C.  
骑自行车
Câu 25: 1 điểm
A.  
学校东门
B.  
学校西门
C.  
学校北门
Câu 26: 1 điểm
A.  
快结束了
B.  
终于结束了
C.  
中午接着开
Câu 27: 1 điểm
A.  
害怕小狗
B.  
上学去了
C.  
在刷牙洗脸
Câu 28: 1 điểm
A.  
医生
B.  
校长
C.  
司机
Câu 29: 1 điểm
A.  
4 分钟后
B.  
半小时后
C.  
5 点一刻
Câu 30: 1 điểm
A.  
要表演节目
B.  
同事生病了
C.  
最近事情多
Câu 31: 1 điểm
A.  
想看月亮
B.  
要去踢球
C.  
要去买面包
Câu 32: 1 điểm
A.  
汉语
B.  
画画儿
C.  
做中国菜
Câu 33: 1 điểm
A.  
很矮
B.  
很聪明
C.  
变化不大
Câu 34: 1 điểm
A.  
很累
B.  
很满意
C.  
非常饱
Câu 35: 1 điểm
A.  
生气了
B.  
不舒服
C.  
穿着裙子
Câu 36: 1 điểm
A.  
左边
B.  
中间
C.  
右边
Câu 37: 1 điểm
A.  
桌子坏了
B.  
会议还没举行
C.  
班里只有一个人
Câu 38: 1 điểm
A.  
不爱吃西瓜
B.  
想吃面条儿
C.  
不喜欢音乐课
Câu 39: 1 điểm
A.  
空调
B.  
帽子
C.  
故事书
Câu 40: 1 điểm
A.  
在写信
B.  
在买地图
C.  
要去世界公园

A 对不起,我又忘了。

B 这个蛋糕是谁买的?真好吃。

C 你昨天去那家新开的商店了?

D 你这次的数学成绩怎么样?

E 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。

F 因为这是一个了解中国文化的好机会。

例如:你知道怎么去那儿吗? ( E )

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

A 别着急,再找找,是不是放行李箱了?

B 那你快点儿给我讲吧。

C 请问,洗手间是在前面吗?

D 是,这是我丈夫送我的生日礼物。

E 你知道你们年级有多少学生吗?

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 国家

B 短

C 应该

D 铅笔

E 声音

F 复习

例如:她说话的( E )多好听啊!

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 练习

B 重要

C 担心

D 爱好

E 放心

F 又

例如:A:你有什么( D )?

B:我喜欢体育。

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

选择当然不是越多越好。有时候,选择太多,会使你忘记自己最想要的是 什么,会使你更难做出好的决定。

★ 选择太多会让人:

Câu 61: 1 điểm
A.  
大笑
B.  
很安静
C.  
不知道该怎么办

元先生和我们住一个楼,而且都在 7 层。我们经常会在电梯里看见他,所 以就认识了。现在,他和我们的关系不错。

★ 他们和元先生:

Câu 62: 1 điểm
A.  
是邻居
B.  
都很认真
C.  
经常一起去唱歌

你还是去医院好好检查一下你的腿吧,明天是 14 号,我有时间,我和你一 起去。不要觉得自己年轻就没关系,如果真有问题,会影响你以后的健康。 你听懂了没有?

★ 说话人希望明天:

Câu 63: 1 điểm
A.  
去医院
B.  
去看看鼻子
C.  
能买到机票

我妈让我今天晚上 7 点去和张叔叔的女儿见面。你 7 点半的时候一定要给 我打个电话,我就可以早点儿离开了。

★ 说话人是什么意思?

Câu 64: 1 điểm
A.  
作用不大
B.  
一定要帮我
C.  
公司突然有事

下午有客人来,你去买些水果,然后还要准备一些茶和咖啡,茶的话就准 备这种的。

★ 根据这段话,可以知道什么?

Câu 65: 1 điểm
A.  
客人还没到
B.  
苹果卖完了
C.  
他们口渴了

我喜欢北京的秋天,主要是因为这个季节的北京不冷也不热。如果北京的 秋天能再长一点儿就更好了。

★ 秋天的北京:

Câu 66: 1 điểm
A.  
不刮风
B.  
会下雪
C.  
天气不错

我奶奶今年 67 岁,她每天除了为我们准备早饭外,还要去爬山。她经常和 我们说要想健康,就必须多运动。

★ 根据这段话,奶奶:

Câu 67: 1 điểm
A.  
经常旅游
B.  
天天锻炼身体
C.  
普通话水平低

那个碗看上去不怎么样,但它已经有 1000 多年的历史了。去年,有人表示 愿意出 200 万来买那个碗。

★ 关于那个碗,可以知道什么?

Câu 68: 1 điểm
A.  
历史很久
B.  
不容易洗
C.  
是去年冬天买的

老包是东北人,爱吃米饭。他总是对办公室里的人说,哪个地方的大米也 没有东北的大米好吃。

★ 老包认为:

Câu 69: 1 điểm
A.  
东北水很甜
B.  
东北大米不新鲜
C.  
东北大米最好吃

遇到自己想不明白的事情,或者出现自己不能解决的问题时,我们一般都 会找人帮忙,希望别人能告诉自己一些好办法。

★ 遇到问题时,我们希望别人:

Câu 70: 1 điểm
A.  
别在旁边
B.  
为我们想办法
C.  
同意我们的决定
Câu 71: 1 điểm
[蓝小姐]
[热情]
[对人]
[非常]
Câu 72: 1 điểm
[高兴]
[地]
[邻居]
[走]
[了]
Câu 73: 1 điểm
[像妈妈]
[长得]
[最]
[妹妹]
Câu 74: 1 điểm
[请]
[根据]
[回答问题]
[要求]
Câu 75: 1 điểm
[打扫]
[干净]
[了]
[街道]
[被]

我爸爸为了买它,huā ( )了近 60 万块钱。

Câu 76: 1 điểm

经过半年多的努力学习,她的汉语 shuǐ ( )平有了很大提高。

Câu 77: 1 điểm

晚上 12 点yě( )可以叫零点。

Câu 78: 1 điểm

太阳出来了,不用带 yǔ( )伞了。

Câu 79: 1 điểm

服务员,请帮我们再拿一ge ( )盘子。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Actual test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,196 lượt xem 104,027 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,633 lượt xem 115,570 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 23
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,061 lượt xem 115,801 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 11
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,386 lượt xem 108,437 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 10
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

205,403 lượt xem 110,600 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 16
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,404 lượt xem 111,139 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 4
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,416 lượt xem 103,607 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 21
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,550 lượt xem 105,833 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 17
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,059 lượt xem 108,262 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!