thumbnail

HSK 3 Actual test 7

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

例如: 男:喂,请问张经理在吗?

女:他正在开会,您半个小时以后再打,好吗? D

Câu 1: 1 điểm
Câu 2: 1 điểm
Câu 3: 1 điểm
Câu 4: 1 điểm
Câu 5: 1 điểm

Câu 6: 1 điểm
Câu 7: 1 điểm
Câu 8: 1 điểm
Câu 9: 1 điểm
Câu 10: 1 điểm

★ 弟弟正在看电视。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 这个题很难。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 宾馆旁边有个公园。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他不喜欢小狗。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他这个周末去看电影。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 妈妈晚上不在家吃饭。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 房间里很冷。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 花园不大。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他要去学校。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 比赛要求有变化。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  
一直很好
B.  
需要提高
C.  
提高很快
Câu 22: 1 điểm
A.  
住得近
B.  
要运动
C.  
工作忙
Câu 23: 1 điểm
A.  
借书
B.  
做游戏
C.  
打电话
Câu 24: 1 điểm
A.  
明天
B.  
春节
C.  
星期日
Câu 25: 1 điểm
A.  
院长
B.  
校长
C.  
市长
Câu 26: 1 điểm
A.  
邻居
B.  
老师和学生
C.  
丈夫和妻子
Câu 27: 1 điểm
A.  
牙疼
B.  
不爱吃
C.  
他已经刷牙了
Câu 28: 1 điểm
A.  
机场
B.  
超市
C.  
地铁
Câu 29: 1 điểm
A.  
买水果
B.  
来接她
C.  
去上班
Câu 30: 1 điểm
A.  
打车
B.  
骑自行车
C.  
坐公共汽车
Câu 31: 1 điểm
A.  
饭馆
B.  
商店
C.  
医院
Câu 32: 1 điểm
A.  
哭了
B.  
饿了
C.  
鼻子不舒服
Câu 33: 1 điểm
A.  
喜欢跳舞
B.  
经常跑步
C.  
想去爬山
Câu 34: 1 điểm
A.  
2
B.  
3
C.  
4
Câu 35: 1 điểm
A.  
不胖
B.  
很热情
C.  
口渴了
Câu 36: 1 điểm
A.  
不努力
B.  
没兴趣
C.  
迟到了
Câu 37: 1 điểm
A.  
黑色的
B.  
蓝色的
C.  
绿色的
Câu 38: 1 điểm
A.  
吃面包
B.  
喝果汁
C.  
简单点儿
Câu 39: 1 điểm
A.  
三天
B.  
半年
C.  
还没定
Câu 40: 1 điểm
A.  
选帽子
B.  
选衣服
C.  
卖衣服

A 这是一个很好的机会,但我对自己的游泳成绩不太满意。

B 我刚才在电梯门口遇到经理了。

C 这儿的冬天就是这样,慢慢地你就习惯了。

D 我的电脑又不能用了,你来帮我看看?

E 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。

F 你们就别担心了。

例如:你知道怎么去那儿吗? ( E )

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

A 你认识那位先生,是吗?

B 妹妹在北京上大学,三年级。

C 他感冒了,有点儿发烧。

D 女儿第一次骑马的时候比较害怕。

E 叔叔,您愿意教我吗?

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 向

B 然后

C 花

D 筷子

E 声音

F 相同

例如:她说话的( E )多好听啊!

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 关心

B 差

C 突然

D 爱好

E 节目

F 还

例如:A:你有什么( D )?

B:我喜欢体育。

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

每次经过他家门口的时候,我几乎都能看到他的那只老猫在树下睡觉。

★ 那只猫经常在哪儿睡觉?

Câu 61: 1 điểm
A.  
树下
B.  
椅子上
C.  
办公室

奶奶经常对我说:“吃饭七分饱。”“七分”就是 70%的意思。很多中国人认为“吃饭七分饱”对身体健康很有帮助。

★ “吃饭七分饱”是为了:

Câu 62: 1 điểm
A.  
健康
B.  
帮助别人
C.  
发现问题

这里的香蕉非常有名,每年 8 月这里会举行一个香蕉节,所以,夏季有很多人来这里玩儿。

★ 这个地方:

Câu 63: 1 điểm
A.  
常下雪
B.  
很有名
C.  
有很多故事

他姓高,但是长得不高,只有一米六。同事们都说:“我们以后叫你小高吧。”他笑着回答:“当然可以,过去朋友们都这么叫我。”

★ 关于他,可以知道什么?

Câu 64: 1 điểm
A.  
比较矮
B.  
腿很长
C.  
有 60 公斤

太阳从西边出来了吗?他今天怎么这么早就起床了?他一般都要睡到 8 点以后才起床。

★ 根据这段话,可以知道今天:

Câu 65: 1 điểm
A.  
他起得早
B.  
天气不错
C.  
他工作很认真

手机使我们的学习、工作越来越方便,除了打电话、写短信外,很多手机还可以照相,有时候真的方便极了。

★ 手机经常被用来:

Câu 66: 1 điểm
A.  
写字
B.  
写短信
C.  
做练习

“再见”是一个很有意思的词语。“再见”表示“再一次见面”,所以人们离开时说“再见”,其实也是希望以后再见面。

★ “再见”出现在什么时候?

Câu 67: 1 điểm
A.  
关灯
B.  
见面
C.  
离开

西瓜的汁儿多,吃的时候小心点儿,要低下头,不要吃得脸上、衬衫上都是。还有,不要一边吃一边说话。

★ 吃西瓜时须:

Câu 68: 1 điểm
A.  
站着
B.  
低着头
C.  
多喝牛奶

你看,这上面写着 1.21 元,前面的 1 表示元,中间的 2 表示角,最后的 1表示分。明白了吗?

★ 中间的数字表示:

Câu 69: 1 điểm
A.  
B.  
C.  

我是一个中学老师,教学生画画儿。每次下课前,我会把下次学生要带的东西写在黑板上,但每次上课时,总会有学生忘了拿铅笔。

★ 学生会忘记拿什么?

Câu 70: 1 điểm
A.  
画儿
B.  
手表
C.  
铅笔
Câu 71: 1 điểm
[先]
[菜单]
[我们]
[看看]
Câu 72: 1 điểm
[她]
[带]
[忘了]
[护照]
Câu 73: 1 điểm
[很]
[这些]
[葡萄]
[新鲜]
Câu 74: 1 điểm
[都]
[黑色的]
[熊猫的]
[眼睛和耳朵]
[是]
Câu 75: 1 điểm
[你]
[冷水]
[洗澡]
[用]
[敢不敢]

他一直都很关心别ren( )。

Câu 76: 1 điểm

你的头发tài( )长了,像草一样。

Câu 77: 1 điểm

就在这条街的东边,有ge( )眼镜店。

Câu 78: 1 điểm

今天是晴天,没有yún( )。

Câu 79: 1 điểm

我来中国,除了学习汉语,还希望了解更多的中国wén( )化。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Actual test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,196 lượt xem 104,027 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,633 lượt xem 115,570 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 23
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,062 lượt xem 115,801 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 11
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,386 lượt xem 108,437 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 10
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

205,403 lượt xem 110,600 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 16
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,404 lượt xem 111,139 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 4
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,416 lượt xem 103,607 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,888 lượt xem 106,015 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 21
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,550 lượt xem 105,833 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!